KIỂM SOÁT HÓA HỌC TRONG PHÒNG CHỐNG MUỖI

Kiểm soát hóa học muỗi vẫn đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong hầu hết các chương trình kiểm soát muỗi. Việc áp dụng thuốc diệt muỗi thường mang lại hiệu quả giảm muỗi nhanh chóng và có thể là biện pháp thực tế duy nhất để ức chế quần thể muỗi lớn cũng như dịch bệnh do muỗi truyền.

Việc sử dụng thuốc diệt muỗi để kiểm soát dịch hại đã tăng lên sau khi DDT được phát triển vào năm 1944. Việc đạt được kết quả ấn tượng đã khuyến khích sự phụ thuộc vào hóa chất trong tất cả các hoạt động kiểm soát dịch hại, bao gồm cả các chương trình kiểm soát muỗi có tổ chức. Trong 15 đến 20 năm qua, các câu hỏi đã được đặt ra về sự phụ thuộc quá nhiều vào thuốc diệt muỗi và ảnh hưởng của chúng đối với môi trường. Luật về thuốc diệt muỗi đã được thông qua, nhằm hạn chế các dịch vụ phun thuốc muỗi tại nhà trong việc sử dụng một số loại thuốc diệt muỗi nhất định và yêu cầu chú trọng hơn vào kiểm soát tổng hợp. Việc thiết lập ngưỡng gây hại cho con người và động vật nuôi cho phép các chương trình kiểm soát muỗi cung cấp khả năng kiểm soát hiệu quả mà không cần sử dụng quá mức, do đó làm giảm lượng hóa chất sử dụng trong môi trường.

Nguyên tắc sử dụng thuốc diệt muỗi đúng cách

Thuốc diệt muỗi độc hại đối với sinh vật sống – một số đối với động vật, một số đối với thực vật và một số đối với cả hai. Chúng phải được sử dụng cẩn thận và theo đúng quy trình quy định, cho phép kiểm soát các loài gây hại mục tiêu mà không gây thiệt hại đáng kể cho các sinh vật không phải mục tiêu hoặc môi trường. Theo đó, người sử dụng thuốc diệt muỗi phải tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn sử dụng đúng cách như được ghi trên nhãn.

Lựa chọn thuốc diệt muỗi và thiết bị:

  1. Thuốc diệt muỗi phải được dán nhãn cho mục đích sử dụng dự định.
  2. Vật liệu phải dễ dàng tìm thấy và có giá cả hợp lý.
  3. Thuốc diệt muỗi phải dễ dàng pha chế.
  4. Thiết bị thích hợp để phun thuốc diệt muỗi phải dễ dàng tìm thấy và trong tình trạng hoạt động tốt.

Lưu ý:

  • Ngưỡng gây hại là mức độ quần thể dịch hại mà tại đó cần phải thực hiện các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn thiệt hại về kinh tế hoặc sức khỏe cộng đồng. Việc thiết lập ngưỡng gây hại giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc trừ sâu, tránh lãng phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Kiểm soát tổng hợp là một phương pháp tiếp cận kiểm soát dịch hại kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm các biện pháp vật lý, sinh học, văn hóa và hóa học, để đạt được hiệu quả kiểm soát lâu dài và bền vững. Việc áp dụng kiểm soát tổng hợp giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc diệt muỗi và bảo vệ môi trường.

Tại Việt Nam, việc sử dụng thuốc diệt muỗi được quản lý bởi Luật Bảo vệ thực vật và các văn bản hướng dẫn liên quan. Người sử dụng thuốc diệt muỗi cần nắm rõ các quy định về đăng ký, lưu hành, sử dụng và quản lý thuốc diệt muỗi để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc diệt muỗi nào, người sử dụng cần đọc kỹ nhãn thuốc để hiểu rõ về thành phần, liều lượng, cách sử dụng, các biện pháp phòng ngừa an toàn và các thông tin quan trọng khác. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn trên nhãn thuốc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc trừ sâu.

Người sử dụng có thể tìm hiểu thêm thông tin về thuốc diệt muỗi từ các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức nghiên cứu khoa học, các công ty sản xuất và kinh doanh thuốc trừ sâu, cũng như từ các nguồn tài liệu uy tín khác.

Có nhiều khóa đào tạo về sử dụng thuốc diệt muỗi an toàn được tổ chức bởi các cơ quan, tổ chức liên quan. Người sử dụng nên tham gia các khóa đào tạo này để nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng thuốc diệt muỗi an toàn và hiệu quả.

Sử dụng Thuốc trừ sâu

Thuốc diệt muỗi nên được coi là một phần của chiến lược kiểm soát muỗi tổng hợp, không phải là giải pháp duy nhất. Các phương pháp khác như vệ sinh môi trường, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi, sử dụng thiên địch và lưới chắn muỗi nên được ưu tiên trước. Thuốc diệt muỗi chỉ nên được sử dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả hoặc trong trường hợp dịch bệnh bùng phát.

Cần lựa chọn loại thuốc diệt muỗi có độc tính thấp đối với con người, động vật và môi trường. Sử dụng liều lượng thuốc diệt muỗi theo đúng hướng dẫn trên nhãn. Phun thuốc vào thời điểm muỗi hoạt động mạnh nhất để tăng hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu tác động đến các sinh vật khác. Tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng và bảo quản thuốc trừ sâu.

Xác định chính xác khu vực có muỗi sinh sản hoặc tập trung nhiều để phun thuốc. Tránh phun thuốc tràn lan, lãng phí và gây ô nhiễm môi trường.

Hiểu rõ vòng đời của muỗi để lựa chọn loại thuốc diệt muỗi và phương pháp phun phù hợp. Ví dụ, thuốc diệt ấu trùng (larvicide) chỉ có hiệu quả đối với ấu trùng muỗi, trong khi thuốc diệt muỗi trưởng thành (adulticide) chỉ có hiệu quả đối với muỗi trưởng thành.

Luật pháp Việt Nam quy định rõ về việc sử dụng thuốc trừ sâu. Người sử dụng cần tìm hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này. Ngoài ra, đọc kỹ nhãn thuốc để nắm rõ hướng dẫn sử dụng, liều lượng, thời gian cách ly và các biện pháp an toàn cần thiết.

Ưu điểm chính của thuốc trừ sâu

Thuốc diệt muỗi có tác dụng nhanh chóng, giúp giảm nhanh mật độ muỗi trong khu vực xử lý, đặc biệt là trong trường hợp dịch bệnh bùng phát.

Kiểm soát muỗi bằng thuốc diệt muỗi là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do muỗi truyền như sốt xuất huyết, sốt rét, Zika và Chikungunya.

Trong một số trường hợp, các biện pháp kiểm soát sinh học hoặc các biện pháp phi hóa học khác có thể không hiệu quả trong việc kiểm soát một số loài muỗi kháng thuốc hoặc muỗi sinh sản ở những nơi khó tiếp cận. Thuốc diệt muỗi có thể là giải pháp cuối cùng để kiểm soát những quần thể muỗi này.

Mặc dù chi phí mua và sử dụng thuốc diệt muỗi có thể cao, nhưng lợi ích kinh tế mà nó mang lại, chẳng hạn như giảm thiểu chi phí điều trị bệnh do muỗi truyền, tăng năng suất lao động và phát triển du lịch, thường lớn hơn nhiều.

Thông tin có thể bạn cần biết:

Các biện pháp an toàn khi sử dụng thuốc trừ sâu:

  • Mang đầy đủ đồ bảo hộ lao động khi phun thuốc (quần áo bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay).
  • Không ăn uống, hút thuốc trong quá trình phun thuốc.
  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng sau khi phun thuốc.
  • Bảo quản thuốc diệt muỗi ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và thực phẩm.
  • Thu gom và xử lý vỏ chai thuốc diệt muỗi đúng cách.

Các phương pháp kiểm soát muỗi phi hóa học:

  • Vệ sinh môi trường, loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng để ngăn chặn muỗi sinh sản.
  • Sử dụng lưới chắn muỗi, mùng ngủ để tránh muỗi đốt.
  • Nuôi cá ăn bỗng/lăng quăng trong các bể, ao, chum, vại chứa nước để diệt ấu trùng muỗi.
  • Trồng các loại cây có tác dụng đuổi muỗi như sả, bạc hà, húng chanh…

Tìm hiểu thêm về các bệnh do muỗi truyền:

Sốt xuất huyết

Sốt rét

Zika

Chikungunya

Viêm não Nhật Bản

Thông tin bổ sung:

  • Các tổ chức kiểm soát muỗi tại Việt Nam:
    • Viện V Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh
    • Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương
    • Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thành phố Hồ Chí Minh
    • Các Trung tâm Y tế dự phòng quận/huyện
  • Các chương trình phòng chống bệnh do muỗi truyền:
    • Chương trình Quốc gia phòng chống sốt xuất huyết
    • Chương trình Quốc gia phòng chống sốt rét
  • Các nguồn tài liệu tham khảo:
    • Website của Bộ Y tế
    • Website của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Hạn chế chính của thuốc trừ sâu

Kiểm soát hóa học là tạm thời và phải được lặp lại thường xuyên.

Thuốc diệt muỗi chỉ có tác dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi thuốc hết hiệu lực, quần thể muỗi có thể phục hồi nhanh chóng. Do đó, cần phải phun thuốc định kỳ để duy trì hiệu quả kiểm soát. Tần suất phun thuốc phụ thuộc vào loại thuốc, điều kiện môi trường và mật độ muỗi.

Thuốc diệt muỗi có thể gây ra các mối nguy hại độc hại cho con người và môi trường.

Một số loại thuốc diệt muỗi có thể gây độc cho con người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp (qua đường hô hấp, da hoặc thực phẩm). Thuốc diệt muỗi cũng có thể gây ô nhiễm môi trường nước, đất và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe của các sinh vật khác.

Một số loại thuốc diệt muỗi có thể gây ra các vết bẩn khó coi hoặc làm hỏng lớp sơn hoàn thiện của ô tô và các bề mặt khác.

Một số loại thuốc diệt muỗi có thể để lại vết bẩn trên tường, quần áo, xe cộ… Cần thận trọng khi phun thuốc để tránh làm bẩn các bề mặt này.

Cần có thiết bị chuyên dụng và nhân viên có tay nghề cao để sử dụng một số loại thuốc diệt muỗi trưởng thành.

Việc sử dụng một số loại thuốc trừ sâu, đặc biệt là các loại thuốc dạng phun ULV (Ultra Low Volume), yêu cầu phải có thiết bị phun chuyên dụng và nhân viên được đào tạo bài bản về kỹ thuật phun, bảo hộ lao động và xử lý sự cố.

Thuốc diệt muỗi đắt tiền và chi phí tiếp tục tăng.

Chi phí mua và sử dụng thuốc diệt muỗi ngày càng tăng, đặc biệt là các loại thuốc nhập khẩu. Điều này có thể là một gánh nặng cho ngân sách của các chương trình kiểm soát muỗi.

Sự kháng thuốc có thể phát triển trong quần thể muỗi sau khi sử dụng kéo dài.

Khi sử dụng một loại thuốc diệt muỗi trong thời gian dài, muỗi có thể phát triển khả năng kháng thuốc. Điều này làm giảm hiệu quả của thuốc và gây khó khăn cho việc kiểm soát muỗi.

Thuốc diệt muỗi có thể làm giảm quần thể động vật ăn thịt ấu trùng và muỗi trưởng thành.

Thuốc diệt muỗi không chỉ diệt muỗi mà còn có thể diệt các loài thiên địch của muỗi, chẳng hạn như cá ăn bỗng, chuồn chuồn, nhện… Điều này có thể làm mất cân bằng sinh thái và dẫn đến sự bùng phát của quần thể muỗi trong tương lai.

Thông tin có thể bạn cần biết:

  • Các biện pháp giảm thiểu tác động của thuốc diệt muỗi đến môi trường:
    • Sử dụng thuốc diệt muỗi có độc tính thấp, dễ phân hủy sinh học.
    • Sử dụng liều lượng thuốc tối thiểu hiệu quả.
    • Phun thuốc đúng kỹ thuật, tránh phun tràn lan.
    • Thu gom và xử lý vỏ chai thuốc diệt muỗi đúng cách.
    • Bảo vệ các loài thiên địch của muỗi.
  • Các phương pháp kiểm soát kháng thuốc:
    • Luân phiên sử dụng các loại thuốc diệt muỗi có cơ chế tác động khác nhau.
    • Kết hợp sử dụng thuốc diệt muỗi với các biện pháp kiểm soát phi hóa học.
    • Giám sát sự kháng thuốc của muỗi thường xuyên.
  • Các nghiên cứu về thuốc diệt muỗi sinh học:
    • Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các loại thuốc diệt muỗi sinh học, có nguồn gốc từ thiên nhiên, an toàn cho con người và môi trường.

Các loại thuốc trừ sâu

Hydrocarbon clo hóa (Thuốc diệt muỗi trưởng thành):

Trong số các hydrocarbon clo hóa, DDT là loại thuốc diệt muỗi tốt nhất được biết đến; các loại khác bao gồm benzene hexachloride (BHC) và đồng phân gamma của nó, lindane, cũng như aldrin, dieldrin, endrin, heptachlor và chlordane. DDT là loại thuốc diệt muỗi hydrocarbon clo hóa đầu tiên được sử dụng rộng rãi và trong gần 60 năm sử dụng, loại thuốc diệt muỗi này đã tạo ra những bước tiến to lớn trong việc kiểm soát hoặc giảm tỷ lệ mắc bệnh sốt rét ở các khu vực rộng lớn trên thế giới. Tuy nhiên, DDT tồn tại dai dẳng trong môi trường, một số quần thể côn trùng kháng DDT và DDT tích tụ trong mỡ động vật, dẫn đến việc cấm sử dụng DDT ở Hoa Kỳ vào năm 1972. Tuy nhiên, DDT vẫn được sử dụng ở một số quốc gia khác. Hiện nay, không có hydrocarbon clo hóa nào được sử dụng rộng rãi trong các chương trình kiểm soát muỗi ở Louisiana.

Lưu ý: DDT là một loại thuốc diệt muỗi độc hại và tồn lưu lâu trong môi trường. Việc sử dụng DDT đã bị cấm ở nhiều quốc gia trên thế giới do những tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe con người và môi trường.

Xem thêm  Hoa Cúc Trừ Sâu (Hoa Cúc Pyrethrum) và Thuốc Trừ Sâu Pyrethroid

Phốt pho hữu cơ (Thuốc diệt muỗi trưởng thành):

Một số phốt pho hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các chương trình kiểm soát muỗi. Chúng có độc tính và khả năng tồn tại khác nhau, và trong một số giới hạn nhất định, hầu hết có thể bị phân hủy thành các thành phần không độc hại trong mô cơ thể động vật có vú và nhìn chung có thể phân hủy sinh học. Các phốt pho hữu cơ được sử dụng phổ biến nhất là malathion và naled.

Lưu ý: Phốt pho hữu cơ cũng có thể gây độc cho con người và động vật nếu tiếp xúc với liều lượng cao. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng các loại thuốc này.

Thuốc diệt muỗi sinh học (Thuốc diệt muỗi trưởng thành có nguồn gốc thực vật):

Vật liệu thực vật cung cấp một số loại thuốc diệt muỗi được biết đến rộng rãi nhất và an toàn nhất. Thuốc diệt muỗi trưởng thành có nguồn gốc thực vật phổ biến nhất liên quan đến kiểm soát muỗi là pyrethrum. Pyrethrum là loại thuốc diệt muỗi gia dụng chính trong nhiều loại “bom” xịt côn trùng và thuốc xịt côn trùng. Nó khiến nhiều loài côn trùng bị hạ gục nhanh chóng. Chi phí cao hạn chế việc sử dụng pyrethrum trong các chương trình kiểm soát muỗi trên diện rộng.

Lưu ý: Pyrethrum có độc tính thấp đối với động vật có vú nhưng có thể gây độc cho cá và các loài thủy sinh khác. Cần thận trọng khi sử dụng pyrethrum gần các nguồn nước.

Pyrethroid (Thuốc diệt muỗi thực vật tổng hợp, ví dụ: dimethrin, permethrin, resmethrin và phenothrin):

Pyrethroid thường được sử dụng làm thuốc diệt muỗi trưởng thành. Chúng có nhược điểm là độc hại đối với cá nếu sử dụng sai cách. Các cá nhân trong nhà cũng như các chương trình kiểm soát muỗi có tổ chức đều có thể sử dụng chúng.

Lưu ý: Pyrethroid có tác dụng tồn lưu lâu hơn pyrethrum và có thể gây kháng thuốc ở muỗi nếu sử dụng thường xuyên.

Chất điều hòa sinh trưởng côn trùng (Thuốc diệt ấu trùng):

Đây là một loại thuốc diệt ấu trùng kích thích các chất ức chế lớp biểu bì trong cơ thể muỗi, từ đó phá vỡ quá trình phát triển bình thường của vòng đời. Kết quả là bộ xương ngoài của ấu trùng hoặc nhộng không hình thành đúng cách, do đó ngăn cản sự xuất hiện hoàn toàn trong lần lột xác từ ấu trùng sang nhộng hoặc từ nhộng sang muỗi trưởng thành. IGR cũng được gọi là chất bắt chước hormone vị thành niên. Hiện nay, có 5 công thức s-methoprene được bán dưới tên thương mại Altosid.

Lưu ý: IGR có độc tính thấp đối với động vật có vú và môi trường. Tuy nhiên, chúng có thể ảnh hưởng đến các loài côn trùng có ích khác.

Chất kiểm soát bề mặt (Thuốc diệt ấu trùng):

Các hóa chất này là màng đơn phân tử (cồn) hoặc các chất lỏng gốc dầu mỏ (dầu khoáng) có tác dụng diệt ấu trùng và nhộng muỗi khi được phun lên bề mặt môi trường sống dưới dạng màng mỏng. Cơ chế tác dụng là làm giảm sức căng bề mặt của nước, do đó làm tăng khả năng thấm ướt của nước ở đầu ống thở của ấu trùng và nhộng muỗi. Điều này sẽ giết chết ấu trùng hoặc nhộng bằng cách làm ngạt thở (chết đuối). “Golden Bear” và BVA là hai loại dầu mỏ được sử dụng phổ biến; trong khi Arosurf MSF và Agnique MMF là những màng đơn phân tử thường được sử dụng. Ưu điểm của các chất kiểm soát bề mặt này là chúng diệt nhanh tất cả các giai đoạn sống dưới nước và ít hoặc không có tác dụng tồn lưu. Nhược điểm của màng đơn phân tử là thảm thực vật khô và các mảnh vụn trôi nổi có xu hướng hấp thụ sản phẩm. Gió mạnh có thể ngăn cản sự lan truyền thích hợp của màng đơn phân tử trên bề mặt nước.

Lưu ý: Dầu khoáng có thể gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến các sinh vật thủy sinh khác. Cần thận trọng khi sử dụng dầu khoáng gần các nguồn nước.

Thuốc diệt ấu trùng vi khuẩn:

Vào cuối những năm 1970, một mầm bệnh ấu trùng, Bacillus thuringiensis var. israelensis (B.t.i.) đã được phân lập từ một sa mạc ở Israel. Bacillus là một loại vi khuẩn hình thành bào tử có độc tính đối với ấu trùng muỗi khi chúng ăn phải. Thuốc diệt ấu trùng vi khuẩn (B.t.i.) có sẵn để sử dụng ở dạng lỏng, bột thấm nước, cát, viên nén, viên nén và dạng hạt.

Lưu ý: B.t.i. có độc tính cao đối với ấu trùng muỗi nhưng an toàn cho con người, động vật và môi trường. Đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để kiểm soát ấu trùng muỗi.

Thông tin có thể bạn cần biết:

Tên thuốc trừ sâuLoạiCơ chế tác độngGiai đoạn muỗi tác độngƯu điểmNhược điểm
DDTHydrocarbon clo hóaGây rối loạn hệ thần kinhMuỗi trưởng thànhHiệu quả cao, tồn lưu lâuĐộc hại, tồn lưu trong môi trường, gây kháng thuốc
MalathionPhốt pho hữu cơỨc chế enzyme cholinesteraseMuỗi trưởng thànhPhổ tác dụng rộng, ít độc hơn DDTCó thể gây độc cho cá và ong
NaledPhốt pho hữu cơỨc chế enzyme cholinesteraseMuỗi trưởng thànhHiệu quả cao, tác dụng nhanhĐộc hại hơn Malathion
PyrethrumThuốc diệt muỗi thực vậtGây tê liệt hệ thần kinhMuỗi trưởng thànhAn toàn cho động vật có vú, phân hủy nhanhHiệu lực ngắn, chi phí cao
PermethrinPyrethroidGây tê liệt hệ thần kinhMuỗi trưởng thànhHiệu quả cao, tồn lưu lâuCó thể gây độc cho cá
S-methopreneChất điều hòa sinh trưởng côn trùngỨc chế phát triểnẤu trùng và nhộngAn toàn cho động vật có vú và môi trườngCó thể ảnh hưởng đến côn trùng có ích
Dầu khoángChất kiểm soát bề mặtLàm ngạt thởẤu trùng và nhộngHiệu quả cao, tác dụng nhanhCó thể gây ô nhiễm môi trường nước
B.t.i.Thuốc diệt ấu trùng vi khuẩnGây bệnh đường ruộtẤu trùngAn toàn cho con người, động vật và môi trườngPhổ tác dụng hẹp

Thông tin bổ sung:

  • Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam: Người sử dụng có thể tra cứu danh mục này trên website của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
  • Các tiêu chuẩn về an toàn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật: Tìm hiểu các tiêu chuẩn này để đảm bảo an toàn cho bản thân, cộng đồng và môi trường.

Công thức thuốc diệt muỗi

Thông thường, thuốc diệt muỗi phải được trộn với một hoặc nhiều chất khác để làm cho chúng an toàn và dễ sử dụng. Hỗn hợp này của các thành phần hoạt tính và trơ được gọi là công thức thuốc trừ sâu. Các công thức được thảo luận chi tiết trong hướng dẫn của EPA, “Sử dụng Thuốc diệt muỗi Đúng cách, Hướng dẫn dành cho Người áp dụng Thương mại”, được phân phối bởi Dịch vụ Mở rộng Hợp tác xã Louisiana. Do đó, chỉ có một mô tả ngắn gọn về các công thức thường được sử dụng để kiểm soát muỗi được đưa ra trong chương này.

Công thức khô hoặc rắn:

  1. Bụi diệt côn trùng: Chúng bao gồm một chất mang trơ, chẳng hạn như bột talc hoặc pyrophyllite, và thuốc diệt muỗi (thành phần hoạt tính) thường chiếm 1-10% tổng trọng lượng. Mặc dù bụi thường có chi phí thấp, dễ sử dụng, không gây ố và không độc hại đối với thảm thực vật, nhưng chúng hiếm khi được sử dụng để kiểm soát muỗi. Các chất độc ở dạng bụi thường không được hấp thụ qua da người, nhưng có thể nguy hiểm nếu hít phải. Bụi không bám dính tốt vào các bề mặt thẳng đứng như tường và dễ dàng bị gió và mưa cuốn trôi. Chúng trông không đẹp mắt trong nhà và phần lớn đã được thay thế bằng thuốc xịt và bình xịt.
  2. Bột thấm nước (Huyền phù): Bột thấm nước, trước khi được trộn với nước để phun, trông giống như bụi. Không giống như bụi, chúng chứa chất làm ướt ngoài thuốc diệt muỗi và thành phần trơ. Bột thấm nước không thường được sử dụng để kiểm soát muỗi. Chúng không thích hợp cho các ứng dụng ULV (Ultra Low Volume) và để lại cặn khó coi. Một số loại thuốc diệt ấu trùng có sẵn dưới dạng bột thấm nước và một nhược điểm là chúng phải được khuấy trộn trong khi sử dụng.
  3. Hạt: Các hạt có kích thước lớn hơn nhiều so với bụi và bột thấm nước và được bào chế trên một số vật liệu mang xốp như đất sét hoặc lõi ngô xay. Vật liệu mang có thể được phủ thuốc diệt muỗi trên bề mặt ngoài của nó, hoặc thuốc diệt muỗi có thể được hấp thụ vào chính vật liệu đó. Hạt thường được sử dụng làm thuốc diệt ấu trùng. Đôi khi các hạt được đóng gói (phủ một lớp vật liệu hòa tan chậm). Khi lớp phủ hòa tan, thuốc diệt muỗi được giải phóng chậm, đảm bảo sự hiện diện của chất độc hại trong môi trường sống của ấu trùng trong thời gian dài. Công thức này thường được sử dụng khi có sự phát triển quá mức của thực vật trong môi trường sống của ấu trùng.
  4. Viên nén: Viên nén tương tự như hạt nhưng lớn hơn nhiều và chúng có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau. Chúng hòa tan chậm và giải phóng một lượng thuốc diệt ấu trùng duy trì. Viên nén thường được sử dụng trong các vùng trũng ở điều kiện nước không chảy hoặc chảy chậm (ví dụ: ao rừng, bể chứa nước mưa,…).
  5. Viên: Viên giống như viên nén ở chỗ chúng giải phóng thuốc diệt ấu trùng chậm và kiểm soát trong tối đa 30 ngày. Viên có thể được bón bằng tay, xe tải hoặc máy bay và có thể xử lý nhiều loại môi trường sống khác nhau (ví dụ: thùng chứa, ao rừng, vùng ngập lụt,…).
  6. Cát: Cát có thể được sử dụng để tạo công thức dạng hạt tại chỗ bằng cách kết hợp các sản phẩm thuốc diệt ấu trùng dạng lỏng với cát. Các công thức cát ban đầu được phát triển để kiểm soát ấu trùng ở các đầm lầy có tán cây và đầm lầy muối ven biển ở Florida.

Thông tin có thể bạn cần biết:

Loại công thứcMô tảƯu điểmNhược điểmỨng dụng
BụiThuốc diệt muỗi được trộn với chất mang trơDễ sử dụng, chi phí thấpDễ bị gió và mưa cuốn trôi, không bám dính tốtÍt được sử dụng
Bột thấm nướcThuốc diệt muỗi được trộn với chất làm ướtỔn định hơn bụi, dễ pha chếĐể lại cặn, cần khuấy trộnDiệt ấu trùng
HạtThuốc diệt muỗi được phủ hoặc hấp thụ vào vật liệu mang xốpGiải phóng thuốc diệt muỗi chậm, hiệu quả kéo dàiChi phí cao hơn bụiDiệt ấu trùng
Viên nénTương tự hạt nhưng lớn hơnGiải phóng thuốc diệt muỗi rất chậm, hiệu quả kéo dàiChi phí caoDiệt ấu trùng
ViênTương tự viên nén nhưng nhỏ hơnDễ sử dụng, hiệu quả kéo dàiChi phí caoDiệt ấu trùng
CátThuốc diệt ấu trùng dạng lỏng được trộn với cátDễ sản xuất tại chỗ, hiệu quả trong môi trường đặc biệtKhó vận chuyển, chỉ phù hợp với một số môi trường sốngDiệt ấu trùng

Thông tin bổ sung:

  • Các chất phụ gia trong công thức thuốc trừ sâu: Ngoài thành phần hoạt tính và chất mang, công thức thuốc diệt muỗi còn có thể chứa các chất phụ gia khác như chất ổn định, chất phân tán, chất bám dính, chất tạo màng,…
  • Lựa chọn công thức thuốc diệt muỗi phù hợp: Việc lựa chọn công thức thuốc diệt muỗi phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại dịch hại cần kiểm soát, giai đoạn phát triển của dịch hại, điều kiện môi trường và phương pháp phun.

Công thức dạng lỏng:

  • Nồng độ cao (Dung dịch): Đây là những công thức đặc biệt bao gồm thuốc diệt muỗi được pha loãng với dầu để chứa không ít hơn 1,5 pound (khoảng 0.68 kg) thành phần hoạt tính (A.I.) trên mỗi gallon (khoảng 3.78 lít). Trong kiểm soát muỗi, chúng thường được sử dụng trong ứng dụng ULV để kiểm soát muỗi trưởng thành. Công thức này cho phép thuốc diệt muỗi bám vào các vật thể và sinh vật mục tiêu.
  • Nồng độ nhũ hóa (EC): Các công thức này chứa thuốc trừ sâu, chất mang dầu mỏ và chất nhũ hóa cho phép công thức trộn đều với nước. Khi được pha loãng, nhũ tương cần ít khuấy trộn và có thể được sử dụng làm thuốc xịt tồn lưu cả ngoài trời và trong nhà. Chúng cũng có thể được sử dụng làm bình xịt khí dung để kiểm soát muỗi trưởng thành. Nên thận trọng khi áp dụng EC vì chúng có thể làm hỏng một số cây trồng và làm ố một số bề mặt nhất định.
  • Bình xịt khí dung (bình phun tồn lưu): Bình xịt khí dung là một loại thuốc xịt mịn với các giọt có kích thước từ 0,1 đến 50 micromet. Các bình xịt khí dung mịn hơn sẽ lơ lửng trong không khí trong thời gian dài hơn, tiêu diệt côn trùng bằng cách tiếp xúc. Các giọt có đường kính từ 5-15 micromet dường như mang lại hiệu quả kiểm soát tốt nhất trong các ứng dụng ngoài trời chống lại muỗi.

Thông tin có thể bạn cần biết:

Loại công thứcMô tảƯu điểmNhược điểmỨng dụng
Nồng độ caoThuốc diệt muỗi được pha loãng với dầuThích hợp cho ứng dụng ULV, hiệu quả caoCần thiết bị chuyên dụng, có thể gây ô nhiễm môi trườngDiệt muỗi trưởng thành
Nồng độ nhũ hóaThuốc diệt muỗi được trộn với dầu và chất nhũ hóaDễ pha chế, có thể sử dụng cho nhiều mục đíchCó thể làm hỏng cây trồng và làm ố bề mặtDiệt muỗi trưởng thành, phun tồn lưu
Bình xịt khí dungThuốc diệt muỗi được phun dưới dạng các giọt nhỏTác dụng nhanh, hiệu quả caoChi phí cao, chỉ phù hợp với không gian kínDiệt muỗi trong nhà

Lựa chọn thiết bị phù hợp:

Xem thêm  Hướng dẫn sử dụng thuốc diệt muỗi Fendona

Việc lựa chọn và sử dụng thiết bị phù hợp để kiểm soát muỗi sẽ đảm bảo rằng thuốc diệt muỗi trưởng thành được phân tán đến mục tiêu một cách chính xác, hiệu quả và an toàn, với mức độ ô nhiễm môi trường hoặc tác động xấu đến con người ở mức tối thiểu. Bốn yếu tố chính cần được xem xét khi lựa chọn thiết bị phun thuốc diệt muỗi trưởng thành:

  1. Mỗi thiết bị phải đủ lớn để thực hiện công việc, nhưng không quá lớn để khó vận hành. Sự đơn giản trong vận hành và dễ bảo trì nên là những yếu tố chính trong việc lựa chọn.
  2. Thiết bị phải kết hợp giữa cấu trúc bền bỉ và thiết kế hiệu quả. Thiết bị được thiết kế và chế tạo kém có thể gây hại lớn đến khía cạnh quan hệ công chúng của các chương trình kiểm soát muỗi. Ngoài ra, việc sử dụng thiết bị kém có thể dẫn đến ô nhiễm không cần thiết và có thể nguy hiểm đối với động vật hoang dã và môi trường sống của động vật hoang dã.
  3. Chi phí là một yếu tố chính. Tuy nhiên, trong việc lựa chọn thiết bị, cần phải xem xét cẩn thận phân tích tổng thể bao gồm, ngoài chi phí ban đầu, các yếu tố như độ bền của thiết bị, tính sẵn có của phụ tùng thay thế và các cơ sở sửa chữa, và mức độ chăm sóc phải được mong đợi từ công nhân. người sử dụng nó.
  4. An toàn nên là mối quan tâm hàng đầu trong tất cả các ứng dụng kiểm soát côn trùng. Cần xem xét các mối nguy hiểm đối với người vận hành thiết bị, công chúng và môi trường.

Thông tin có thể bạn cần biết:

  • Các loại thiết bị phun thuốc trừ sâu:
    • Máy phun đeo vai: Phù hợp cho việc phun thuốc trong phạm vi nhỏ, chẳng hạn như trong nhà, vườn tược.
    • Máy phun đeo lưng: Phù hợp cho việc phun thuốc trong phạm vi rộng hơn, chẳng hạn như ruộng lúa, vườn cây ăn trái.
    • Máy phun động cơ: Phù hợp cho việc phun thuốc trên diện tích lớn, chẳng hạn như cánh đồng, rừng.
    • Máy bay phun thuốc: Phù hợp cho việc phun thuốc trên diện tích rất lớn, chẳng hạn như rừng phòng hộ, vùng đồng bằng rộng lớn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phun thuốc:
    • Kích thước giọt phun: Kích thước giọt phun ảnh hưởng đến khả năng bám dính và bao phủ của thuốc diệt muỗi trên bề mặt mục tiêu.
    • Tốc độ gió: Gió mạnh có thể làm thuốc diệt muỗi bay đi, giảm hiệu quả phun.
    • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm thuốc diệt muỗi bay hơi nhanh, giảm hiệu quả phun.
    • Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể làm thuốc diệt muỗi bị pha loãng, giảm hiệu quả phun.

Bình xịt cầm tay:

Bình xịt khí nén là trụ cột của hầu hết các hoạt động phun thuốc diệt muỗi bằng tay (Hình 33). Thông thường, bình xịt là một bình hình trụ nhỏ (1-5 gallon tương đương 3.78 – 18.92 lít) được trang bị bơm khí, vòi, súng phun và các bộ phận khác cần thiết để phun thuốc trừ sâu. Bình xịt cầm tay thường được sử dụng để phun thuốc diệt ấu trùng cho các khu vực dưới nước có diện tích nhỏ hơn một mẫu Anh hoặc để phun thuốc diệt côn trùng tồn lưu xung quanh nhà hoặc cơ sở kinh doanh.

Bình phun hạt: Có rất nhiều loại thiết bị phun khác nhau; bao gồm thiết bị cầm tay, gắn trên xe tải và trên không. Thiết bị cầm tay có thể là một thiết bị phun đơn giản hoặc nó có thể là một thiết bị phun đeo vai chạy bằng năng lượng. Chúng thường được sử dụng cho các khu vực nhỏ. Thiết bị gắn trên xe tải bao gồm phễu chứa hạt và máy thổi, và chủ yếu được sử dụng để xử lý các rãnh ven đường. Việc xử lý các khu vực rộng lớn (ví dụ như đầm lầy, ruộng lúa và đồng cỏ) có thể được thực hiện bằng cách sử dụng ứng dụng trên không.

Bình xịt điện: Có nhiều loại và kích cỡ thiết bị điện có sẵn cho các hoạt động kiểm soát muỗi quy mô lớn. Bình xịt điện thường bao gồm nguồn điện (ví dụ: động cơ xăng, điện), bơm, bể chứa hóa chất và một hoặc nhiều vòi để phun vật liệu. Các thiết bị này có thể được gắn trên ván trượt hoặc gắn cố định vào các phương tiện phun. Tính linh hoạt của bình xịt gắn trên ván trượt cho phép tháo rời bất cứ khi nào cần phương tiện cho các mục đích khác. Bình xịt điện được sử dụng để phun nhiều công thức thuốc diệt muỗi khác nhau. Chúng được sử dụng để phun tồn lưu để kiểm soát muỗi trưởng thành đang nghỉ ngơi và chúng được sử dụng để phun thuốc diệt ấu trùng (ví dụ: rãnh ven đường, ao rừng).

Thiết bị phun sương nhiệt: Cho đến đầu những năm 1980, các máy phun sương nhiệt lớn được sử dụng ngoài trời để diệt muỗi bằng cách tiếp xúc với thuốc diệt muỗi giống như cách sử dụng bình xịt khí dung trong nhà. Các máy thường được gắn trên xe tải và tạo ra một đám mây giống như sương mù dày đặc được phun theo hướng gió . Phương pháp này, mặc dù vẫn được áp dụng ở một số bang, nhưng được coi là lỗi thời ở Louisiana do chi phí cao của chất pha loãng dầu mỏ, nguy cơ giao thông do “màn khói” gây ra và sự an toàn của trẻ em có xu hướng theo sau xe tải trong màn sương dày đặc. Các máy phun sương nhiệt di động nhỏ vẫn được sử dụng hạn chế ở các khu vực đô thị để xử lý hệ thống thoát nước mưa trong thời gian bùng phát dịch bệnh.

Máy phun ULV trên mặt đất: Phun ULV là việc phun một lượng nhỏ thuốc diệt muỗi trưởng thành đậm đặc. Bình xịt trên mặt đất thường chứa 5 đến 20 gallon (18.92 – 75.7 lít) thuốc đậm đặc hoặc công thức. Nó thường được gắn trên thùng của một chiếc xe tải nửa tấn. Ngược lại, máy phun sương nhiệt lớn hơn và nặng hơn nhiều và bình chứa thuốc diệt muỗi trưởng thành của nó chứa 25-200 gallon (94.63 – 757.08 lít) hoặc hơn. Thiết bị thường được gắn trên một phương tiện lớn hơn nhiều, chẳng hạn như xe tải 1 đến 3 tấn.

Cần hết sức cẩn thận khi xử lý thuốc diệt muỗi trưởng thành đậm đặc được sử dụng trong phương pháp phun ULV. Việc đổ tràn hoặc sử dụng sai thuốc diệt muỗi trưởng thành đậm đặc có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho con người, động vật khác và môi trường. Hầu hết các máy phun ULV trên mặt đất sử dụng máy thổi cung cấp luồng không khí tốc độ cao để phá vỡ và vận chuyển các giọt thuốc xịt đến một điểm ngay bên ngoài miệng vòi phun. Gió thịnh hành (<10 dặm/giờ tương đương <16 km/h) có tác dụng di chuyển các giọt thuốc diệt muỗi trưởng thành trên khu vực xử lý. Không có gió (<1 dặm/giờ tương đương <1.6 km/h) thường dẫn đến sự phân tán kém của thuốc diệt muỗi trưởng thành và điều này dẫn đến việc kiểm soát kém quần thể muỗi trong vùng lân cận. Các ứng dụng ULV sử dụng ít thuốc diệt muỗi trưởng thành hơn trên mỗi mẫu Anh so với máy phun sương nhiệt (Hình 35). Kết quả là ít gây ô nhiễm môi trường hơn, tiết kiệm chi phí thuốc diệt muỗi trưởng thành, giảm chất pha loãng và giảm thời gian bốc xếp hoặc vận chuyển thuốc diệt muỗi trưởng thành. Một ưu điểm khác của bình xịt ULV là tránh được sương mù dày đặc như sương mù do máy phun sương nhiệt tạo ra. Thiết bị mặt đất ULV nên tạo ra tốc độ dòng chảy và phổ kích thước giọt được kiểm soát và giám sát cẩn thận. Thông thường, vòi phun nên được hướng lên trên một góc 45° để đảm bảo thuốc diệt muỗi được phân tán tối đa. Tốc độ xe không được vượt quá tốc độ được chỉ định trên nhãn thuốc trừ sâu. Việc phun thuốc có thể được tắt thủ công hoặc tự động bằng cách sử dụng các hệ thống GPS mới khi xe dừng lại.

Thiết bị ULV trên không: Thiết bị phun ULV được lắp đặt tùy chỉnh trên hoặc trong máy bay hoặc drone. Về nguyên tắc, bình chứa thuốc diệt muỗi trưởng thành được phân phối dưới áp lực đến các vòi phun điều chỉnh việc phun. Kích thước và cấu hình của vòi phun, áp suất hệ thống, độ cao và tốc độ không khí ảnh hưởng rất lớn đến sự phân bố và lượng thuốc diệt muỗi trưởng thành. Hóa chất đã đăng ký để phun ULV trên không có hướng dẫn cụ thể liên quan đến việc sử dụng đúng cách. Các hướng dẫn trên nhãn này, cũng như bất kỳ nhãn thuốc diệt muỗi nào, phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

Thiết bị dẫn đường: Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) đang trở thành một phần không thể thiếu của công tác kiểm soát muỗi hiện đại. Công nghệ này đang được sử dụng trong phun thuốc trên không và trên mặt đất; cũng như trong giám sát muỗi. Hệ thống GPS được tích hợp với phần mềm máy tính để cải thiện độ chính xác của ứng dụng. Các nhiệm vụ phun thuốc được ghi lại và có thể được hiển thị sau đó trên máy tính để bàn. Nhiều thông số được ghi lại, chẳng hạn như đường dẫn phun, ngày, giờ, nhiệt độ, tốc độ gió và hướng gió. Việc hiển thị bản đồ động (thời gian thực) cho phép điều chỉnh phun; do đó đảm bảo phun thuốc diệt muỗi thích hợp đến các khu vực mục tiêu. Thiết bị này có thể đắt tiền, nhưng chi phí của nó thường được bù đắp thông qua việc tăng hiệu quả kiểm soát muỗi.

Chăm sóc và bảo dưỡng thiết bị:

Việc lựa chọn loại và kích thước thiết bị phù hợp là rất quan trọng đối với bất kỳ ứng dụng nào của thuốc diệt muỗi trưởng thành hoặc thuốc diệt ấu trùng. Tuy nhiên, hiệu quả của các ứng dụng phần lớn phụ thuộc vào thiết bị được đưa vào chương trình bảo trì theo lịch trình thường xuyên và được hiệu chỉnh thường xuyên theo tiêu chuẩn được chỉ định trên nhãn sản phẩm. Hướng dẫn chung để bảo trì đúng cách bao gồm các điểm sau.

  1. Vận hành thiết bị theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
  2. Báo cáo ngay lập tức bất kỳ lỗi nào nếu nó không thể được sửa chữa nhanh chóng trên thực địa.
  3. Giữ cho thiết bị sạch sẽ. Làm trống và làm sạch kho chứa hóa chất và hệ thống phân phối định kỳ; cũng làm sạch bộ lọc và vòi phun để thiết bị sẵn sàng cho lần sử dụng tiếp theo. Không để thuốc diệt muỗi đọng lại trong máy không hoạt động vì một số loại có tính ăn mòn và có thể tạo thành cặn bùn khó loại bỏ. Luôn tuân thủ các quy định về xử lý nước xả an toàn.
  4. Bôi trơn máy đúng cách.
  5. Sử dụng bảo trì phòng ngừa trên thiết bị sẽ ngừng hoạt động trong thời gian dài. Che phủ và cất giữ thiết bị để tránh bụi bẩn, mảnh vụn và độ ẩm tích tụ.

Thông tin có thể bạn cần biết:

  • Các lỗi thường gặp của thiết bị phun thuốc trừ sâu:
    • Vòi phun bị tắc
    • Bơm bị hỏng
    • Động cơ không hoạt động
    • Hệ thống điện bị lỗi
  • Cách khắc phục các lỗi thường gặp:
    • Vệ sinh vòi phun thường xuyên
    • Kiểm tra và bảo dưỡng bơm định kỳ
    • Thay thế các bộ phận bị hỏng của động cơ
    • Kiểm tra và sửa chữa hệ thống điện
  • Lưu ý khi bảo quản thiết bị:
    • Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Xả hết thuốc diệt muỗi còn lại trong bình chứa và hệ thống phun.
    • Vệ sinh thiết bị sạch sẽ trước khi bảo quản.

Phương pháp phun thuốc diệt muỗi

Phun diệt ấu trùng

Thuật ngữ “phun diệt ấu trùng” được sử dụng để mô tả quy trình phun thuốc diệt muỗi để diệt muỗi chưa trưởng thành (ấu trùng và nhộng) trong nước. Để giúp bảo tồn tính nhạy cảm của các loài muỗi đối với thuốc trừ sâu, không nên sử dụng cùng một loại vật liệu làm thuốc diệt ấu trùng và thuốc diệt muỗi trưởng thành, đặc biệt là đối với cùng một loài.

Phun diệt ấu trùng trên mặt đất: Phun diệt ấu trùng bằng tay thường bị hạn chế ở các khu vực sinh sản quá nhỏ để xử lý trên không và không thể tiếp cận bằng xe. Phun diệt ấu trùng trên mặt đất thường được thực hiện bằng dầu mỏ, màng đơn phân tử, chất điều hòa sinh trưởng côn trùng và/hoặc các công thức khác sử dụng các tác nhân sinh học (ví dụ: B.t.i.). Việc phun diệt ấu trùng trên mặt đất bằng xe tải thường bị hạn chế ở các rãnh ven đường và các khu vực sinh sản khác. Ngoài ra, thiết bị phun thuốc diệt ấu trùng có thể được gắn trên xe địa hình 4 bánh hoặc các phương tiện địa hình khác để kiểm soát ở những vị trí xa xôi.

Phun diệt ấu trùng trên không: Việc xác định nhu cầu phun trên không bao gồm kiến thức về các loài mục tiêu (bao gồm cả vòng đời và hành vi) và phân định các khu vực bị nhiễm bệnh. Phun diệt ấu trùng trên không được sử dụng cho các khu vực sinh sản rộng lớn hơn và xa hơn. Các công thức dạng lỏng và rắn (ví dụ: dạng hạt, cát) là những vật liệu được lựa chọn. Hầu hết việc phun diệt ấu trùng trên không có thể được tiến hành vào ban ngày.

Phun diệt muỗi trưởng thành

Thuật ngữ “phun diệt muỗi trưởng thành” được sử dụng để mô tả quy trình phun thuốc diệt muỗi trưởng thành để diệt muỗi trưởng thành đang bay hoặc những con trưởng thành đang đậu trong thảm thực vật, tòa nhà hoặc nơi trú ẩn tương tự. Việc phun thuốc diệt muỗi trưởng thành trên mặt đất và trên không thường diễn ra vào buổi tối và ban đêm; chúng nhắm mục tiêu vào quần thể muỗi trưởng thành đang bay để đạt được hiệu quả kiểm soát lớn nhất. Khoảng thời gian này giúp tránh hoạt động bay của côn trùng không phải mục tiêu. Điều này nên được ghi nhớ là hình thức kiểm soát dễ thấy nhất. Phun diệt muỗi trưởng thành không phải là giải pháp thay thế lâu dài cho các biện pháp lâu dài như thoát nước, san lấp mặt bằng, quản lý nước.

Xem thêm  Cách pha thuốc diệt muỗi Permethrin 50EC - dành cho nhân viên diệt côn trùng

Phun diệt muỗi trưởng thành trên mặt đất: Kiểm soát muỗi trưởng thành bằng phương pháp phun trên mặt đất bao gồm nhiều loại thiết bị, chẳng hạn như bình xịt cầm tay và máy phun sương lạnh ULV tinh vi. Các loại thiết bị được sử dụng trong chương trình kiểm soát dịch hại nên dựa trên tính chất của hoạt động và đặc điểm môi trường của khu vực xử lý. Hiện nay, các quận kiểm soát muỗi ở khu vực thành thị dựa vào máy phun ULV gắn trên xe tải làm phương pháp chính để kiểm soát muỗi trưởng thành đang bay. Nhân viên được đào tạo là điều cần thiết để bảo trì và vận hành các máy này để đảm bảo kích thước giọt và tốc độ dòng chảy thích hợp.

Phun diệt muỗi trưởng thành trên không: Việc phun thuốc diệt muỗi trưởng thành từ máy bay được sử dụng để xử lý các khu vực rộng lớn và/hoặc không thể tiếp cận một cách nhanh chóng và triệt để. Các hoạt động phun trên không phải được kiểm soát cẩn thận mọi lúc vì việc phun thuốc hiệu quả phụ thuộc vào sự cẩn thận và độ chính xác khi thực hiện. Phun trên không chủ yếu dẫn đến việc kiểm soát muỗi trưởng thành đang bay tại thời điểm phun. Để có được độ bao phủ đồng đều của một khu vực, cần tuân thủ cẩn thận các kiểu bay, độ cao, tốc độ bay và nhiệt độ không khí đã được lên kế hoạch. Các ứng dụng trên không để kiểm soát muỗi thường được thực hiện ở độ cao dưới 300 feet (khoảng 91 mét). Hoạt động ở độ cao quá mức hoặc trong điều kiện gió lớn có thể gây ra việc phun thuốc diệt muỗi trưởng thành sai cách, dẫn đến không đủ hóa chất đến khu vực mục tiêu. Việc thay đổi tốc độ bay, đường kính vòi phun hoặc áp suất sẽ làm thay đổi tốc độ phun, kiểu phun và chiều rộng dải phun. Thời tiết (gió lớn, nhiệt độ, trần mây thấp và tầm nhìn thấp) có thể hạn chế việc sử dụng phun trên không. Sáng sớm (bình minh) và đặc biệt là chiều tối (hoàng hôn) là thời điểm hiệu quả nhất để sử dụng phun trên không. Tốc độ gió thường thấp hơn vào những thời điểm này. Hiện tượng đảo nhiệt độ không khí lớn hơn vào buổi sáng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt các giọt thuốc. Và cũng vậy, buổi chiều muộn và đầu giờ đêm là thời điểm hoạt động bay của muỗi cao nhất. Vì phun trên không rất tốn kém, chi phí sửa đổi, trang bị và vận hành máy bay nên được cân nhắc cẩn thận so với chi phí và hiệu quả của kiểm soát mặt đất trước khi thực hiện chương trình phun.

Thông tin có thể bạn cần biết:

Phương pháp phunMô tảƯu điểmNhược điểmỨng dụng
Phun diệt ấu trùng trên mặt đấtPhun thuốc diệt ấu trùng vào các khu vực nước đọngChi phí thấp, dễ thực hiệnHiệu quả hạn chế, chỉ phù hợp với diện tích nhỏAo tù, nước đọng, mương rãnh
Phun diệt ấu trùng trên khôngPhun thuốc diệt ấu trùng bằng máy bayHiệu quả trên diện rộng, tiếp cận được các khu vực khó khănChi phí cao, có thể ảnh hưởng đến môi trườngĐầm lầy, rừng ngập mặn
Phun diệt muỗi trưởng thành trên mặt đấtPhun thuốc diệt muỗi trưởng thành bằng các thiết bị phun khác nhauKiểm soát muỗi nhanh chóng, hiệu quả caoChi phí cao hơn phun diệt ấu trùng, có thể gây ô nhiễm môi trườngKhu dân cư, khu vực công cộng
Phun diệt muỗi trưởng thành trên khôngPhun thuốc diệt muỗi trưởng thành bằng máy bayHiệu quả trên diện rộng, kiểm soát muỗi nhanh chóngChi phí rất cao, có thể ảnh hưởng đến môi trườngKhu vực rộng lớn, dịch bệnh bùng phát

Yêu cầu về phun thuốc trừ sâu

Một số loại thuốc diệt muỗi và một số phương pháp phun hiệu quả hơn đối với một giai đoạn cụ thể trong vòng đời của muỗi; do đó, nên lựa chọn hóa chất và kỹ thuật phun phù hợp. Thuốc diệt muỗi thường được sử dụng để kiểm soát ấu trùng hoặc muỗi trưởng thành vì đây là những giai đoạn dễ bị tổn thương nhất trong vòng đời của muỗi.

Một điểm quan trọng cần xem xét khi phun thuốc diệt muỗi là vị trí của muỗi. Vì nhiều loài muỗi đậu ở hoặc gần mặt đất trong những nơi trú ẩn vào ban ngày, nên chúng dễ bị xử lý hơn vào ban đêm khi chúng đang bay (tức là tiếp xúc). Độ ẩm, nhiệt độ, tốc độ gió và ánh trăng có thể là những yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu một số loài muỗi có hoạt động mạnh hơn vào một thời điểm nhất định hay không.

Thông tin có thể bạn cần biết:

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phun thuốc trừ sâu:
    • Loài muỗi: Các loài muỗi khác nhau có độ nhạy cảm khác nhau với thuốc trừ sâu.
    • Giai đoạn phát triển: Ấu trùng và nhộng muỗi thường nhạy cảm hơn với thuốc diệt muỗi so với muỗi trưởng thành.
    • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, gió và ánh sáng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc trừ sâu.
    • Kỹ thuật phun: Phun thuốc đúng cách và bao phủ toàn bộ khu vực là rất quan trọng để đạt được hiệu quả kiểm soát cao.

Kháng thuốc trừ sâu

Với sự sẵn có của các loại thuốc diệt muỗi khác nhau để kiểm soát muỗi, có trách nhiệm sử dụng chúng một cách khôn ngoan để ngăn muỗi phát triển khả năng kháng thuốc. Kháng thuốc là sự thay đổi phản ứng với việc lựa chọn bằng chất độc có thể làm suy yếu khả năng kiểm soát trên đồng ruộng và được kiểm soát về mặt di truyền. Ba loại kháng thuốc chính xảy ra ở muỗi là kháng sinh lý, vị trí mục tiêu bị thay đổi và kháng hành vi.

  1. Kháng sinh lý: Khả năng chịu đựng chất độc sau khi nó xâm nhập vào cơ thể thông qua các quá trình sinh lý.
  2. Vị trí mục tiêu bị thay đổi: Sự thay đổi vị trí mục tiêu để thuốc diệt muỗi không còn tác động lên mục tiêu nữa.
  3. Kháng hành vi: Khả năng tránh tiếp xúc gây chết người với thuốc diệt muỗi thông qua các thói quen hoặc hành vi bảo vệ.

Có một số điều có thể dẫn đến sự phát triển của kháng thuốc. Bất kỳ điều nào trong số những điều sau đây hoặc sự kết hợp của những điều sau đây đều có thể khiến kháng thuốc phát triển trong quần thể địa phương.

  1. Thuốc diệt muỗi đơn lẻ: Sử dụng một loại thuốc diệt muỗi duy nhất hoặc thuốc diệt muỗi thuộc các nhóm khác nhau nhắm vào cùng một vị trí (ví dụ: phốt pho hữu cơ và carbamate).
  2. Tác dụng tồn lưu lâu: Thuốc diệt muỗi tồn tại liên tục trong môi trường, đặc biệt là ở mức thấp hơn mức tối ưu, có thể nhanh chóng chọn lọc khả năng kháng thuốc. Trên thực tế, điều này có tác dụng xử lý tất cả các thế hệ trong suốt vòng đời của thuốc diệt muỗi trưởng thành.
  3. Công thức giải phóng chậm: Theo thời gian, các công thức này có ít hoạt chất hơn để giải phóng và có thể tạo ra tình huống mà liều lượng dưới mức gây chết đang tác động lên quần thể muỗi. Một lần nữa, điều này có tác dụng xử lý tất cả các thế hệ trong khi công thức còn hoạt động.
  4. Ứng dụng cho tất cả các giai đoạn vòng đời: Chọn lọc muỗi ở cả giai đoạn ấu trùng và trưởng thành bằng cách sử dụng thuốc diệt muỗi trưởng thành có cùng phương thức tác động trên tất cả các giai đoạn vòng đời.
  5. Xử lý tất cả các thế hệ: Sử dụng thuốc diệt muỗi thường xuyên thay vì khi có vấn đề sẽ khiến tất cả các thế hệ tiếp xúc với chất độc. Điều này không cho phép các gen nhạy cảm phát triển mạnh trong quần thể.
  6. Xử lý tất cả các môi trường sống: Xử lý mọi môi trường sống bất kể nó có tạo ra số lượng lớn muỗi hay không sẽ chọn lọc tất cả các thế hệ và khiến tất cả các giai đoạn vòng đời tiếp xúc với thuốc trừ sâu.

Cách tốt nhất để tránh sự phát triển của kháng thuốc trong quần thể là hạn chế sử dụng một phương pháp kiểm soát liên tục trong một khu vực hạn chế. Khi tỷ lệ kiểm soát cao được lặp lại trong nhiều thế hệ liên tiếp trong một khu vực hạn chế (ví dụ: vốn gen khép kín), có thể dẫn đến kháng thuốc. Kháng thuốc đang phát triển thường được phát hiện lần đầu tiên khi thuốc diệt muỗi trưởng thành trước đây mang lại kết quả khả quan không còn hiệu quả nữa. Có thể khó khăn và mất nhiều năm để quần thể phục hồi khi khả năng kháng thuốc ở mức độ này xảy ra.

Một chương trình giám sát khả năng kháng thuốc thường xuyên sẽ bao gồm kiểm tra quần thể thường xuyên. Số lượng và thời gian của các quần thể được kiểm tra trong một khu vực nhất định sẽ khác nhau tùy thuộc vào loài. Ví dụ, những loài bay yếu như Cx. quinquefasciatus nên được kiểm tra từ nhiều khu vực trong một quận trong khi những loài bay khỏe như Ae. taeniorhynchus hoặc Cx. salinarius có thể được lấy mẫu từ ít địa điểm hơn.

Phương pháp kiểm tra sẽ khác nhau tùy thuộc vào thuốc diệt muỗi trưởng thành được quan tâm. Xét nghiệm thuốc diệt muỗi trưởng thành đơn giản nhất là xét nghiệm sinh học chai CDC. Xét nghiệm này sử dụng dữ liệu về tỷ lệ tử vong theo thời gian và đo lường một hiện tượng rời rạc. Xét nghiệm sinh học chai đo thời gian để thuốc diệt muỗi trưởng thành đến vị trí mục tiêu của nó và tác động lên vị trí mục tiêu đó. Bất cứ điều gì muỗi phát triển để trì hoãn hoặc ngăn chặn thuốc diệt muỗi trưởng thành hoạt động sẽ được phát hiện trong thử nghiệm này là sự gia tăng thời gian để muỗi chết. Xét nghiệm này nhạy hơn nhiều trong việc phát hiện kháng thuốc so với xét nghiệm tỷ lệ tử vong theo liều truyền thống hơn. Với bài kiểm tra này, bạn có thể phát hiện những thay đổi về độ nhạy cảm trước khi bạn thấy sự thay đổi về khả năng kiểm soát trên thực địa. Xét nghiệm sinh học chai nhanh hơn nhiều so với xét nghiệm tỷ lệ tử vong theo liều. Kết quả có thể thu được trong vòng vài giờ.

Kiểm tra khả năng kháng thuốc diệt ấu trùng phức tạp hơn vì các sản phẩm ngày nay hoạt động trong thời gian dài. Ví dụ, với methoprene, một IGR, tác động của việc tiếp xúc với ấu trùng giai đoạn 1 có thể không được nhìn thấy cho đến khi muỗi cố gắng thoát ra khỏi giai đoạn nhộng. Vì lý do này, phương pháp tốt nhất để kiểm tra khả năng kháng thuốc diệt ấu trùng là sử dụng dữ liệu về tỷ lệ tử vong theo liều. Ấu trùng được tiếp xúc với một loạt các liều lượng khác nhau và tỷ lệ tử vong được ghi nhận sau 24 đến 72 giờ. Liều lượng đã giết chết 50% (LD50) và 95% (LD95) được tính toán. Những thay đổi trong LD50 và LD95 sau đó được kiểm tra dưới dạng tỷ lệ. Tỷ lệ càng cao thì càng có nhiều kháng thuốc.

Trong khi chúng ta biết những hành động nào sẽ chọn lọc khả năng kháng thuốc, công việc vẫn cần được thực hiện để xác định cách tốt nhất để giúp quần thể phục hồi. Một phương pháp để trì hoãn sự phát triển của kháng thuốc là sử dụng luân phiên các hóa chất khác nhau, tức là để quần thể phục hồi từ một loại thuốc diệt muỗi cụ thể bằng cách sử dụng một loại thuốc diệt muỗi khác có phương thức tác động khác nhau trong một phần của mùa phun. Khi phát hiện thấy khả năng kháng thuốc đối với một loại thuốc diệt muỗi cụ thể, nên sử dụng các chiến lược kiểm soát tránh hoặc giảm sử dụng loại thuốc diệt muỗi đó. Về cơ bản, việc tuân theo kế hoạch Quản lý Muỗi Tổng hợp tốt sẽ có ích rất nhiều trong việc quản lý khả năng kháng thuốc.

Thông tin có thể bạn cần biết:

  • Các cơ chế kháng thuốc ở muỗi:
    • Kháng enzyme: Muỗi sản xuất nhiều enzyme hơn để phân hủy thuốc trừ sâu.
    • Kháng vị trí mục tiêu: Vị trí mục tiêu của thuốc diệt muỗi trên cơ thể muỗi bị thay đổi, khiến thuốc không còn tác dụng.
    • Kháng hành vi: Muỗi thay đổi hành vi để tránh tiếp xúc với thuốc trừ sâu.
  • Các biện pháp quản lý kháng thuốc:
    • Giám sát khả năng kháng thuốc thường xuyên.
    • Luân phiên sử dụng các loại thuốc diệt muỗi có cơ chế tác động khác nhau.
    • Kết hợp sử dụng thuốc diệt muỗi với các biện pháp kiểm soát phi hóa học.
    • Sử dụng liều lượng thuốc diệt muỗi tối thiểu hiệu quả.
    • Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc quản lý kháng thuốc.

Phụ lục: Thông tin bổ sung về kiểm soát muỗi tại Việt Nam

1. Các cơ quan, tổ chức liên quan đến kiểm soát muỗi:

  • Bộ Y tế: Là cơ quan chủ quản, chịu trách nhiệm về công tác phòng, chống dịch bệnh nói chung và kiểm soát muỗi nói riêng.
  • Cục Y tế dự phòng: Đơn vị trực thuộc Bộ Y tế, chịu trách nhiệm xây dựng và triển khai các chương trình quốc gia về phòng, chống dịch bệnh do muỗi truyền.
  • Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương: Thực hiện nghiên cứu khoa học, giám sát dịch tễ, hỗ trợ kỹ thuật cho các địa phương trong công tác kiểm soát muỗi.
  • Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương: Chuyên sâu về nghiên cứu, phòng chống các bệnh do muỗi truyền như sốt rét, sốt xuất huyết.
  • Các Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) các tỉnh/thành phố: Thực hiện giám sát dịch tễ, điều tra ổ dịch, phun hóa chất diệt muỗi, tuyên truyền phòng chống dịch bệnh tại địa phương.
  • Các Tổ chức phi chính phủ (NGOs): Nhiều tổ chức quốc tế và trong nước hỗ trợ Việt Nam trong công tác phòng chống dịch bệnh do muỗi truyền thông qua các dự án, chương trình.

2. Các chương trình, chiến dịch phòng chống dịch bệnh do muỗi truyền:

  • Chương trình Quốc gia phòng chống sốt xuất huyết: Triển khai các biện pháp phòng chống dịch bệnh sốt xuất huyết như phun hóa chất diệt muỗi, vệ sinh môi trường, truyền thông giáo dục sức khỏe.
  • Chương trình Quốc gia phòng chống sốt rét: Tập trung vào các biện pháp phòng chống muỗi truyền bệnh sốt rét như phun tồn lưu trong nhà, ngủ màn, điều trị dự phòng.
  • Chiến dịch diệt lăng quăng, bọ gậy: Thường xuyên được tổ chức tại các địa phương để huy động cộng đồng tham gia diệt lăng quăng, bọ gậy, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi.

3. Các nguồn thông tin tham khảo:

  • Website của Bộ Y tế: Cung cấp thông tin về tình hình dịch bệnh, các văn bản pháp luật, hướng dẫn kỹ thuật về phòng, chống dịch bệnh.
  • Website của Cục Y tế dự phòng: Cung cấp thông tin về các chương trình quốc gia, tài liệu hướng dẫn kỹ thuật về phòng, chống dịch bệnh.
  • Website của Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương: Cập nhật thông tin về các nghiên cứu khoa học, báo cáo giám sát dịch tễ, hướng dẫn kỹ thuật.
  • Website của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Cung cấp thông tin về tình hình dịch bệnh trên toàn cầu, các khuyến cáo, hướng dẫn kỹ thuật về phòng, chống dịch bệnh.

4. Một số lưu ý quan trọng:

  • Tự bảo vệ bản thân và gia đình khỏi muỗi đốt: Sử dụng các biện pháp phòng chống muỗi như ngủ màn, mặc quần áo dài, sử dụng kem chống muỗi, diệt muỗi trong nhà.
  • Phát hiện và báo cáo kịp thời các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh do muỗi truyền: Đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
  • Tham gia tích cực vào các hoạt động phòng chống dịch bệnh do muỗi truyền tại địa phương: Vệ sinh môi trường, diệt lăng quăng, bọ gậy, tuyên truyền phòng chống dịch bệnh cho người thân, bạn bè.

5. Từ vựng chuyên ngành:

  • Ấu trùng muỗi (lăng quăng): Giai đoạn phát triển của muỗi trong nước.
  • Nhộng muỗi (bọ gậy): Giai đoạn phát triển của muỗi sau giai đoạn ấu trùng, trước khi trở thành muỗi trưởng thành.
  • Muỗi trưởng thành: Giai đoạn muỗi có thể bay và truyền bệnh.
  • Thuốc diệt ấu trùng (larvicide): Thuốc diệt muỗi dùng để diệt ấu trùng muỗi.
  • Thuốc diệt muỗi trưởng thành (adulticide): Thuốc diệt muỗi dùng để diệt muỗi trưởng thành.
  • Phun tồn lưu: Phương pháp phun thuốc diệt muỗi lên tường, vách nhà để diệt muỗi đậu nghỉ.
  • Ngủ màn: Biện pháp phòng chống muỗi đốt hiệu quả, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Kháng thuốc: Hiện tượng muỗi không còn nhạy cảm với thuốc trừ sâu.

Hy vọng những thông tin bổ sung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công tác kiểm soát muỗi tại Việt Nam.