Hướng dẫn lựa chọn thuốc diệt côn trùng – dành cho nhân viên diệt côn trùng

Rate this post

Trong lĩnh vực kiểm soát côn trùng truyền bệnh, việc lựa chọn thuốc diệt côn trùng là một phần quan trọng của chiến lược kiểm soát. Các loại côn trùng, đặc biệt là muỗi, có thể là tác nhân truyền nhiều bệnh nghiêm trọng như sốt rét, sốt xuất huyết và viêm não Nhật Bản. Thuốc diệt côn trùng được sử dụng để giảm mật độ và tuổi thọ của côn trùng, từ đó ngăn chặn khả năng truyền bệnh của chúng.

Fendona

Tổng quan về lựa chọn thuốc diệt côn trùng

Việc lựa chọn thuốc diệt côn trùng cho phun tồn lưu trong nhà (IRS) cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm đặc tính của thuốc, khả năng kháng thuốc của véc tơ muỗi địa phương, dịch tễ học bệnh sốt rét (đặc biệt là thời gian truyền bệnh), tình hình môi trường và các yếu tố khác liên quan đến hiệu quả của chương trình IRS, cũng như khả năng của các công ty dịch vụ diệt muỗi.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thuốc diệt côn trùng

Hiệu quả

  • Độ nhạy cảm của véc tơ: Thuốc diệt côn trùng được chọn phải có hiệu quả đối với các loài muỗi Anopheles truyền bệnh sốt rét trong khu vực.
  • Kháng thuốc: Cần tiến hành các nghiên cứu về khả năng kháng thuốc của muỗi đối với thuốc diệt côn trùng trước khi triển khai IRS. Nếu phát hiện tình trạng kháng thuốc, cần lựa chọn một loại thuốc diệt côn trùng khác mà muỗi ít có khả năng kháng chéo.

Hiệu lực tồn lưu

  • Thời gian tồn lưu: Thuốc diệt côn trùng tồn lưu phải có tác dụng kéo dài trên bề mặt được phun, duy trì độc tính đối với muỗi trong một khoảng thời gian đủ dài để bao phủ toàn bộ mùa truyền bệnh sốt rét. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị thời gian tồn lưu tối thiểu cho các loại thuốc diệt côn trùng hiện có là từ 2 đến 6 tháng.

Công thức phù hợp

  • Lựa chọn công thức dựa trên bề mặt: Để đạt hiệu quả tối ưu, cần phun đúng công thức thuốc diệt côn trùng lên đúng loại bề mặt. Ví dụ, thuốc dạng bột thấm nước (WP) và thuốc dạng hạt phân tán trong nước (WG) phù hợp nhất với các bề mặt xốp như tường đất, trong khi thuốc dạng huyền phù đậm đặc (SC) hoặc thuốc dạng nhũ tương đậm đặc (EC) hiệu quả hơn trên các bề mặt xi măng, gỗ hoặc bề mặt sơn, đặc biệt là những nơi sử dụng sơn gốc dầu.
  • Lưu ý về lượng phun trên bề mặt nhẵn: Trên các bề mặt nhẵn, không thấm nước (như tường gạch sơn), cần phun ít thuốc hơn (ví dụ: 30 ml/m2 thay vì 40 ml/m2).

Độ bền và ổn định

  • Ổn định trong quá trình vận chuyển và bảo quản: Thuốc diệt côn trùng được chọn phải ổn định trong quá trình vận chuyển và bảo quản ở nhiệt độ phòng, với điều kiện thông gió tối thiểu.
  • Khả năng hòa tan và tương thích: Thuốc phải dễ dàng hòa tan hoặc phân tán đều trong dung môi đã chọn và không gây hại cho thiết bị phun.

An toàn

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Thuốc diệt côn trùng về bản chất là chất độc hại. Tuy nhiên, khi được xử lý và sử dụng theo khuyến cáo trên nhãn, các loại thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị có nguy cơ thấp và sẽ mang lại kết quả mong muốn.
  • An toàn cho người, động vật và môi trường: Khi được phun đúng cách, thuốc diệt côn trùng sử dụng cho IRS không gây nguy hiểm cho người phun, người dân, động vật nuôi, động vật hoang dã hoặc môi trường.
  • Các biện pháp giảm thiểu rủi ro: Cần thực hiện các bước để giảm thiểu ô nhiễm và sự cố tràn hóa chất trước khi bắt đầu hoạt động phun.

Sự chấp nhận của cộng đồng

  • Mùi và vết bẩn: Một số nhóm thuốc diệt côn trùng và công thức có thể không được người dân chấp nhận do mùi đặc trưng hoặc để lại vết bẩn không mong muốn trên bề mặt được phun. Mức độ chấp nhận có thể khác nhau tùy theo địa phương.

Chi phí

  • Các hạng mục chi phí: Chương trình cần theo dõi chi phí theo các hạng mục tiêu chuẩn (ví dụ: hoạt động, nhân công, thiết bị, thiết bị bảo hộ cá nhân, thuốc diệt côn trùng và quản lý).
  • Tính toán chi phí: Chi phí có thể được tính toán trên mỗi đơn vị cấu trúc được phun hoặc trên mỗi người được bảo vệ.

Thuốc diệt côn trùng có thể có ba loại tác động chính: xua đuổi (repellent), gây kích thích (irritant), và tiêu diệt (killing). Mỗi loại tác động này đều có những đặc điểm và ứng dụng cụ thể trong các chiến lược kiểm soát côn trùng khác nhau.

Fendona 10SC dạng chai

Phân loại tác động của thuốc diệt côn trùng

Tác động xua đuổi

Cơ chế hoạt động: Thuốc có tác động xua đuổi làm cho côn trùng không muốn tiếp cận hoặc ở lại trong khu vực đã được phun thuốc. Loại thuốc này không nhất thiết phải giết chết côn trùng mà chỉ ngăn chúng tiếp cận những bề mặt đã được xử lý.

Ứng dụng: Phù hợp trong các trường hợp cần bảo vệ khu vực sinh sống của con người khỏi sự tấn công của côn trùng mà không cần phải giết chết chúng. Ví dụ như việc sử dụng màn tẩm thuốc chống muỗi trong các khu vực có nguy cơ cao.

Ưu điểm:

  • Ngăn chặn côn trùng tiếp cận khu vực sinh sống ngay từ đầu.
  • Giảm nguy cơ lây truyền bệnh do muỗi hoặc côn trùng cắn.

Nhược điểm:

  • Côn trùng có thể quay lại sau khi hiệu quả xua đuổi của thuốc giảm dần.
  • Không có tác động tiêu diệt, chỉ ngăn chặn tạm thời.

Tác động gây kích thích

Cơ chế hoạt động: Các loại thuốc có tác động gây kích thích làm cho côn trùng khó chịu và nhanh chóng rời khỏi khu vực phun thuốc. Chúng không nhất thiết phải giết chết côn trùng ngay lập tức nhưng có thể làm giảm sự tiếp xúc của chúng với con người.

Ứng dụng: Được sử dụng trong các khu vực yêu cầu côn trùng rời đi nhanh chóng, chẳng hạn như các khu vực có nhiều người sinh sống hoặc làm việc nhưng không cần phải tiêu diệt toàn bộ côn trùng.

Ưu điểm:

  • Nhanh chóng giảm thiểu sự hiện diện của côn trùng trong khu vực.
  • Ít gây hại cho môi trường vì không yêu cầu liều lượng lớn.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả ngắn hạn, côn trùng có thể quay lại sau một khoảng thời gian ngắn.
  • Không tiêu diệt được côn trùng, chỉ có tác dụng đẩy lùi.

Tác động tiêu diệt

Cơ chế hoạt động: Đây là loại tác động mạnh nhất, với mục đích giết chết côn trùng khi chúng tiếp xúc với bề mặt đã được xử lý bằng thuốc. Các loại thuốc này được thiết kế để tấn công hệ thống thần kinh hoặc các chức năng quan trọng khác của côn trùng.

Ứng dụng: Phù hợp trong các chiến dịch tiêu diệt diện rộng, nơi cần kiểm soát mật độ côn trùng ở mức thấp nhất. Các loại thuốc này thường được sử dụng trong các chương trình phun tồn lưu trong nhà (IRS) hoặc xử lý diện rộng trên quy mô cộng đồng.

Ưu điểm:

  • Tiêu diệt nhanh chóng côn trùng, giảm mật độ côn trùng một cách hiệu quả.
  • Tác động lâu dài nếu thuốc có khả năng lưu dẫn tốt trên bề mặt.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra tình trạng kháng thuốc nếu sử dụng lâu dài mà không luân phiên các loại thuốc khác nhau.
  • Tác dụng phụ đối với con người và môi trường nếu không được sử dụng cẩn thận.

Hướng dẫn lựa chọn loại thuốc theo từng loại tác động

  • Bước 1: Xác định mục tiêu kiểm soát là xua đuổi hay tiêu diệt côn trùng.
  • Bước 2: Lựa chọn loại thuốc dựa trên điều kiện môi trường (nơi làm việc, nhà ở, hoặc khu vực công cộng).
  • Bước 3: Kiểm tra xem côn trùng mục tiêu có khả năng kháng thuốc với loại thuốc dự định sử dụng hay không.
  • Bước 4: Đảm bảo rằng loại thuốc được lựa chọn có phù hợp với điều kiện sử dụng an toàn cho con người và môi trường.

Các thách thức và tình huống sử dụng khác nhau

  • Tình huống 1: Trong các khu vực có mật độ muỗi cao nhưng cần bảo vệ con người trong thời gian ngắn, nên ưu tiên thuốc có tác động xua đuổi hoặc gây kích thích.
  • Tình huống 2: Nếu côn trùng đã phát triển khả năng kháng với một loại thuốc, nên chuyển sang loại thuốc có tác động tiêu diệt mạnh hơn và thuộc nhóm hóa học khác.
  • Tình huống 3: Trong các chiến dịch kiểm soát muỗi trong nhà hoặc các công trình công cộng, nên sử dụng loại thuốc có tác động tiêu diệt với khả năng lưu dẫn lâu dài để hạn chế số lần phun xịt.

Các lớp và hợp chất của thuốc diệt côn trùng

Trong kiểm soát côn trùng, các loại thuốc diệt côn trùng được phân loại thành nhiều lớp và hợp chất khác nhau, dựa trên thành phần hóa học và cơ chế hoạt động của chúng. Mỗi loại hợp chất có đặc tính riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả, tác dụng phụ và khả năng kháng thuốc của côn trùng.

Cách Pha và Sử Dụng Thuốc Diệt Muỗi Permethrin 50EC

Phân loại: Thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị cho IRS thuộc bốn nhóm chính:

  • Carbamate (C): bendiocarb, propoxur
  • Organochlorine (OC): DDT
  • Organophosphate (OP): malathion, fenitrothion, pirimiphos-methyl
  • Pyrethroid (PY): alphacypermethrin, deltamethrin, lambda-cyhalothrin, etofenprox, bifenthrin, cyfluthrin

Hợp chất: Trong mỗi nhóm hóa chất chính có các hợp chất khác nhau được bán bởi các nhà sản xuất khác nhau với các tên thương mại khác nhau. Điều quan trọng nhất cần xem xét là hoạt chất (ví dụ: hoạt chất của Fendona® là alphacypermethrin và hoạt chất của K-Othrine® là deltamethrin).

Các loại hợp chất chính:

Pyrethroids

Mô tả: Pyrethroids là một nhóm thuốc diệt côn trùng phổ biến được tổng hợp từ pyrethrins, một hợp chất tự nhiên có trong hoa cúc. Pyrethroids có khả năng tiêu diệt côn trùng bằng cách tác động vào hệ thần kinh, khiến côn trùng mất khả năng di chuyển và dẫn đến tử vong.

Ứng dụng: Pyrethroids thường được sử dụng trong phun tồn lưu trong nhà (IRS) và các sản phẩm chống côn trùng khác như màn tẩm thuốc.

Ưu điểm:

  1. Hiệu quả cao đối với nhiều loài côn trùng, bao gồm cả muỗi Anopheles (truyền sốt rét).
  2. Tính an toàn cao đối với con người khi được sử dụng đúng cách.
  3. Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều chương trình kiểm soát côn trùng tại các quốc gia có thu nhập thấp.

Nhược điểm:

  1. Khả năng kháng thuốc ngày càng tăng của côn trùng, đặc biệt là muỗi.
  2. Pyrethroids có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.

Tình huống sử dụng: Pyrethroids rất hữu ích trong các khu vực có mật độ muỗi cao, đặc biệt là trong các chiến dịch kiểm soát muỗi phòng chống sốt rét. Tuy nhiên, cần kiểm tra khả năng kháng thuốc của côn trùng trước khi sử dụng.

Carbamates

Mô tả: Carbamates là nhóm thuốc diệt côn trùng có tác động lên enzyme cholinesterase, gây tê liệt hệ thần kinh của côn trùng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát muỗi và các loại côn trùng khác.

Ứng dụng: Carbamates được sử dụng trong phun tồn lưu và xử lý bề mặt tại các khu vực có mật độ côn trùng cao.

Ưu điểm:

  1. Tác dụng mạnh, tiêu diệt côn trùng ngay lập tức khi tiếp xúc.
  2. Không gây ảnh hưởng lớn đến môi trường.

Nhược điểm:

  1. Có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe cho người tiếp xúc nếu không được bảo hộ đúng cách.
  2. Hiệu quả kéo dài ngắn hơn so với Pyrethroids, đòi hỏi phải phun xịt thường xuyên hơn.

Tình huống sử dụng: Carbamates thích hợp sử dụng tại các khu vực có nguy cơ cao về dịch bệnh lây truyền qua côn trùng, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để tránh tác động xấu đến sức khỏe con người.

Organophosphates

Mô tả: Organophosphates tác động lên hệ thần kinh của côn trùng bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase, gây tê liệt và dẫn đến tử vong. Nhóm thuốc này có hiệu quả đối với một số loài côn trùng đã kháng Pyrethroids.

Ứng dụng: Được sử dụng trong các chiến dịch kiểm soát côn trùng phòng chống sốt rét và các bệnh do côn trùng truyền nhiễm khác.

Ưu điểm:

  1. Hiệu quả cao đối với côn trùng kháng Pyrethroids và Carbamates.
  2. Được khuyến nghị sử dụng trong luân phiên thuốc để giảm thiểu kháng thuốc.

Nhược điểm:

  1. Độc tính cao, có thể gây nguy hiểm cho con người nếu không sử dụng đúng cách.
  2. Ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là nguồn nước và động vật thủy sinh.

Tình huống sử dụng: Organophosphates phù hợp cho các khu vực có tình trạng kháng thuốc cao, nhưng cần có biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt để bảo vệ người dân và môi trường.

Organochlorines

Mô tả: Organochlorines, ví dụ như DDT, là một nhóm thuốc diệt côn trùng có khả năng lưu dẫn dài trên bề mặt, cho phép tiêu diệt côn trùng trong thời gian dài sau khi phun. Tuy nhiên, do những lo ngại về môi trường và sức khỏe, nhiều hợp chất trong nhóm này đã bị cấm hoặc hạn chế sử dụng.

Ứng dụng: DDT từng được sử dụng rộng rãi trong các chương trình phòng chống sốt rét, nhưng hiện tại chỉ được phép sử dụng trong một số trường hợp khẩn cấp.

Ưu điểm:

  1. Tính lưu dẫn cao, duy trì hiệu quả lâu dài sau khi phun.
  2. Chi phí thấp.

Nhược điểm:

  1. Ảnh hưởng xấu đến môi trường, gây tích tụ hóa chất trong đất và nguồn nước.
  2. Ảnh hưởng đến động vật hoang dã và sức khỏe con người.

Tình huống sử dụng: Organochlorines chỉ nên được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, khi không có lựa chọn an toàn hơn và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn.

Neonicotinoids

Mô tả: Neonicotinoids là một nhóm thuốc diệt côn trùng thế hệ mới, tác động lên hệ thần kinh của côn trùng và gây tử vong. Nhóm này đang được nghiên cứu và áp dụng trong các chương trình kiểm soát côn trùng vì hiệu quả cao và ít gây kháng thuốc.

Ứng dụng: Được sử dụng trong cả phun tồn lưu và các biện pháp kiểm soát côn trùng tại các khu vực đô thị.

Ưu điểm:

  1. Ít khả năng gây kháng thuốc hơn so với các nhóm cũ như Pyrethroids và Organophosphates.
  2. An toàn hơn cho con người và động vật có vú.

Nhược điểm:

  1. Ảnh hưởng tiêu cực đến ong mật và một số loài thụ phấn khác, gây lo ngại về mất cân bằng sinh thái.
  2. Giá thành cao hơn so với các loại thuốc truyền thống.

Tình huống sử dụng: Neonicotinoids có thể được sử dụng trong các chương trình kiểm soát côn trùng đô thị hoặc tại các khu vực nhạy cảm với vấn đề kháng thuốc. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng tại các khu vực có ong mật.

Tóm tắt các tiêu chí lựa chọn thuốc diệt côn trùng theo từng hợp chất:

  • Pyrethroids: Sử dụng khi cần hiệu quả cao, chi phí hợp lý và an toàn cho người. Tuy nhiên, cần kiểm tra khả năng kháng thuốc.
  • Carbamates: Phù hợp khi cần tiêu diệt nhanh chóng nhưng cần kiểm soát an toàn tốt.
  • Organophosphates: Lựa chọn khi cần đối phó với tình trạng kháng thuốc, nhưng phải cẩn trọng về độc tính.
  • Organochlorines: Hạn chế sử dụng do ảnh hưởng xấu đến môi trường, chỉ sử dụng khi không còn lựa chọn khác.
  • Neonicotinoids: Lựa chọn thế hệ mới, phù hợp với các khu vực cần kiểm soát kháng thuốc nhưng cần bảo vệ môi trường tự nhiên.

Việc lựa chọn hợp chất hóa học phù hợp không chỉ dựa trên hiệu quả mà còn phụ thuộc vào tình trạng kháng thuốc, an toàn cho con người và động vật, cũng như bảo vệ môi trường.

Thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị cho IRS

Các loại thuốc diệt côn trùng được sử dụng trong y tế công cộng liên tục được WHOPES xem xét, với 15 loại hiện đang được khuyến nghị sử dụng trong IRS. Các loại thuốc này đã được sử dụng an toàn và hiệu quả ở nhiều quốc gia trên thế giới để kiểm soát véc tơ sốt rét.

Hoạt chất và công thứcNhómLiều lượng (g hoạt chất/m2)Cơ chế tác độngThời gian tác động hiệu quả (tháng)
DDT WPOC1-2Tiếp xúc>6
Malathion WPOP2Tiếp xúc2-3
Fenitrothion WPOP2Tiếp xúc & qua không khí3-6
Pirimiphos-methyl WP, ECOP1-2Tiếp xúc & qua không khí2-3
Pirimiphos-methyl CSOP1Tiếp xúc & qua không khí4-6
Bendiocarb WP, WP-SBC0.1-0.4Tiếp xúc & qua không khí2-6
Propoxur WPC1-2Tiếp xúc & qua không khí3-6
Alpha-cypermethrin WP, SCPY0.02-0.03Tiếp xúc4-6
Alpha-cypermethrin WG-SBPY0.02-0.03Tiếp xúc

Hiệu quả

Độ nhạy cảm của véc tơ

  • Xác định loài muỗi: Trước khi lựa chọn thuốc diệt côn trùng, cần xác định chính xác loài muỗi Anopheles truyền bệnh sốt rét tại khu vực mục tiêu. Việc này có thể thực hiện thông qua thu thập mẫu muỗi và định danh bằng các phương pháp hình thái học hoặc kỹ thuật phân tử (PCR).
  • Thử nghiệm tính nhạy cảm: Tiến hành thử nghiệm tính nhạy cảm của muỗi đối với các loại thuốc diệt côn trùng khác nhau, bao gồm cả loại thuốc đang được xem xét sử dụng và các loại thuốc thay thế tiềm năng. Sử dụng các hệ thống thử nghiệm tiêu chuẩn được WHO khuyến nghị như phương pháp thử nghiệm ống hoặc phương pháp thử nghiệm chai của CDC.
  • Theo dõi tính nhạy cảm định kỳ: Sau khi triển khai IRS, tiếp tục theo dõi tính nhạy cảm của quần thể muỗi mục tiêu bằng cách tiến hành ít nhất một cuộc khảo sát mỗi năm tại các điểm giám sát đại diện trong khu vực phun thuốc.
Xem thêm  Phun tồn lưu deltamethrin chống lại các vectơ truyền bệnh sốt xuất huyết

Kháng thuốc

  • Kháng thuốc là gì? Kháng thuốc xảy ra khi muỗi Anopheles không còn bị tiêu diệt bởi liều thuốc diệt côn trùng tiêu chuẩn được sử dụng cho IRS hoặc khi chúng tìm cách tránh tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng được phun trên tường nhà.
  • Cơ chế kháng thuốc: Có hai cơ chế kháng thuốc chính là kháng trao đổi chất (do thay đổi trong hệ thống enzyme giải độc thuốc) và kháng điểm đích (do thay đổi trong phân tử mà thuốc diệt côn trùng thường tấn công).
  • Kháng chéo: Kháng chéo có thể xảy ra giữa các nhóm thuốc diệt côn trùng có cùng cơ chế tác động diệt muỗi. Ví dụ, nếu một gen kháng thuốc tạo ra sự thay đổi ở điểm đích trong muỗi, nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại thuốc diệt côn trùng nào khác tấn công vào cùng một điểm đích đó, do đó tạo ra kháng chéo.
  • Theo dõi và quản lý kháng thuốc: Theo dõi chặt chẽ tình trạng kháng thuốc của muỗi bằng các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn và thực hiện các chiến lược quản lý kháng thuốc phù hợp như luân phiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng khác nhau hoặc kết hợp các biện pháp phòng chống véc tơ khác nhau.

Mẹo:

  • Thử nghiệm tính nhạy cảm trước khi triển khai: Luôn tiến hành thử nghiệm tính nhạy cảm của muỗi trước khi quyết định sử dụng một loại thuốc diệt côn trùng cụ thể cho IRS.
  • Theo dõi tính nhạy cảm định kỳ: Tiếp tục theo dõi tính nhạy cảm của muỗi sau khi triển khai IRS để phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc và có biện pháp ứng phó kịp thời.
  • Quản lý kháng thuốc chủ động: Xây dựng kế hoạch quản lý kháng thuốc ngay cả trước khi phát hiện kháng thuốc, bao gồm việc luân phiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng khác nhau và kết hợp các biện pháp phòng chống véc tơ khác nhau.
  • Hợp tác đa ngành: Phối hợp với các bộ, ngành liên quan như Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Tài nguyên và Môi trường để quản lý việc sử dụng thuốc diệt côn trùng trong nông nghiệp và kiểm soát dịch hại gia dụng, nhằm giảm thiểu áp lực kháng thuốc từ các nguồn khác nhau.

Tình huống:

  • Phát hiện kháng thuốc: Nếu phát hiện muỗi kháng thuốc, ngay cả khi chưa quan sát thấy sự thất bại trong kiểm soát dịch bệnh có thể liên quan đến tình trạng này, giải pháp tốt nhất là nhanh chóng chuyển sang sử dụng một loại thuốc diệt côn trùng thay thế phù hợp. Việc lựa chọn thuốc thay thế cần xem xét thông tin về cơ chế kháng thuốc đã được xác định và có thể cần phải rất cụ thể theo từng khu vực, thậm chí đến cấp huyện.
  • Áp lực kháng thuốc từ nông nghiệp: Nếu áp lực kháng thuốc dường như xuất phát từ nông nghiệp hoặc từ kiểm soát dịch hại gia dụng, cần thực hiện các bước để phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và các cơ quan quản lý quốc gia.

Các biện pháp phòng ngừa và làm chậm sự phát triển của kháng thuốc:

  • Tránh sử dụng thuốc diệt côn trùng bừa bãi bằng cách lập kế hoạch can thiệp mục tiêu một cách cẩn thận và cân nhắc.
  • Tránh sử dụng cùng một loại thuốc diệt côn trùng cho cả muỗi trưởng thành và ấu trùng.
  • Tránh sử dụng cùng một nhóm hoặc các loại thuốc diệt côn trùng liên quan cho IRS và LLIN trong cùng một khu vực.
  • Tránh các hoạt động IRS quá mức hoặc không cần thiết.
  • Thay đổi thuốc diệt côn trùng đang sử dụng trước khi tình trạng kháng thuốc lên đến mức cao.

Các chiến thuật quản lý kháng thuốc:

  • Luân phiên thuốc diệt côn trùng: Luân phiên sử dụng hai hoặc tốt hơn là nhiều loại thuốc diệt côn trùng có cơ chế tác động khác nhau từ năm này sang năm khác.
  • Kết hợp các biện pháp can thiệp: Sử dụng hai hoặc nhiều biện pháp phòng chống véc tơ dựa trên thuốc diệt côn trùng trong một ngôi nhà (ví dụ: pyrethroid trên màn và một loại thuốc diệt côn trùng khác trên tường), để cùng một con côn trùng có khả năng tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng thứ hai nếu nó sống sót sau khi tiếp xúc với thuốc đầu tiên.
  • Phun theo mô hình khảm: Một hợp chất được sử dụng ở một khu vực địa lý và một hợp chất khác ở các khu vực lân cận, hai hợp chất này thuộc các nhóm thuốc diệt côn trùng khác nhau; cần nghiên cứu thêm về việc sử dụng mô hình khảm.
  • Hỗn hợp: Hai hoặc nhiều hợp chất thuộc các nhóm thuốc diệt côn trùng khác nhau, với các cơ chế tác động khác nhau, được trộn lẫn để tạo thành một sản phẩm hoặc công thức duy nhất, để muỗi chắc chắn tiếp xúc với cả hai nhóm cùng một lúc. Hỗn hợp hiện không có sẵn để kiểm soát véc tơ sốt rét, nhưng có thể trở thành tương lai của quản lý kháng thuốc diệt côn trùng (IRM) sau khi chúng có sẵn.

Phương pháp tiếp cận thực tế nhất để quản lý kháng thuốc là:

  • Sử dụng thuốc diệt côn trùng một cách hợp lý và phun IRS chất lượng cao.
  • Sử dụng các nhóm thuốc diệt côn trùng khác nhau cho IRS và LLIN.
  • Luân phiên nhóm thuốc diệt côn trùng được sử dụng cho IRS.

Hiệu lực tồn lưu

Thời gian tồn lưu

  • Tầm quan trọng của hiệu lực tồn lưu: Một trong những yếu tố quan trọng nhất của thuốc diệt côn trùng tồn lưu là khả năng duy trì độc tính trên bề mặt được phun trong một khoảng thời gian dài, đủ để bao phủ toàn bộ mùa truyền bệnh sốt rét. Điều này đảm bảo rằng muỗi tiếp xúc với bề mặt đã phun sẽ bị tiêu diệt, ngay cả sau một thời gian dài kể từ khi phun thuốc.
  • Khuyến nghị của WHO: WHO khuyến nghị thời gian tồn lưu tối thiểu cho các loại thuốc diệt côn trùng hiện có là từ 2 đến 6 tháng. Tuy nhiên, một số loại thuốc như DDT và các công thức thuốc diệt côn trùng dạng huyền phù nang (CS) mới đã được chứng minh là có thể tồn lưu hơn 10 tháng ở một số khu vực.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực tồn lưu

  • Loại thuốc diệt côn trùng: Mỗi loại thuốc diệt côn trùng có thời gian tồn lưu khác nhau, phụ thuộc vào thành phần hoạt chất và công thức của thuốc.
  • Công thức: Các công thức khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả năng bám dính và tồn lưu của thuốc trên bề mặt. Ví dụ, công thức WP, WG và CS thường có hiệu lực tồn lưu lâu hơn so với công thức EC và SC, đặc biệt là trên các bề mặt xốp.
  • Loại bề mặt: Hiệu lực tồn lưu của thuốc cũng phụ thuộc vào loại bề mặt được phun. Hầu hết các loại thuốc diệt côn trùng tồn lưu lâu hơn trên gỗ và mái tranh so với trên đất. Các bề mặt đất, gạch xi măng, bê tông và gạch có thể hấp thụ thuốc diệt côn trùng, và một số loại đất thậm chí có thể phân hủy thuốc về mặt hóa học.
  • Điều kiện môi trường: Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời và mưa cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu lực tồn lưu của thuốc.

Mẹo:

  • Lựa chọn thuốc có thời gian tồn lưu phù hợp: Cần xem xét kỹ thời gian truyền bệnh sốt rét tại khu vực mục tiêu để lựa chọn loại thuốc có thời gian tồn lưu phù hợp. Nếu mùa truyền bệnh kéo dài, nên chọn loại thuốc có thời gian tồn lưu dài hơn để đảm bảo hiệu quả phòng chống suốt cả mùa.
  • Sử dụng đúng công thức cho từng loại bề mặt: Lựa chọn công thức thuốc phù hợp với loại bề mặt cần phun để tối đa hóa khả năng bám dính và tồn lưu của thuốc.
  • Bảo vệ bề mặt đã phun: Hướng dẫn người dân không trát lại, sơn hoặc rửa tường trong một khoảng thời gian nhất định sau khi phun để duy trì hiệu lực của thuốc.
  • Theo dõi hiệu lực tồn lưu: Tiến hành các đánh giá định kỳ về hiệu lực tồn lưu của thuốc trên các bề mặt đã phun bằng phương pháp thử nghiệm sinh học hình nón của WHO hoặc các phương pháp khác để xác định thời điểm cần phun lại.

Tình huống:

  • Mùa truyền bệnh dài: Trong các khu vực có mùa truyền bệnh sốt rét kéo dài, có thể cần phải phun lại thuốc diệt côn trùng để duy trì hiệu quả phòng chống.
  • Bề mặt tường bị trát lại hoặc sơn: Nếu người dân trát lại hoặc sơn tường sau khi phun thuốc, hiệu lực tồn lưu của thuốc sẽ bị giảm đáng kể, do đó cần phun lại.
  • Mưa lớn và ẩm ướt: Trong điều kiện mưa lớn và ẩm ướt, hiệu lực tồn lưu của thuốc có thể bị giảm, cần xem xét phun lại hoặc sử dụng các biện pháp phòng chống bổ sung.

Đảm bảo hiệu quả tồn lưu tối đa:

  • Lựa chọn thuốc và công thức phù hợp: Cân nhắc kỹ các yếu tố như thời gian truyền bệnh, loại bề mặt và điều kiện môi trường để lựa chọn thuốc diệt côn trùng và công thức phù hợp.
  • Phun đúng kỹ thuật: Đảm bảo phun đúng liều lượng và kỹ thuật để thuốc bám dính và tồn lưu tốt trên bề mặt.
  • Bảo vệ bề mặt đã phun: Hướng dẫn người dân không làm ảnh hưởng đến bề mặt đã phun.
  • Theo dõi và đánh giá: Thực hiện các đánh giá định kỳ về hiệu lực tồn lưu của thuốc và tiến hành phun lại khi cần thiết.
  • Giáo dục cộng đồng: Tăng cường truyền thông và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc duy trì hiệu lực tồn lưu của thuốc diệt côn trùng để phòng chống sốt rét hiệu quả.

Công thức phù hợp

Lựa chọn công thức dựa trên bề mặt

  • Bề mặt xốp: Đối với các bề mặt xốp như tường đất, gạch không trát, hoặc các vật liệu tự nhiên khác, nên sử dụng các công thức như bột thấm nước (WP) hoặc hạt phân tán trong nước (WG). Các công thức này có khả năng bám dính tốt trên bề mặt xốp, giúp thuốc tồn lưu lâu hơn và tăng hiệu quả diệt muỗi.
  • Bề mặt nhẵn, không thấm nước: Đối với các bề mặt nhẵn, không thấm nước như tường gạch đã trát, tường sơn, hoặc các bề mặt kim loại, nên sử dụng các công thức như huyền phù đậm đặc (SC) hoặc nhũ tương đậm đặc (EC). Các công thức này tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt, giúp thuốc không bị thấm hút và tồn lưu lâu hơn.
  • Bề mặt sơn dầu: Đối với các bề mặt sơn dầu, công thức nhũ tương đậm đặc (EC) thường được ưu tiên hơn do khả năng bám dính và tồn lưu tốt trên bề mặt này.

Lưu ý về lượng phun trên bề mặt nhẵn:

  • Giảm lượng phun: Trên các bề mặt nhẵn, không thấm nước, cần giảm lượng thuốc phun xuống còn khoảng 30 ml/m2 thay vì 40 ml/m2 như đối với bề mặt xốp. Điều này giúp tránh tình trạng thuốc bị chảy tràn trên bề mặt, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • Đảm bảo liều lượng hoạt chất: Mặc dù giảm lượng phun, cần đảm bảo liều lượng hoạt chất (tính bằng g/m2) vẫn được duy trì theo khuyến cáo của WHO để đảm bảo hiệu quả diệt muỗi.

Các công thức thuốc diệt côn trùng thường dùng:

  • Bột thấm nước (WP): Hoạt chất được trộn với bột trơ và chất hoạt động bề mặt, tạo thành dạng huyền phù khi pha với nước. Dễ vận chuyển, bảo quản và sử dụng, giá thành tương đối rẻ.
  • Hạt phân tán trong nước (WG): Hoạt chất được bao bọc trong các hạt nhỏ có thể phân tán trong nước. Tương tự như WP, nhưng ít tạo bụi hơn và dễ đo lường hơn.
  • Nhũ tương đậm đặc (EC): Hoạt chất được hòa tan trong dung môi gốc dầu và chất nhũ hóa, tạo thành dạng nhũ tương sữa khi pha với nước. Dễ pha với nước, ít để lại cặn nhìn thấy, hiệu quả trên bề mặt xi măng, gỗ và bề mặt sơn dầu. Tuy nhiên, có mùi mạnh, dễ bị hấp thụ bởi bề mặt xốp và có nguy cơ gây hại cho người sử dụng do hấp thụ qua da cao.
  • Huyền phù đậm đặc (SC): Hoạt chất ở dạng các hạt nhỏ lơ lửng trong chất lỏng (thường là nước). An toàn hơn cho người sử dụng, ít cặn nhìn thấy hơn WP, hiệu quả trên bề mặt xi măng, gỗ và bề mặt sơn dầu.
  • Huyền phù nang (CS): Hoạt chất được bao bọc trong các nang polymer siêu nhỏ, lơ lửng trong nước để phun. Các nang giải phóng thuốc diệt côn trùng từ từ sau khi phun, kéo dài thời gian tồn lưu của hợp chất. Tuy nhiên, cần khuấy liên tục để đảm bảo các nang polymer không bị lắng đọng.

Mẹo:

  • Tham khảo khuyến cáo của WHO: Luôn tham khảo danh sách các loại thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị cho IRS để đảm bảo lựa chọn thuốc an toàn và hiệu quả.
  • Thử nghiệm trên các bề mặt khác nhau: Nếu không chắc chắn về loại công thức phù hợp cho một bề mặt cụ thể, hãy tiến hành thử nghiệm nhỏ trên một khu vực khuất để đánh giá khả năng bám dính và tồn lưu của thuốc.
  • Đào tạo người phun thuốc: Đảm bảo người phun thuốc được đào tạo đầy đủ về cách lựa chọn và sử dụng đúng công thức thuốc cho từng loại bề mặt.

Ví dụ thực tế:

  • Khu vực nông thôn với nhà truyền thống: Sử dụng công thức WP hoặc WG để phun lên tường đất và mái tranh.
  • Khu vực thành thị với nhà hiện đại: Sử dụng công thức SC hoặc EC để phun lên tường gạch đã trát, tường sơn hoặc bề mặt kim loại.
  • Nhà có bề mặt sơn dầu: Sử dụng công thức EC để đảm bảo thuốc bám dính và tồn lưu tốt.

Xem xét các yếu tố khác:

  • Khả năng kháng thuốc của muỗi: Nếu phát hiện tình trạng kháng thuốc, cần lựa chọn công thức thuốc diệt côn trùng khác mà muỗi ít có khả năng kháng chéo.
  • Điều kiện môi trường: Trong điều kiện ẩm ướt hoặc mưa nhiều, có thể cần phải lựa chọn công thức có khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn.
  • Chi phí và nguồn lực: Cân nhắc chi phí và nguồn lực sẵn có để lựa chọn công thức phù hợp.

Độ bền và ổn định

Tính ổn định trong quá trình vận chuyển và bảo quản

  • Tính ổn định: Thuốc diệt côn trùng được chọn phải duy trì tính ổn định về mặt hóa học và vật lý trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Điều này đảm bảo rằng thuốc không bị phân hủy hoặc biến đổi, ảnh hưởng đến hiệu quả diệt muỗi.
  • Khuyến nghị của WHO: WHO khuyến nghị thuốc diệt côn trùng nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, với điều kiện thông gió tối thiểu. Điều này giúp duy trì tính ổn định của thuốc và ngăn ngừa sự phân hủy do nhiệt độ cao hoặc độ ẩm quá mức.

Khả năng hòa tan và tương thích

  • Dễ pha trộn: Thuốc diệt côn trùng phải dễ dàng hòa tan hoặc phân tán đều trong dung môi đã chọn (thường là nước) để tạo thành dung dịch phun đồng nhất. Điều này đảm bảo rằng hoạt chất được phân bố đều trên bề mặt phun, tăng hiệu quả diệt muỗi.
  • Không gây hại cho thiết bị phun: Thuốc không được gây ăn mòn hoặc làm hỏng các bộ phận của thiết bị phun, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Mẹo:

  • Kiểm tra thông tin trên nhãn sản phẩm: Luôn đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm về cách pha chế và sử dụng thuốc diệt côn trùng.
  • Sử dụng nước sạch: Sử dụng nước sạch để pha thuốc, tránh sử dụng nước có chứa tạp chất hoặc cặn bẩn có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc.
  • Khuấy đều dung dịch: Khuấy đều dung dịch trước và trong quá trình phun để đảm bảo hoạt chất được phân bố đều.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản thuốc diệt côn trùng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Vệ sinh thiết bị phun: Vệ sinh thiết bị phun sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ cặn thuốc và ngăn ngừa sự ăn mòn.

Tình huống:

  • Thuốc khó hòa tan: Nếu thuốc khó hòa tan hoặc tạo thành các cục vón trong dung dịch, có thể cần phải lọc dung dịch trước khi phun hoặc thay đổi loại thuốc khác dễ hòa tan hơn.
  • Thuốc gây hại cho thiết bị phun: Nếu thuốc gây ăn mòn hoặc làm hỏng các bộ phận của thiết bị phun, cần ngừng sử dụng thuốc đó và báo cáo cho nhà cung cấp hoặc cơ quan quản lý.

Đảm bảo tính ổn định và tương thích:

  • Lựa chọn thuốc phù hợp: Chọn loại thuốc diệt côn trùng có tính ổn định cao và tương thích với thiết bị phun.
  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và làm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm về cách pha chế, sử dụng và bảo quản thuốc.
  • Sử dụng nước sạch và khuấy đều: Sử dụng nước sạch để pha thuốc và khuấy đều dung dịch trước và trong quá trình phun.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Vệ sinh thiết bị phun: Vệ sinh thiết bị phun sau mỗi lần sử dụng.

An toàn

Nguy cơ tiềm ẩn

Thuốc diệt côn trùng, mặc dù cần thiết cho việc kiểm soát véc tơ sốt rét, nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định đối với sức khỏe con người và môi trường nếu không được xử lý và sử dụng đúng cách.

  • Độc tính: Thuốc diệt côn trùng có thể gây độc cấp tính hoặc mãn tính cho con người nếu tiếp xúc qua da, đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa. Các triệu chứng ngộ độc có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, co giật, khó thở và thậm chí tử vong trong trường hợp nặng.
  • Ô nhiễm môi trường: Việc sử dụng thuốc diệt côn trùng không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí, gây ảnh hưởng đến các sinh vật khác và sức khỏe cộng đồng.
Xem thêm  Hoa Cúc Trừ Sâu (Hoa Cúc Pyrethrum) và Thuốc Trừ Sâu Pyrethroid

An toàn cho người, động vật và môi trường

  • Lựa chọn thuốc an toàn: Chỉ sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng đã được WHO khuyến nghị và đăng ký sử dụng tại Việt Nam. Các loại thuốc này đã được đánh giá về tính an toàn và hiệu quả đối với sức khỏe con người và môi trường.
  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và làm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm về cách pha chế, sử dụng, bảo quản và xử lý thuốc diệt côn trùng.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Người phun thuốc phải luôn trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân như quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và ủng để tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay và mặt sạch sẽ bằng xà phòng và nước sau khi phun thuốc và trước khi ăn uống hoặc hút thuốc. Tắm rửa và thay quần áo sạch sẽ sau mỗi ngày làm việc.
  • Bảo vệ cộng đồng và động vật: Thông báo cho người dân về hoạt động phun thuốc và yêu cầu họ di chuyển ra khỏi khu vực phun trong một khoảng thời gian nhất định. Đảm bảo động vật nuôi và vật nuôi khác không tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng.
  • Xử lý chất thải an toàn: Thu gom và xử lý vỏ bao bì, chai lọ và các vật liệu nhiễm thuốc khác một cách an toàn theo quy định.

Các biện pháp giảm thiểu rủi ro

  • Đánh giá rủi ro môi trường: Tiến hành đánh giá rủi ro môi trường trước khi triển khai chương trình IRS để xác định các nguy cơ tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp giảm thiểu phù hợp.
  • Lập kế hoạch quản lý thuốc diệt côn trùng: Xây dựng kế hoạch quản lý thuốc diệt côn trùng chi tiết, bao gồm các quy trình về mua sắm, vận chuyển, bảo quản, sử dụng và xử lý chất thải.
  • Giám sát chặt chẽ: Giám sát chặt chẽ hoạt động phun thuốc để đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn và sử dụng thuốc đúng cách.
  • Xử lý sự cố tràn đổ: Chuẩn bị sẵn sàng các phương án ứng phó sự cố tràn đổ hóa chất, bao gồm các vật liệu thấm hút, dụng cụ thu gom và quy trình xử lý.
  • Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo về an toàn sử dụng thuốc diệt côn trùng cho người phun thuốc, cán bộ giám sát và cộng đồng.

Mẹo:

  • Ưu tiên các biện pháp phòng ngừa: Phòng ngừa luôn tốt hơn xử lý. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng thuốc diệt côn trùng đúng cách để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Hợp tác với các bên liên quan: Phối hợp với các cơ quan quản lý, tổ chức y tế và cộng đồng để đảm bảo việc sử dụng thuốc diệt côn trùng an toàn và hiệu quả.
  • Theo dõi và báo cáo: Theo dõi và báo cáo các sự cố liên quan đến thuốc diệt côn trùng để có biện pháp xử lý kịp thời và cải thiện quy trình quản lý.

Tình huống:

  • Ngộ độc thuốc diệt côn trùng: Nếu nghi ngờ có người bị ngộ độc thuốc diệt côn trùng, cần đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất và cung cấp thông tin về loại thuốc đã sử dụng để có biện pháp điều trị kịp thời.
  • Sự cố tràn đổ hóa chất: Nếu xảy ra sự cố tràn đổ hóa chất, cần thực hiện ngay các biện pháp ứng phó theo quy trình đã được thiết lập để ngăn chặn sự lây lan và ô nhiễm môi trường.

Sự chấp nhận của cộng đồng

Mùi và vết bẩn

  • Mùi: Một số loại thuốc diệt côn trùng có thể có mùi đặc trưng, gây khó chịu cho người dân trong nhà. Mùi này có thể tồn tại trong một thời gian sau khi phun, gây ảnh hưởng đến sự thoải mái và chất lượng cuộc sống của họ.
  • Vết bẩn: Một số công thức thuốc diệt côn trùng, đặc biệt là dạng bột thấm nước (WP), có thể để lại cặn hoặc vết bẩn trên bề mặt tường, làm mất thẩm mỹ và gây khó chịu cho người dân.

Tầm quan trọng của sự chấp nhận

  • Tỷ lệ bao phủ: Sự chấp nhận của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được tỷ lệ bao phủ phun thuốc cao. Nếu người dân không chấp nhận IRS do mùi hoặc vết bẩn, họ có thể từ chối cho phép phun thuốc trong nhà, dẫn đến việc bỏ sót các khu vực có nguy cơ cao và làm giảm hiệu quả của chương trình.
  • Tính bền vững của chương trình: Sự chấp nhận và ủng hộ của cộng đồng là yếu tố then chốt để duy trì chương trình IRS trong dài hạn. Nếu người dân không hài lòng với thuốc diệt côn trùng do mùi hoặc vết bẩn, họ có thể phản đối chương trình và gây khó khăn cho việc triển khai các hoạt động phun thuốc trong tương lai.

Mẹo:

  • Lựa chọn thuốc ít mùi và ít để lại vết bẩn: Ưu tiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng có mùi nhẹ và ít để lại vết bẩn trên bề mặt, đặc biệt là đối với các khu vực nhạy cảm như phòng ngủ và phòng khách.
  • Thông tin, giáo dục và truyền thông: Tăng cường công tác thông tin, giáo dục và truyền thông (IEC) để giải thích cho người dân về lợi ích của IRS, đồng thời giải thích về mùi và vết bẩn có thể xảy ra sau khi phun thuốc.
  • Lắng nghe ý kiến của cộng đồng: Tổ chức các buổi họp cộng đồng để lắng nghe ý kiến và giải đáp thắc mắc của người dân về IRS, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để tăng cường sự chấp nhận của họ.
  • Sử dụng các biện pháp giảm thiểu: Nếu sử dụng thuốc có mùi mạnh, có thể hướng dẫn người dân mở cửa sổ và thông gió sau khi phun thuốc để giảm thiểu mùi khó chịu. Đối với các vết bẩn, có thể sử dụng các biện pháp làm sạch nhẹ nhàng sau khi thuốc đã khô.

Tình huống:

  • Người dân từ chối phun thuốc do mùi: Nếu người dân từ chối phun thuốc do mùi khó chịu, cần giải thích cho họ về tầm quan trọng của IRS trong việc phòng chống sốt rét và hướng dẫn họ các biện pháp giảm thiểu mùi như thông gió.
  • Người dân phàn nàn về vết bẩn trên tường: Nếu người dân phàn nàn về vết bẩn trên tường sau khi phun thuốc, cần giải thích rằng vết bẩn này không gây hại và sẽ mờ dần theo thời gian. Đồng thời, có thể hướng dẫn họ các biện pháp làm sạch nhẹ nhàng nếu cần thiết.

Các giải pháp tiềm năng:

  • Nghiên cứu và phát triển các công thức mới: Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các công thức thuốc diệt côn trùng mới có mùi nhẹ hơn và ít để lại vết bẩn hơn, nhằm tăng cường sự chấp nhận của cộng đồng và nâng cao hiệu quả của chương trình IRS.
  • Sử dụng công nghệ mới: Áp dụng các công nghệ phun thuốc mới như phun không gian hoặc phun mù nóng có thể giúp giảm thiểu mùi và vết bẩn, đồng thời tăng hiệu quả bao phủ và giảm thiểu lượng thuốc sử dụng.

Chi phí

  • Tổng chi phí chương trình: Chi phí của chương trình IRS cần được theo dõi và đánh giá thường xuyên để đảm bảo hiệu quả kinh tế và sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
  • Các hạng mục chi phí:
    • Hoạt động: Chi phí liên quan đến việc triển khai các hoạt động phun thuốc, bao gồm chuẩn bị, vận chuyển, phun thuốc và giám sát.
    • Nhân công: Chi phí trả lương cho nhân viên phun thuốc, giám sát viên và các nhân viên khác tham gia chương trình.
    • Thiết bị: Chi phí mua sắm, bảo trì và sửa chữa các thiết bị phun, thiết bị bảo hộ cá nhân và các dụng cụ cần thiết khác.
    • Thuốc diệt côn trùng: Chi phí mua thuốc diệt côn trùng, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo quản.
    • Quản lý: Chi phí quản lý chương trình, bao gồm cả chi phí đào tạo, giám sát và đánh giá.

Tính toán chi phí

  • Chi phí trên mỗi đơn vị cấu trúc: Tổng chi phí chương trình chia cho số lượng nhà hoặc công trình được phun.
  • Chi phí trên mỗi người được bảo vệ: Tổng chi phí chương trình chia cho số lượng người được bảo vệ khỏi bệnh sốt rét nhờ chương trình IRS.

Mẹo:

  • Lập kế hoạch ngân sách chi tiết: Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho chương trình IRS, bao gồm tất cả các hạng mục chi phí dự kiến.
  • Tìm kiếm nguồn tài trợ: Tìm kiếm các nguồn tài trợ từ chính phủ, các tổ chức quốc tế và các nhà tài trợ khác để hỗ trợ chương trình.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả và tiết kiệm, ví dụ như hợp tác với các chương trình khác để chia sẻ chi phí vận chuyển và bảo quản.
  • Theo dõi và đánh giá chi phí: Theo dõi và đánh giá chi phí thường xuyên để xác định các khoản chi phí không cần thiết và điều chỉnh ngân sách cho phù hợp.

Tình huống:

  • Ngân sách hạn chế: Nếu ngân sách hạn chế, cần ưu tiên các khu vực có nguy cơ cao và sử dụng các biện pháp phòng chống hiệu quả về mặt chi phí.
  • Chi phí thuốc diệt côn trùng tăng: Nếu chi phí thuốc diệt côn trùng tăng, cần xem xét các giải pháp thay thế như sử dụng các loại thuốc có giá thành thấp hơn hoặc tìm kiếm các nguồn cung cấp thuốc khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí:

  • Quy mô chương trình: Chi phí trên mỗi đơn vị cấu trúc thường giảm khi quy mô chương trình tăng lên.
  • Loại thuốc diệt côn trùng: Các loại thuốc diệt côn trùng khác nhau có giá thành khác nhau, ảnh hưởng đến tổng chi phí chương trình.
  • Địa hình và mật độ dân số: Chi phí vận chuyển và nhân công có thể tăng lên ở những khu vực có địa hình khó khăn hoặc mật độ dân số thấp.
  • Tình trạng kháng thuốc: Nếu phát hiện tình trạng kháng thuốc, có thể cần phải sử dụng các loại thuốc đắt tiền hơn hoặc kết hợp nhiều biện pháp phòng chống, dẫn đến tăng chi phí.

Các loại thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị cho IRS chống lại véc tơ sốt rét

Hoạt chất và công thức¹Nhóm²Liều lượng (g hoạt chất/m²)Cơ chế tác độngThời gian tác động hiệu quả (tháng)
DDT WPOC1-2Tiếp xúc>6
Malathion WPOP2Tiếp xúc2-3
Fenitrothion WPOP2Tiếp xúc & qua không khí3-6
Pirimiphos-methyl WP, ECOP1-2Tiếp xúc & qua không khí2-3
Pirimiphos-methyl CSOP1Tiếp xúc & qua không khí4-6
Bendiocarb WP, WP-SBC0.1-0.4Tiếp xúc & qua không khí2-6
Propoxur WPC1-2Tiếp xúc & qua không khí3-6
Alpha-cypermethrin WP, SCPY0.02-0.03Tiếp xúc4-6
Alpha-cypermethrin WG-SBPY0.02-0.03Tiếp xúc< 4
Bifenthrin WPPY0.025-0.050Tiếp xúc3-6
Cyfluthrin WPPY0.02-0.05Tiếp xúc3-6
Deltamethrin WP, WG, WG-SBPY0.020-0.025Tiếp xúc3-6
Deltamethrin SC-PEPY0.020-0.025Tiếp xúc6
Etofenprox WPPY0.1-0.3Tiếp xúc3-6
Lambda-cyhalothrin WP, CSPY0.02-0.03Tiếp xúc3-6

¹ CS: Huyền phù nang; EC: Nhũ tương đậm đặc; SC: Huyền phù đậm đặc; SC-PE: Huyền phù đậm đặc tăng cường polymer; WG: Hạt phân tán trong nước; WG-SB: Hạt phân tán trong nước đóng gói trong túi tan trong nước; WP: Bột thấm nước; WP-SB: Bột thấm nước trong túi kín tan trong nước.

² OC: Organochlorine; OP: Organophosphate; C: Carbamate; PY: Pyrethroid.

Lưu ý: Các khuyến nghị của WHO về việc sử dụng thuốc trừ sâu trong y tế công cộng chỉ có giá trị KHI được liên kết với các thông số kỹ thuật của WHO về kiểm soát chất lượng của chúng. Thông số kỹ thuật của WHO cho thuốc trừ sâu công cộng có sẵn trên trang web của WHO tại http://www.who.int/whopes/quality/en/.

Sử dụng DDT trong IRS

Việc sử dụng DDT được quản lý chặt chẽ bởi các quy định của Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy năm 2001 và các khuyến nghị cụ thể của WHO cho phép sản xuất và sử dụng DDT chỉ cho các mục đích y tế công cộng liên quan đến kiểm soát véc tơ bệnh tật.

Mối quan tâm về an toàn của DDT

  • Độc tính cấp tính thấp: DDT có độc tính cấp tính thấp khi tiếp xúc qua da, nhưng nếu nuốt phải thì độc hơn và phải để xa tầm tay trẻ em.
  • Tích lũy trong môi trường và cơ thể: Do tính ổn định hóa học của DDT, nó tích lũy trong môi trường thông qua chuỗi thức ăn và trong các mô của sinh vật tiếp xúc, bao gồm cả những người sống trong nhà được xử lý. Điều này đã làm dấy lên mối lo ngại về khả năng gây độc lâu dài.
  • Đánh giá lại rủi ro: WHO thường xuyên đánh giá lại các rủi ro mà DDT gây ra cho sức khỏe con người bất cứ khi nào có thông tin khoa học mới quan trọng.
  • Kết luận của WHO: Dựa trên thông tin mới nhất, WHO không có lý do gì để thay đổi các khuyến nghị hiện tại về sự an toàn của DDT đối với việc kiểm soát véc tơ bệnh tật. Tuy nhiên, quan điểm của WHO về sự an toàn và sử dụng DDT sẽ được xem xét lại nếu có thông tin mới về các mối nguy hiểm tiềm ẩn của DDT.

Khi xem xét sử dụng DDT, các chương trình nên tính đến:

  • Yêu cầu báo cáo bổ sung: Báo cáo về việc sử dụng DDT theo Công ước Stockholm.
  • Thủ tục đánh giá môi trường bổ sung: Có thể cần thực hiện các thủ tục đánh giá tác động môi trường bổ sung.
  • Thủ tục xử lý chất thải: Xử lý vỏ bao bì rỗng và các chất thải nhiễm bẩn khác một cách an toàn và đúng quy định.
  • Hiệu lực tồn lưu dài: DDT có hiệu lực tồn lưu dài nhất (6-12 tháng) so với các loại thuốc diệt côn trùng khác, do đó có thể giảm số lần phun cần thiết ở những khu vực có tình trạng truyền bệnh quanh năm.
  • Kháng chéo: Cần theo dõi cẩn thận khả năng kháng thuốc và có kế hoạch quản lý kháng thuốc diệt côn trùng mạnh mẽ như được nêu trong GPIRM.
  • Quản lý tồn kho tốt: Thực hiện kế toán nghiêm ngặt, bảo quản an toàn và giám sát chặt chẽ để ngăn chặn việc sử dụng trái phép, đặc biệt là trong nông nghiệp.

Tóm lại, việc lựa chọn thuốc diệt côn trùng cho IRS cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm cả hiệu quả, an toàn và sự chấp nhận của cộng đồng. DDT, mặc dù có những lo ngại về an toàn, vẫn là một lựa chọn hiệu quả trong một số trường hợp cụ thể, miễn là được sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm theo các quy định và khuyến nghị của WHO và Công ước Stockholm.

Ước tính nhu cầu sử dụng thuốc diệt côn trùng

Để thực hiện các chiến dịch phun tồn lưu trong nhà (IRS) hiệu quả, việc ước tính chính xác nhu cầu sử dụng thuốc diệt côn trùng là rất quan trọng. Điều này giúp quản lý tốt nguồn lực, tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa thuốc, đồng thời đảm bảo chiến dịch diễn ra hiệu quả và an toàn.

1. Phương pháp tính toán nhu cầu thuốc diệt côn trùng

Việc ước tính số lượng thuốc cần thiết được thực hiện dựa trên diện tích bề mặt phun và liều lượng thuốc quy định. Các bước thực hiện cụ thể như sau:

Bước 1: Xác định diện tích bề mặt cần phun (m²)

  • Đo lường diện tích tường, trần nhà và các bề mặt cần phun. Thông thường, diện tích cần phun bao gồm tất cả các bức tường bên trong và các khu vực mà muỗi có thể tiếp xúc.
  • Công thức tính diện tích phun: Diện tıˊch phun (m²)=Chieˆˋu daˋi bức tường×Chieˆˋu cao bức tường\text{Diện tích phun (m²)} = \text{Chiều dài bức tường} \times \text{Chiều cao bức tường}Diện tıˊch phun (m²)=Chieˆˋu daˋi bức tường×Chieˆˋu cao bức tường
    • Đối với các ngôi nhà có nhiều phòng, cần tính tổng diện tích phun của tất cả các bức tường.

Bước 2: Xác định liều lượng thuốc cần sử dụng
Liều lượng thuốc sử dụng thường được tính bằng gam hoặc mililit thuốc cho mỗi mét vuông (g/m² hoặc ml/m²). Mỗi loại thuốc có công thức riêng biệt, nên cần kiểm tra kỹ hướng dẫn sử dụng để xác định đúng liều lượng.

  • Ví dụ, nếu sử dụng thuốc diệt côn trùng dạng nhũ hóa (EC) hoặc dạng bột hòa tan (WP), liều lượng thông thường có thể là 25-40 ml/m².

Bước 3: Ước tính tổng lượng thuốc cần sử dụng
Sau khi xác định diện tích phun và liều lượng cần thiết cho mỗi mét vuông, tổng số lượng thuốc có thể tính theo công thức sau:

Tổng lượng thuoˆˊc (ml)=Diện tıˊch phun (m²)×Lieˆˋu lượng thuoˆˊc (ml/m²)\text{Tổng lượng thuốc (ml)} = \text{Diện tích phun (m²)} \times \text{Liều lượng thuốc (ml/m²)}Tổng lượng thuoˆˊc (ml)=Diện tıˊch phun (m²)×Lieˆˋu lượng thuoˆˊc (ml/m²)

Ví dụ:

  • Diện tích cần phun là 500 m².
  • Liều lượng thuốc là 30 ml/m².
  • Tổng lượng thuốc cần sử dụng sẽ là: 500 m2×30 ml/m2=15.000 ml=15 lıˊt500 \, m² \times 30 \, ml/m² = 15.000 \, ml = 15 \, lít500m2×30ml/m2=15.000ml=15lıˊt

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng thuốc cần thiết

  • Loại bề mặt phun: Các bề mặt thô ráp như tường bùn sẽ yêu cầu nhiều thuốc hơn so với bề mặt nhẵn như tường bê tông hoặc gỗ sơn.
  • Loại thuốc sử dụng: Các loại thuốc khác nhau yêu cầu liều lượng khác nhau tùy thuộc vào tính chất hóa học và cách thức hoạt động của chúng.
  • Mức độ lưu dẫn: Nếu thuốc có khả năng lưu dẫn tốt, bạn có thể giảm số lần phun và do đó giảm lượng thuốc cần sử dụng trong dài hạn.

3. Ví dụ tính toán cụ thể

Giả sử bạn đang chuẩn bị phun thuốc diệt muỗi cho một ngôi làng với 100 ngôi nhà. Mỗi ngôi nhà có diện tích phun trung bình là 80 m² và bạn sử dụng thuốc Deltamethrin với liều lượng 25 ml/m².

  • Tổng diện tích phun cho cả làng: 100 ngo^i nhaˋ×80 m2=8.000 m2100 \, ngôi \, nhà \times 80 \, m² = 8.000 \, m²100ngo^inhaˋ×80m2=8.000m2
  • Tổng lượng thuốc cần sử dụng: 8.000 m2×25 ml/m2=200.000 ml=200 lıˊt8.000 \, m² \times 25 \, ml/m² = 200.000 \, ml = 200 \, lít8.000m2×25ml/m2=200.000ml=200lıˊt

Như vậy, bạn sẽ cần 200 lít thuốc Deltamethrin để hoàn thành chiến dịch phun.

4. Dự phòng thuốc cho các tình huống đặc biệt

Ngoài lượng thuốc ước tính ban đầu, cần dự trữ một lượng thuốc nhất định để phòng ngừa cho các tình huống bất ngờ như:

  • Thời tiết không thuận lợi: Phải phun lại khi trời mưa ngay sau phun.
  • Sự cố kỹ thuật: Thuốc bị thất thoát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng.
  • Phun thêm cho các khu vực không nằm trong kế hoạch ban đầu.
Xem thêm  Phòng Chống Muỗi Bằng Hoá Chất - Hướng Dẫn Thực Tế

WHO khuyến nghị dự trữ ít nhất 10-15% lượng thuốc so với ước tính ban đầu để đảm bảo có đủ thuốc cho các tình huống khẩn cấp.

5. Ước tính chi phí và quản lý ngân sách

Sau khi xác định được tổng lượng thuốc cần sử dụng, bước tiếp theo là ước tính chi phí. Giá thành của các loại thuốc diệt côn trùng có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, địa điểm và điều kiện thị trường.

Ví dụ:

  • Deltamethrin có giá khoảng 250.000 VNĐ/lít. Với nhu cầu sử dụng 200 lít, tổng chi phí sẽ là: 200 lıˊt×250.000 VNĐ=50.000.000 VNĐ200 \, lít \times 250.000 \, VNĐ = 50.000.000 \, VNĐ200lıˊt×250.000VNĐ=50.000.000VNĐ

Việc quản lý chi phí cẩn thận không chỉ đảm bảo rằng chiến dịch được thực hiện đúng kế hoạch mà còn giúp bạn tránh lãng phí nguồn lực.

6. Lưu ý khi lập kế hoạch ước tính nhu cầu sử dụng thuốc

  • Kiểm tra kỹ thông tin về loại thuốc và liều lượng: Mỗi loại thuốc có hướng dẫn riêng, do đó cần kiểm tra cẩn thận trước khi thực hiện phun.
  • Theo dõi mật độ côn trùng trước và sau chiến dịch: Điều này giúp đánh giá hiệu quả của việc phun và điều chỉnh lượng thuốc cho các chiến dịch tương lai.
  • Huấn luyện nhân viên kỹ thuật: Đảm bảo rằng các nhân viên tham gia phun hiểu rõ về liều lượng và kỹ thuật phun để tránh lãng phí thuốc hoặc làm giảm hiệu quả phun.

7. Tình huống sử dụng thuốc thay thế

Trong một số trường hợp, nếu thuốc dự định sử dụng không có sẵn hoặc côn trùng đã phát triển khả năng kháng thuốc, có thể phải chuyển sang sử dụng các loại thuốc khác. Ví dụ, nếu Deltamethrin không có sẵn, bạn có thể thay thế bằng Alpha-cypermethrin với liều lượng tương tự.

Quản lý thuốc diệt côn trùng

Quản lý thuốc diệt côn trùng là việc kiểm soát theo quy định, xử lý đúng cách, cung cấp, vận chuyển, bảo quản, áp dụng và thải bỏ các sản phẩm thuốc diệt côn trùng để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sự phơi nhiễm của con người.

Đăng ký thuốc diệt côn trùng quốc gia:

  • Các loại thuốc diệt côn trùng được WHOPES khuyến nghị dựa trên các thử nghiệm và đánh giá về hiệu quả và an toàn của chúng.
  • Tuy nhiên, các cơ quan quản lý quốc gia, Bộ Y tế và các cơ quan môi trường có thể yêu cầu đánh giá và quy trình bổ sung.
  • Quy trình đăng ký quốc gia thường bao gồm các bước như:
    • Đại lý hoặc công ty muốn đăng ký một hợp chất hoàn thành các mẫu quy định do cơ quan quốc gia cung cấp để đăng ký thuốc trừ sâu nông nghiệp hoặc thuốc diệt côn trùng y tế công cộng để sử dụng trong IRS kiểm soát sốt rét.
    • Cung cấp thông tin về hoạt chất, mục đích sử dụng, đặc tính công thức, độc tính và các vấn đề xử lý.
    • Đơn đăng ký phải kèm theo tài liệu về tất cả các thử nghiệm về hiệu quả và an toàn, bao gồm địa điểm và cách thức tiến hành.
    • Các tài liệu được cơ quan đăng ký xem xét và gửi đến Bộ Y tế và cơ quan môi trường quốc gia để xem xét và nhận xét.
    • Nếu không có vấn đề gì và hồ sơ đầy đủ, sẽ được cấp số đăng ký.
    • Tùy thuộc vào năng lực nghiên cứu côn trùng học quốc gia, có thể yêu cầu thử nghiệm thực địa trong bối cảnh địa phương. Tuy nhiên, việc đánh giá có thể dựa chủ yếu vào các đánh giá và thử nghiệm được thực hiện ở các quốc gia khác và dựa trên các khuyến nghị của WHOPES.
    • Tất cả các loại thuốc diệt côn trùng phải có nhãn bằng ngôn ngữ địa phương và nhãn mẫu được yêu cầu trước khi đăng ký.

Đánh giá môi trường quốc gia về việc áp dụng thuốc diệt côn trùng:

  • Trước khi mua hoặc sử dụng thuốc diệt côn trùng để kiểm soát sốt rét, nhiều quốc gia và chương trình yêu cầu đánh giá môi trường.
  • Đánh giá này có thể bao gồm:
    • Tình trạng đăng ký y tế và môi trường của thuốc diệt côn trùng
    • Lý do lựa chọn và điều kiện sử dụng thuốc diệt côn trùng
    • Sự sẵn có và hiệu quả của các phương pháp kiểm soát hóa học hoặc không hóa học khác
    • Mức độ mà việc sử dụng thuốc diệt côn trùng được đề xuất là một phần của chương trình kiểm soát dịch bệnh tổng hợp
    • Sự sẵn có của thiết bị ứng dụng và an toàn thích hợp
    • Các mối nguy hiểm về độc tính cấp tính hoặc lâu dài (nếu có), đối với con người hoặc môi trường, liên quan đến việc sử dụng được đề xuất và các biện pháp có sẵn để giảm thiểu các mối nguy hiểm đó
    • Các điều khoản được đưa ra để đào tạo điều phối viên, giám sát viên và người vận hành phun về cách xử lý và sử dụng thuốc diệt côn trùng an toàn
    • Các điều khoản được đưa ra để giám sát việc xử lý, sử dụng và hiệu quả của thuốc diệt côn trùng an toàn
    • Khả năng của các tổ chức quản lý y tế công cộng và môi trường trong việc quản lý và kiểm soát việc phân phối, bảo quản, sử dụng và thải bỏ thuốc trừ sâu.

Rủi ro môi trường:

  • Các rủi ro môi trường bao gồm ô nhiễm có thể ảnh hưởng xấu đến con người, động vật nuôi và sinh vật thủy sinh.
  • Rủi ro này có thể được giảm thiểu thông qua việc đảm bảo:
    • Lưu trữ thuốc diệt côn trùng an toàn và bảo mật với các quy trình kiểm soát hàng tồn kho và kiểm soát dự trữ đầy đủ
    • Giám sát chặt chẽ các đội phun và người vận hành phun để đảm bảo xử lý và sử dụng thuốc diệt côn trùng đúng cách
    • Kiểm toán các gói và thùng chứa thuốc diệt côn trùng đã qua sử dụng
    • Sử dụng bình phun tiêu chuẩn và bảo trì hiệu quả
    • Tái chế nước thải được sử dụng để rửa thiết bị
    • Đốt các gói rỗng một cách thích hợp.

Đóng gói và bảo quản thuốc diệt côn trùng:

  • Đóng gói:
    • Thuốc diệt côn trùng nên được xử lý cẩn thận.
    • Điều quan trọng là phải đóng gói sẵn các lần phun (hoặc lượng thuốc diệt côn trùng cần thiết trong một bình phun có dung tích 7,5 hoặc 10 lít) để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, xử lý và đổ đầy bình phun hiệu quả.
    • Chương trình nên sử dụng các hướng dẫn của WHO và Roll Back Malaria (RBM) để mua sắm thuốc diệt côn trùng y tế công cộng.
    • Nên đóng gói sẵn lượng thuốc diệt côn trùng đã đo trong túi hoặc chai nhựa tương ứng với dung tích hoạt động của bình phun (tức là 7,5 hoặc 10 lít nước). Đối với bột thấm nước, nên sử dụng túi tan trong nước có thể đặt trực tiếp vào bình phun.
    • Bao bì phải đủ chắc chắn để chịu được mọi điều kiện vận chuyển, xử lý, bảo quản và khí hậu khó khăn mà thuốc diệt côn trùng có thể tiếp xúc.
    • Các thùng chứa thuốc diệt côn trùng phải được dán nhãn rõ ràng. Chúng cũng phải cứng, không bị rò rỉ, chống chịu thời tiết, chống giả mạo và chống chuột. Nếu thùng chứa bị hỏng, nên đóng gói lại thuốc diệt côn trùng với nhãn rõ ràng.
    • Túi nhựa, chai lọ, thùng vận chuyển và các thùng chứa thuốc diệt côn trùng khác nên được thải bỏ an toàn sau khi sử dụng bằng lò đốt thích hợp.
  • Lưu trữ:
    • Phải bảo quản thuốc diệt côn trùng trong nhà kho an toàn với hệ thống kiểm kê, kiểm soát số lượng và kiểm toán hiện hành.
    • Nhà kho phải không bị ẩm ướt và nóng (tránh ánh nắng trực tiếp) và thông gió tốt.
    • Các thùng chứa nên được đặt trên mặt đất và không đặt trực tiếp trên sàn.
    • Phải bảo quản thuốc diệt côn trùng trong bao bì và thùng

Quy trình an toàn thuốc diệt côn trùng

Thuốc diệt côn trùng có thể gây nguy hiểm tiềm ẩn, nhưng nếu được xử lý và áp dụng theo đúng hướng dẫn trên nhãn, chúng sẽ an toàn và hiệu quả. Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn để tránh các vấn đề tiềm ẩn cho người vận hành, cư dân hộ gia đình, vật nuôi, động vật hoang dã và môi trường.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn:

  • Đọc kỹ nhãn: Đọc kỹ nhãn và hiểu rõ hướng dẫn pha chế, áp dụng thuốc diệt côn trùng cũng như các biện pháp phòng ngừa được liệt kê.
  • Tuân thủ hướng dẫn: Tuân thủ chính xác các hướng dẫn và biện pháp phòng ngừa.
  • Biết các biện pháp sơ cứu và thuốc giải độc: Nắm vững các biện pháp sơ cứu và thuốc giải độc cho các loại thuốc diệt côn trùng đang sử dụng.
  • Sử dụng quần áo bảo hộ: Mặc quần áo bảo hộ khi xử lý và phun thuốc diệt côn trùng.
  • Pha thuốc ở nơi thông thoáng: Pha thuốc diệt côn trùng ở khu vực thông thoáng, tốt nhất là ngoài trời.
  • Rửa sạch thùng chứa: Rửa kỹ thùng chứa thuốc diệt côn trùng dạng lỏng (xem hướng dẫn bên dưới).
  • Kiểm tra thiết bị phun: Đảm bảo thiết bị phun không bị rò rỉ và kiểm tra tất cả các khớp nối thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc với da: Hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với thuốc diệt côn trùng.
  • Sử dụng thiết bị chuyên dụng: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo lường, pha trộn và chuyển thuốc trừ sâu.
  • Sử dụng thuốc diệt côn trùng đóng gói sẵn: Sử dụng thuốc diệt côn trùng đóng gói sẵn với lượng nước thích hợp trong bình phun.
  • Xả áp suất trước khi mở nắp: Đảm bảo bình phun đã được xả áp suất trước khi mở nắp.
  • Không ăn uống, hút thuốc hoặc sử dụng điện thoại: Không ăn uống, hút thuốc hoặc sử dụng điện thoại di động trong khi xử lý và phun thuốc diệt côn trùng.
  • Rửa tay và mặt: Rửa tay và mặt bằng xà phòng và nước sau khi phun thuốc và trước khi ăn uống hoặc hút thuốc.
  • Tắm rửa và thay quần áo: Tắm rửa và thay quần áo sạch sẽ vào cuối mỗi ngày làm việc.
  • Giặt quần áo bảo hộ: Giặt áo liền quần và quần áo bảo hộ khác vào cuối mỗi ngày làm việc bằng xà phòng và nước, đồng thời để riêng chúng với quần áo của các thành viên khác trong gia đình.
  • Thay quần áo nếu bị nhiễm bẩn: Thay quần áo ngay lập tức nếu chúng bị nhiễm thuốc diệt côn trùng.
  • Có hai bộ quần áo bảo hộ: Để tránh sử dụng cùng một bộ đồng phục như ngày hôm trước, hãy giữ hai bộ quần áo bảo hộ có màu khác nhau. Bằng cách này, bạn luôn có thể sử dụng một bộ trong khi bộ kia đang được giặt.
  • Không dùng miệng để thông tắc vòi phun: Không sử dụng miệng để thổi thông các vòi phun bị tắc.
  • Báo cáo nếu cảm thấy không khỏe: Thông báo ngay cho người giám sát nếu cảm thấy không khỏe.

Phương pháp rửa ba lần cho các thùng chứa thuốc diệt côn trùng dạng lỏng đủ nhỏ để lắc:

  • Đổ hết phần còn lại vào thiết bị phun/bể trộn và để ráo trong ít nhất 30 giây sau khi dòng chảy bắt đầu nhỏ giọt.
  • Đổ đầy 1/4 thùng chứa bằng nước sạch và đóng chặt nắp lại.
  • Lắc, xoay và lộn ngược thùng chứa để nước tiếp xúc với tất cả các bề mặt bên trong.
  • Thêm nước rửa vào thiết bị phun hoặc bể trộn, hoặc cất giữ để sử dụng hoặc thải bỏ sau.
  • Để thùng chứa thoát nước trong 30 giây sau khi dòng chảy bắt đầu nhỏ giọt.
  • Lặp lại quy trình ít nhất hai lần nữa cho đến khi thùng chứa sạch.

Thải bỏ túi đựng thuốc đã sử dụng

Tất cả các túi và thùng chứa rỗng nên được người giám sát nhóm thu gom và đưa đến khu vực lưu trữ trung tâm để nhân viên có trình độ xử lý đúng cách. Đốt trong lửa thông thường sẽ không phá hủy bất kỳ thuốc diệt côn trùng còn sót lại nào và có thể tạo ra khí thải độc hại cho môi trường. Kiểm soát hàng tồn kho tốt là điều cần thiết để đảm bảo rằng mỗi túi hoặc thùng chứa rỗng đã được thu gom và không bị chuyển hướng sử dụng trái phép.

Xử lý thuốc diệt côn trùng hết hạn sử dụng

  • Tránh để thuốc hết hạn: Thuốc diệt côn trùng không nên để hết hạn sử dụng. Điều này có thể tránh được thông qua việc lập kế hoạch phù hợp và ước tính nhu cầu chính xác.
  • Phương pháp xử lý: Nếu thuốc hết hạn, các cơ quan chức năng quốc gia (Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Tài nguyên và Môi trường) nên quyết định phương tiện xử lý an toàn theo các cơ sở xử lý sẵn có trong nước và tuân thủ các công ước quốc tế liên quan đến vận chuyển thuốc trừ sâu quốc tế.
  • Gia hạn hạn sử dụng: Trong một số trường hợp, có thể gia hạn hạn sử dụng của thuốc diệt côn trùng hết hạn sau khi tham khảo ý kiến của nhà sản xuất và trung tâm kiểm soát chất lượng.
  • Đốt ở nhiệt độ cao: Nếu không thể gia hạn, nên xử lý một lượng lớn thuốc diệt côn trùng bằng cách đốt trong lò đốt được thiết kế đặc biệt có thể đạt nhiệt độ 1200°C.
  • Trả lại nhà cung cấp hoặc đại lý xử lý chuyên nghiệp: Nếu không có thiết bị như vậy trong nước, thuốc diệt côn trùng hết hạn nên được trả lại cho nhà cung cấp hoặc chuyển cho đại lý xử lý chuyên nghiệp do cơ quan chức năng quốc gia lựa chọn.

Các biện pháp phòng ngừa và xử lý ngộ độc:

Đường xâm nhậpPhòng ngừa/Bảo vệBiện pháp sơ cứu
DaKỹ thuật áp dụng thích hợp; Bảo vệ da đúng cách bao gồm sử dụng găng tay và quần áo bảo hộ; Làm sạch thiết bị bảo hộ trước khi tái sử dụng.Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa da bằng xà phòng và nước.
MắtSử dụng bảo vệ mắt (mặt nạ hoặc kính bảo hộ).Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
Hệ hô hấpTránh hít phải bụi mịn và sương mù bằng cách sử dụng khẩu trang.Di chuyển đến nơi có không khí trong lành.

Lưu ý: Người vận hành phun thuốc nên luôn đọc và làm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.

Xử lý tác dụng phụ của thuốc diệt côn trùng:

  • Cung cấp thông tin cho các cơ sở y tế: Các đơn vị y tế địa phương và bệnh viện nên được cung cấp thông tin đơn giản về tác dụng phụ của thuốc diệt côn trùng đang được sử dụng và cách điều trị được khuyến nghị.
  • Kiểm tra thuốc giải độc: Kiểm tra nguồn cung cấp thuốc giải độc.
  • Tìm kiếm trợ giúp y tế: Nếu nghi ngờ bị ngộ độc, người vận hành phun thuốc nên tìm kiếm trợ giúp y tế và đưa vỏ bao bì rỗng hoặc nhãn sản phẩm cho chuyên gia y tế để xác định nguồn gây ngộ độc.
  • Các sản phẩm hoặc thuốc giải độc chính cần có để điều trị:
    • Vitamin E bôi ngoài da (tocopherol acetate) cho trường hợp tiếp xúc qua da
    • Thuốc gây tê cục bộ cho trường hợp tiếp xúc với mắt
    • Atropine cho trường hợp nuốt phải
    • Diazepam cho trường hợp nuốt phải
    • Phenytoin cho trường hợp nuốt phải

Tái chế và quản lý chất thải:

  • Giảm thiểu chất thải: Quản lý thuốc diệt côn trùng nên luôn bao gồm việc giảm thiểu chất thải bằng cách tái chế và thải bỏ các túi hoặc thùng chứa rỗng thông qua quá trình đốt đặc biệt tại các cơ sở thích hợp được thiết kế cho mục đích cụ thể này.
  • Trách nhiệm của người giám sát: Người giám sát IRS và trưởng nhóm có trách nhiệm đảm bảo rằng nhóm của họ tuân thủ phương pháp rửa tuần tự hoặc tái chế nước đã qua sử dụng để rửa bình phun; đảm bảo rằng sự cố tràn thuốc diệt côn trùng được làm sạch; và đảm bảo rằng các vật liệu bị nhiễm bẩn được xử lý bằng cách đốt.
  • Phòng ngừa ô nhiễm: Cần đặc biệt chú ý đến việc ngăn ngừa ô nhiễm thực phẩm và khu vực sàn nhà, nơi trẻ em và động vật có thể đặc biệt tiếp xúc.

Hướng dẫn quản lý giảm thiểu chất thải:

Cách tạo ra chất thải thuốc diệt côn trùngCách giảm thiểu phát sinh hoặc thải bỏ chất thải
Dung dịch phun dư thừaLập kế hoạch nhu cầu phù hợp; Chỉ pha chế đủ thuốc diệt côn trùng để phun khu vực cần bao phủ; Không để hỗn hợp phun trong bình phun qua đêm.
Vỏ bao bì

Phương pháp phun và loại bề mặt phun

Các loại bề mặt phun:

  • Bề mặt xốp: Các loại bề mặt như tường đất, gạch không trát, hoặc các vật liệu tự nhiên khác có khả năng hấp thụ tốt. Với các bề mặt này, nên sử dụng các công thức thuốc dạng bột thấm nước (WP) hoặc hạt phân tán trong nước (WG) để thuốc có thể bám dính và tồn lưu tốt hơn.
  • Bề mặt nhẵn, không thấm nước: Các loại bề mặt như tường gạch đã trát, tường sơn, hoặc bề mặt kim loại có khả năng hấp thụ kém. Đối với các bề mặt này, nên sử dụng các công thức thuốc dạng huyền phù đậm đặc (SC) hoặc nhũ tương đậm đặc (EC) để tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt, giúp thuốc không bị thấm hút và tồn lưu lâu hơn.
  • Bề mặt sơn dầu: Đối với các bề mặt sơn dầu, công thức nhũ tương đậm đặc (EC) thường được ưu tiên hơn do khả năng bám dính và tồn lưu tốt trên bề mặt này.
  • Lượng phun: Lượng phun là lượng thuốc diệt côn trùng được phun trên một đơn vị diện tích bề mặt.

Đối với bề mặt xốp, lượng phun khuyến nghị thường là 40 ml/m².

Đối với bề mặt nhẵn, không thấm nước, lượng phun khuyến nghị thường là 30 ml/m². Việc giảm lượng phun trên bề mặt nhẵn giúp tránh lãng phí thuốc và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo liều lượng hoạt chất cần thiết để diệt muỗi.

Số vòng phun: Số vòng phun là số lần phun thuốc diệt côn trùng trên toàn bộ khu vực mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Khu vực có mùa truyền bệnh ngắn: Nếu mùa truyền bệnh sốt rét chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn và thuốc diệt côn trùng có hiệu lực tồn lưu đủ dài, thì chỉ cần phun một vòng mỗi năm.
  • Khu vực có mùa truyền bệnh quanh năm: Ở những khu vực có sự truyền bệnh sốt rét quanh năm, có thể cần phun ít nhất hai vòng để đảm bảo hiệu quả phòng chống suốt cả năm. Tuy nhiên, nếu sử dụng các loại thuốc có hiệu lực tồn lưu dài như DDT hoặc các công thức CS mới, có thể chỉ cần phun một vòng mỗi năm, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ sử dụng màn LLIN cao.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn công thức và lượng phun:

  • Đặc điểm bề mặt phun: Xác định loại bề mặt (xốp hay nhẵn) để lựa chọn công thức thuốc phù hợp.
  • Thời gian tồn lưu của thuốc: Lựa chọn thuốc có thời gian tồn lưu phù hợp với thời gian truyền bệnh sốt rét tại khu vực.
  • Khuyến nghị của WHO: Tham khảo các khuyến nghị của WHO về liều lượng phun cho từng loại thuốc và công thức.
  • Điều kiện môi trường: Xem xét các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa để điều chỉnh lượng phun cho phù hợp.

Đảm bảo hiệu quả phun:

  • Sử dụng đúng công thức và lượng phun: Tuân thủ các khuyến nghị về công thức và lượng phun cho từng loại bề mặt.
  • Đào tạo người phun thuốc: Đảm bảo người phun thuốc được đào tạo đầy đủ về kỹ thuật phun và cách sử dụng thiết bị phun.
  • Giám sát và đánh giá: Thường xuyên giám sát và đánh giá chất lượng phun và hiệu quả diệt muỗi để có những điều chỉnh cần thiết.

Bảng tóm tắt:

Loại bề mặtCông thức thuốc khuyến nghịLượng phun khuyến nghị (ml/m²)
Xốp (tường đất, gạch không trát…)WP, WG40
Nhẵn, không thấm nước (tường gạch đã trát, tường sơn…)SC, EC30

Lưu ý:

  • Luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và khuyến nghị của WHO để biết thông tin chi tiết về công thức và lượng phun cho từng loại thuốc diệt côn trùng cụ thể.

Việc lựa chọn công thức và lượng phun phù hợp sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả của chương trình IRS, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.