Hoạt chất permethrin – Ứng dụng trong diệt muỗi hiệu quả

Rate this post

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả và an toàn để kiểm soát muỗi và các loại côn trùng gây hại khác? Permethrin chính là câu trả lời bạn cần. Là một loại thuốc trừ sâu phổ rộng, permethrin được sử dụng rộng rãi trong y tế công cộng, nông nghiệp và chăn nuôi để kiểm soát hiệu quả muỗi, ruồi, ve, bọ chét và nhiều loại côn trùng khác.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về permethrin, từ thành phần hóa học, cơ chế tác động, cách sử dụng đến các lưu ý an toàn và mẹo để tối ưu hóa hiệu quả. Đặc biệt, với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể, bài viết sẽ trang bị cho người làm công tác phòng trừ dịch hại những kiến thức cần thiết để sử dụng permethrin một cách an toàn và hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Permethrin là gì?

Permethrin là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phức tạp. Công thức hóa học của nó là C21H20Cl2O3.

Permethrin

Nó thuộc nhóm pyrethroid và được tổng hợp dựa trên cấu trúc của pyrethrin, một hợp chất tự nhiên có trong hoa cúc trừ sâu. Cấu trúc hóa học của permethrin bao gồm một vòng cyclopropane, một nhóm ester và một nhóm dichlorovinyl.

Permethrin tồn tại ở hai dạng đồng phân cis và trans, khác nhau về cấu trúc không gian. Đồng phân cis có hoạt tính diệt côn trùng cao hơn so với đồng phân trans. Tỷ lệ cis/trans trong các sản phẩm permethrin thương mại thường được kiểm soát để tối ưu hiệu quả diệt côn trùng.

Công thức cấu tạo của permethrin:

(3-phenoxyphenyl)methyl 3-(2,2-dichloroethenyl)-2,2-dimethylcyclopropanecarboxylate

Tên IUPAC của permethrin:

(3-phenoxyphenyl)methyl (1RS,3RS;1RS,3SR)-3-(2,2-dichloroethenyl)-2,2-dimethylcyclopropanecarboxylate

Các thông tin khác về thành phần hóa học của permethrin:

  • Khối lượng phân tử: 391.285 g/mol
  • Trạng thái vật lý: Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt đến hổ phách.
  • Mùi: Mùi thơm nhẹ.
  • Độ hòa tan: Ít tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ.
  • Điểm nóng chảy: 34-35 °C
  • Điểm sôi: 200 °C (phân hủy)

Cơ chế hoạt động của permethrin dựa trên việc tấn công hệ thần kinh của côn trùng. Cụ thể, permethrin tác động lên các kênh natri trong tế bào thần kinh, khiến chúng mở ra và gây ra sự mất cân bằng ion. Điều này dẫn đến sự kích thích quá mức, gây co giật, tê liệt và cuối cùng là tử vong cho côn trùng. Ưu điểm nổi bật của permethrin trong việc diệt muỗi là hiệu quả cao, khả năng tồn lưu lâu trên bề mặt được xử lý và độ an toàn tương đối cao cho người và động vật có vú khi sử dụng đúng cách.

Trên thị trường hiện nay, permethrin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau để phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Các dạng bào chế phổ biến bao gồm:

  • Nhũ dầu (EC – Emulsifiable Concentrate): Permethrin được hòa tan trong dung môi hữu cơ và có thể dễ dàng pha loãng với nước. Dạng này thường được sử dụng để phun tồn lưu hoặc phun không gian bởi các dịch vụ diệt muỗi.
  • Bột thấm nước (WP – Wettable Powder): Permethrin ở dạng bột mịn, có thể hòa tan trong nước tạo thành huyền phù. Dạng này thường được sử dụng để phun tồn lưu.
  • Huyền phù đậm đặc (SC – Suspension Concentrate): Permethrin ở dạng hạt mịn, được phân tán trong nước. Dạng này có ưu điểm là ít gây kích ứng da và mắt hơn so với dạng nhũ dầu.

Trong ba dạng bào chế trên, nhũ dầu (EC) là dạng phù hợp nhất cho việc phun tồn lưu trong nhà ở. Lý do là vì:

  • Dễ pha loãng và sử dụng: Nhũ dầu permethrin dễ dàng pha loãng với nước và có thể sử dụng với nhiều loại bình phun khác nhau.
  • Hiệu quả tồn lưu cao: Nhũ dầu permethrin có khả năng bám dính tốt trên bề mặt vật liệu, tạo lớp màng bảo vệ lâu dài và hiệu quả tồn lưu cao hơn so với các dạng bào chế khác.
  • Thẩm thấu tốt: Nhũ dầu permethrin có khả năng thẩm thấu vào các bề mặt xốp như tường gạch, vữa,… giúp tăng hiệu quả diệt côn trùng ẩn náu bên trong.

Tuy nhiên, khi sử dụng nhũ dầu permethrin cần lưu ý:

  • Độc tính với môi trường: Nhũ dầu permethrin có thể gây độc cho các sinh vật thủy sinh. Do đó, cần tránh phun thuốc gần nguồn nước.
  • Gây kích ứng: Dung môi hữu cơ trong nhũ dầu permethrin có thể gây kích ứng da và mắt. Cần sử dụng đồ bảo hộ khi pha loãng và phun thuốc.

Tại Việt Nam, một số loại thuốc trừ sâu permethrin phổ biến bao gồm:

  • SECSAIGON 10 EC (Saigon Plant Protection Joint Stock Company): Đây là loại nhũ dầu permethrin 10%, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và y tế công cộng. Giá tham khảo: 150.000 VNĐ/chai 1 lít.
  • PERAN 50EC (An Giang Plant Protection Joint Stock Company): Loại nhũ dầu này chứa 50% permethrin, thường được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh trên cây trồng. Giá tham khảo: 80.000 VNĐ/gói 1 kg.
  • Permethrin 50 EC (Map Pacific Company): Dạng huyền phù đậm đặc này chứa 50% permethrin, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế công cộng để kiểm soát muỗi và các loại côn trùng gây hại khác. Giá tham khảo: 200.000 VNĐ/chai 1 lít.

Ngoài ra, còn có nhiều loại thuốc trừ sâu permethrin khác trên thị trường với các nồng độ và dạng bào chế khác nhau. Khi lựa chọn sản phẩm, người dùng cần chú ý đến nồng độ permethrin, dạng bào chế, đối tượng phòng trừ và hướng dẫn sử dụng trên nhãn chai.

Permethrin 50 EC

Tại sao nên sử dụng Permethrin để diệt muỗi?

Permethrin là một trong những loại thuốc trừ sâu được sử dụng phổ biến nhất để diệt muỗi. Vậy permethrin có những ưu điểm gì so với các loại thuốc trừ sâu khác?

  • Hiệu quả diệt muỗi cao: Permethrin có hiệu lực diệt muỗi cao, tác động nhanh và mạnh lên hệ thần kinh của muỗi. So với một số loại thuốc trừ sâu khác như DEET (diethyltoluamide) hay picaridin, permethrin có khả năng diệt muỗi nhanh hơn và hiệu quả kéo dài hơn.
  • Tác dụng tồn lưu lâu: Permethrin có khả năng tồn lưu trên bề mặt được xử lý trong thời gian dài, từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào loại bề mặt và điều kiện môi trường. Điều này giúp ngăn ngừa muỗi quay trở lại và duy trì hiệu quả diệt muỗi trong thời gian dài. So với các loại thuốc trừ sâu có tác dụng ngắn hạn, permethrin giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc phun thuốc định kỳ.
  • Phổ tác dụng rộng: Permethrin không chỉ hiệu quả với muỗi mà còn có khả năng diệt trừ nhiều loại côn trùng khác như ruồi, ve, bọ chét, kiến, gián,… Điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí khi chỉ cần sử dụng một loại thuốc để kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại.
  • An toàn cho người và động vật: Permethrin được coi là an toàn cho người và động vật có vú khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng permethrin có độc tính cao đối với các loài thủy sinh như cá và ong. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng permethrin ở những khu vực gần nguồn nước hoặc có nhiều ong mật.
Xem thêm  Hiệu quả của Deltamethrin 0.5% và Deltamethrin 0.5% + S-bioallethrin 0.75% + Piperonyl Butoxide 10% trong việc loại bỏ Aedes ở các khu vực có nguy cơ cao về sốt xuất huyết

Permethrin có độc không? Mặc dù permethrin được coi là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu tiếp xúc với liều lượng lớn hoặc trong thời gian dài.

  • Đối với con người: Permethrin có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Trong một số trường hợp, tiếp xúc với permethrin có thể gây ra các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, khó thở, buồn nôn, chóng mặt.
  • Đối với môi trường: Permethrin có độc tính cao đối với các loài thủy sinh như cá và ong. Permethrin có thể tồn tại trong môi trường đất và nước trong một thời gian dài, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực của permethrin đến môi trường, người dùng cần tuân thủ đúng nồng độ pha loãng và liều lượng phun thuốc, tránh phun thuốc gần nguồn nước và khu vực có nhiều sinh vật thủy sinh.

Hướng dẫn sử dụng Permethrin để diệt muỗi an toàn và hiệu quả

Để việc sử dụng Permethrin đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn, người làm công tác phòng trừ dịch hại cần nắm vững các kỹ thuật pha loãng và phun thuốc chính xác.

Cách pha loãng Permethrin

Nồng độ pha loãng permethrin để diệt muỗi: Việc xác định nồng độ pha loãng permethrin là bước quan trọng đầu tiên để đảm bảo hiệu quả diệt muỗi và an toàn cho người sử dụng và môi trường. Nồng độ pha loãng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại chế phẩm permethrin: Mỗi dạng bào chế permethrin (EC, WP, SC) có nồng độ hoạt chất khác nhau, do đó cần pha loãng theo tỷ lệ khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Loài muỗi cần diệt: Các loài muỗi khác nhau có độ nhạy cảm với permethrin khác nhau. Ví dụ, muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn) thường kháng thuốc hơn so với muỗi Culex (muỗi nhà).
  • Môi trường phun thuốc: Nồng độ pha loãng permethrin khi phun trong nhà sẽ khác với khi phun ngoài trời.

Nồng độ pha loãng permethrin để diệt muỗi Aedes aegypti: Đối với muỗi Aedes aegypti, khuyến cáo sử dụng nồng độ permethrin cao hơn so với các loại muỗi khác. Nồng độ permethrin được khuyến cáo sử dụng để kiểm soát muỗi là 0.5%. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả diệt muỗi Aedes aegypti, có thể tăng nồng độ lên 1% hoặc theo khuyến cáo cụ thể trên nhãn chai sản phẩm.

Bảng nồng độ pha loãng permethrin cho từng loại muỗi và từng dạng bào chế (EC, WP, SC):

Loại muỗiDạng bào chếNồng độ pha loãng (%)
Muỗi nhà (Culex)EC0.05 – 0.1
WP0.1 – 0.2
SC0.05 – 0.1
Muỗi vằn (Aedes aegypti)EC0.1 – 1
WP0.2 – 2
SC0.1 – 1
Muỗi AnophelesEC0.05 – 0.1
WP0.1 – 0.2
SC0.05 – 0.1

Export to Sheets

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn chai sản phẩm trước khi pha loãng.

Cách tính toán lượng permethrin cần thiết dựa trên diện tích phun và nồng độ pha loãng:

Ví dụ: Cần phun permethrin 50EC cho diện tích 100m2 với nồng độ 0.1%.

  1. Tính lượng dung dịch permethrin cần thiết: Giả sử lượng dung dịch cần thiết để phun 100m2 là 10 lít.
  2. Tính lượng permethrin nguyên chất cần thiết:
    • Nồng độ permethrin 50EC là 50%, tức là 1 lít permethrin 50EC chứa 0.5 lít permethrin nguyên chất.
    • Nồng độ pha loãng mong muốn là 0.1%, tức là 10 lít dung dịch cần chứa 0.01 lít permethrin nguyên chất.
    • Lượng permethrin 50EC cần dùng là: (0.01 lít / 0.5 lít/lít) = 0.02 lít = 20 ml.

Cách pha loãng permethrin với nước:

  1. Chuẩn bị dụng cụ: Bình phun, găng tay, khẩu trang, nước sạch.
  2. Đo lượng nước cần thiết: Đổ lượng nước sạch cần thiết vào bình phun.
  3. Thêm permethrin: Đo lượng permethrin cần thiết theo hướng dẫn trên nhãn chai hoặc theo cách tính toán ở trên, sau đó đổ từ từ vào bình phun.
  4. Khuấy đều: Đóng nắp bình phun và lắc đều cho đến khi permethrin tan hoàn toàn trong nước.

Các loại dung môi có thể sử dụng để pha loãng permethrin:

  • Nước sạch: Là dung môi phổ biến nhất để pha loãng permethrin.
  • Dầu khoáng: Có thể sử dụng dầu khoáng để pha loãng permethrin trong một số trường hợp đặc biệt  như phun không gian bằng biện pháp phun sương mù nóng, tuy nhiên cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất.

Hướng dẫn phun thuốc muỗi permethrin

Lựa chọn thiết bị phun phù hợp: Việc lựa chọn thiết bị phun phù hợp với quy mô khu vực, mục tiêu kiểm soát muỗi và dạng bào chế permethrin là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu quả phun thuốc và đảm bảo an toàn cho người thực hiện. Dưới đây là một số thiết bị phun thường được sử dụng trong công tác phòng trừ muỗi bằng permethrin, cùng với những lưu ý quan trọng khi lựa chọn:

  • Bình xịt áp lực:
    • Ưu điểm: Nhỏ gọn, dễ di chuyển, thao tác đơn giản, phù hợp với không gian hẹp và cần phun kỹ lưỡng từng khu vực.
    • Nhược điểm: Dung tích nhỏ, hiệu suất phun thấp, không phù hợp với diện tích lớn.
    • Lưu ý: Nên chọn bình xịt có chất liệu bền, chịu được tác động của hóa chất, có van điều chỉnh áp lực phun và đầu phun đa dạng để phù hợp với các mục đích phun khác nhau (phun tồn lưu, phun không gian).
    • Một số sản phẩm tham khảo:
      • Bình xịt điện Total TTSP1516: Dung tích 16 lít, áp lực phun mạnh mẽ, phù hợp phun thuốc cho nhà ở, vườn cây nhỏ. Giá tham khảo: 1.200.000 VNĐ.
      • Bình xịt tay Stihl SG 11: Dung tích 1 lít, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp phun thuốc cho các không gian hẹp. Giá tham khảo: 500.000 VNĐ.
  • Máy phun đeo vai:
    • Ưu điểm: Dung tích lớn, hiệu suất phun cao, phù hợp với diện tích rộng và công tác phun thuốc ngoài trời.
    • Nhược điểm: Cồng kềnh, đòi hỏi người phun có sức khỏe tốt, thao tác phức tạp hơn bình xịt áp lực.
    • Lưu ý: Nên chọn máy phun có động cơ mạnh mẽ, bình chứa dung dịch lớn, dây phun dài và có khả năng điều chỉnh lưu lượng phun.
    • Một số sản phẩm tham khảo:
      • Máy phun thuốc Honda GX25: Động cơ xăng mạnh mẽ, dung tích bình chứa lớn, phù hợp phun thuốc cho diện tích rộng. Giá tham khảo: 6.000.000 VNĐ.
      • Máy phun thuốc chạy điện Makita EF1551C: Sử dụng nguồn điện 220V, vận hành êm ái, phù hợp phun thuốc trong nhà xưởng, chuồng trại. Giá tham khảo: 3.500.000 VNĐ.
  • Máy phun ULV (Ultra Low Volume):
    • Ưu điểm: Tạo ra các hạt sương siêu nhỏ, giúp permethrin phân tán đều trong không khí, tiếp xúc với muỗi hiệu quả, phù hợp cho phun không gian và diệt muỗi trưởng thành.
    • Nhược điểm: Chi phí cao, đòi hỏi kỹ thuật vận hành và bảo trì chuyên nghiệp.
    • Lưu ý: Nên chọn máy phun ULV có khả năng điều chỉnh kích thước hạt sương, lưu lượng phun và phạm vi phun.
    • Một số sản phẩm tham khảo:
      • Máy phun ULV IGEBA TF35: Sản xuất tại Đức, chất lượng cao, hiệu quả phun vượt trội, phù hợp cho công tác phòng chống dịch bệnh. Giá tham khảo: 15.000.000 VNĐ.
      • Máy phun ULV Vinafog 800: Sản xuất tại Việt Nam, giá thành hợp lý, phù hợp phun thuốc cho hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh nhỏ. Giá tham khảo: 2.500.000 VNĐ.
Xem thêm  Các chiến lược kiểm soát muỗi dựa trên thuốc trừ sâu

Kỹ thuật phun thuốc permethrin hiệu quả:

  • Phun tồn lưu:
  • Chuẩn bị bề mặt: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt cần phun, loại bỏ bụi bẩn, mạng nhện,… để tăng hiệu quả bám dính của permethrin.
  • Xác định vị trí phun: Tập trung vào các vị trí muỗi thường đậu và trú ẩn như tường nhà, vách tường, gầm giường, gầm tủ, rèm cửa, kẽ hở, góc khuất,…
  • Kỹ thuật phun: Phun ướt đều bề mặt, đảm bảo dung dịch permethrin bao phủ toàn bộ khu vực cần xử lý. Điều chỉnh đầu phun và áp lực phun phù hợp với từng loại bề mặt. Phun từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài để tránh bỏ sót.
  • Lưu ý: Đối với bề mặt xốp, hút nước, có thể cần phun nhiều lớp để đảm bảo hiệu quả tồn lưu.
  • Phun không gian:
  • Chuẩn bị không gian: Đóng kín cửa ra vào và cửa sổ. Che chắn kỹ lưỡng thực phẩm, đồ dùng sinh hoạt,…
  • Lựa chọn máy phun: Sử dụng máy phun ULV với dung dịch permethrin pha loãng theo đúng tỷ lệ khuyến cáo.
  • Kỹ thuật phun: Di chuyển máy phun đều khắp phòng, từ dưới lên trên, đảm bảo permethrin phân tán đều trong không khí. Điều chỉnh lưu lượng phun và kích thước hạt sương phù hợp với thể tích phòng.
  • Thời gian cách ly: Sau khi phun, đóng kín phòng trong khoảng 30 phút đến 1 giờ để permethrin tiếp xúc và tiêu diệt muỗi. Sau đó, mở cửa thông thoáng trước khi sử dụng lại không gian.

Mẹo từ chuyên gia:

  • Kết hợp phun tồn lưu và phun không gian để đạt hiệu quả diệt muỗi tối ưu.
  • Thực hiện phun thuốc định kỳ 2-3 tháng/lần để duy trì hiệu quả phòng chống muỗi.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả phun thuốc để điều chỉnh nồng độ, kỹ thuật phun và loại thuốc phù hợp.
  • Luôn tuân thủ các quy định an toàn lao động khi phun thuốc, sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ và xử lý chất thải đúng quy định.
  • Tham khảo ý kiến của chuyên gia phòng trừ dịch hại để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.

An toàn khi sử dụng Permethrin

Biện pháp bảo hộ khi phun permethrin: Permethrin là một loại thuốc trừ sâu, tuy được đánh giá là an toàn hơn so với nhiều loại thuốc khác, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến sức khỏe con người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải trong thời gian dài. Do đó, việc trang bị đầy đủ biện pháp bảo hộ cá nhân khi phun permethrin là vô cùng quan trọng, giúp người làm công tác phòng trừ dịch hại bảo vệ sức khỏe bản thân và phòng tránh các rủi ro không đáng có.

Dưới đây là những biện pháp bảo hộ cần thiết khi phun permethrin:

  • Mặc quần áo bảo hộ: Nên sử dụng quần áo bảo hộ dài tay, chất liệu dày dặn, không thấm nước để ngăn chặn permethrin tiếp xúc với da.
  • Đeo găng tay: Sử dụng găng tay cao su hoặc găng tay nitrile để bảo vệ da tay khỏi tiếp xúc với permethrin.
  • Đeo khẩu trang: Sử dụng khẩu trang chuyên dụng để lọc hơi độc, ngăn ngừa hít phải permethrin.
  • Đeo kính bảo hộ: Kính bảo hộ giúp bảo vệ mắt khỏi các tia bắn của dung dịch permethrin.
  • Đi ủng hoặc giày cao su: Giúp bảo vệ chân và tránh trơn trượt khi làm việc trong môi trường ẩm ướt.

Lưu ý khi phun thuốc permethrin:

  • Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng permethrin trong nhà có trẻ nhỏ: Trẻ em có làn da nhạy cảm hơn người lớn, dễ bị kích ứng bởi permethrin. Do đó, khi phun permethrin trong nhà có trẻ nhỏ, cần đặc biệt lưu ý:
    • Di chuyển trẻ em ra khỏi khu vực phun thuốc trong quá trình phun và ít nhất 2 giờ sau khi phun.
    • Che chắn kỹ lưỡng đồ chơi, giường ngủ, đồ dùng của trẻ em.
    • Vệ sinh sạch sẽ nhà cửa sau khi phun thuốc, đặc biệt là những nơi trẻ em thường xuyên tiếp xúc.
    • Không để trẻ em chơi đùa ở khu vực vừa phun thuốc.
  • Các quy định an toàn lao động khi phun thuốc permethrin:
    • Khoảng cách an toàn: Duy trì khoảng cách an toàn với khu vực phun thuốc, ít nhất là 2 mét.
    • Thời gian phun: Không nên phun thuốc liên tục trong thời gian dài. Nên nghỉ giải lao sau mỗi 30 phút phun.
    • Hướng gió: Chú ý hướng gió khi phun thuốc, tránh để gió thổi thuốc về phía người phun hoặc khu vực có người.
    • Vệ sinh cá nhân: Sau khi phun thuốc, cần tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng và thay quần áo.
  • Bảo quản permethrin:
    • Lưu trữ permethrin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đậy kín nắp chai sau khi sử dụng.
    • Không để permethrin gần nguồn nhiệt, thực phẩm, thức ăn gia súc.
    • Để xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm  Tác hại của thuốc phun diệt muỗi đối với sức khỏe con người

Xử lý sự cố:

  • Các biện pháp sơ cứu khi bị ngộ độc permethrin:
    • Nếu hít phải permethrin: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
    • Nếu permethrin tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với xà phòng và nước.
    • Nếu permethrin dính vào mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu nuốt phải permethrin: Không cố gây nôn. Cho nạn nhân uống nhiều nước.
    • Trong mọi trường hợp, nếu có các triệu chứng bất thường, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
  • Cách xử lý thuốc thừa và vỏ chai permethrin sau khi sử dụng:
    • Không đổ thuốc thừa xuống cống rãnh hoặc nguồn nước.
    • Thu gom vỏ chai permethrin vào nơi quy định.
    • Liên hệ với cơ quan chức năng để được hướng dẫn xử lý chất thải nguy hại.
  • Quy định của pháp luật Việt Nam về việc sử dụng thuốc trừ sâu permethrin:
    • Permethrin là thuốc trừ sâu thuộc danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam.
    • Việc sử dụng permethrin cần tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm:
      • Chỉ sử dụng permethrin cho các mục đích được phép.
      • Tuân thủ đúng nồng độ pha loãng và liều lượng phun thuốc.
      • Bảo quản và xử lý permethrin đúng quy định.
      • Có giấy phép sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (đối với một số trường hợp).

Khác biệt giữa permethrin  và pyrethrin

Mặc dù permethrin và pyrethrin có nguồn gốc tương tự nhau, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:

Nguồn gốc:

  • Pyrethrin: Là hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hoa cúc trừ sâu (Chrysanthemum cinerariaefolium).
  • Permethrin: Là pyrethroid tổng hợp, được tạo ra trong phòng thí nghiệm dựa trên cấu trúc của pyrethrin.

Cấu trúc hóa học:

  • Pyrethrin: Là hỗn hợp của 6 este pyrethroid khác nhau: pyrethrin I, pyrethrin II, cinerin I, cinerin II, jasmolin I và jasmolin II.
  • Permethrin: Chỉ có một cấu trúc hóa học duy nhất, thường được tổng hợp với tỷ lệ đồng phân cis và trans được kiểm soát.

Hiệu quả và độ ổn định:

  • Pyrethrin: Có hiệu quả diệt côn trùng nhanh, nhưng dễ bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời và không khí, nên tác dụng tồn lưu ngắn.
  • Permethrin: Ổn định hơn dưới ánh sáng mặt trời, có tác dụng tồn lưu lâu hơn, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Độc tính:

  • Pyrethrin: Ít độc hơn đối với động vật có vú, thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng.
  • Permethrin: Có thể gây độc cho cá và ong, cần thận trọng khi sử dụng gần nguồn nước hoặc khu vực có nhiều ong.

Ứng dụng:

  • Pyrethrin: Thường được sử dụng trong các sản phẩm diệt côn trùng gia dụng như bình xịt muỗi, nhang muỗi, thuốc xịt kiến, gián,…
  • Permethrin: Được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả trong nông nghiệp, y tế công cộng và thú y.

Tóm lại:

  • Pyrethrin là hợp chất tự nhiên, ít độc hơn, hiệu quả nhanh nhưng tác dụng tồn lưu ngắn.
  • Permethrin là pyrethroid tổng hợp, ổn định hơn, tác dụng tồn lưu lâu hơn, được ứng dụng rộng rãi hơn.

Cách pha thuốc diệt muỗi permethrin 50ec

Để pha thuốc diệt muỗi permethrin 50EC, bạn cần thực hiện các bước sau:

Xác định nồng độ pha loãng

Nồng độ pha loãng permethrin 50EC phụ thuộc vào mục đích sử dụng và đối tượng cần diệt trừ.

  • Đối với muỗi: Nồng độ thường được sử dụng là 0.1% – 1%.
  • Đối với các loại côn trùng khác: Tham khảo hướng dẫn trên nhãn chai hoặc tư vấn từ chuyên gia.

Tính toán lượng thuốc và nước cần thiết:

  • Ví dụ: Cần pha 10 lít dung dịch permethrin 50EC với nồng độ 0.1%.
    • Nồng độ permethrin 50EC là 50%, tức là 1 lít permethrin 50EC chứa 0.5 lít permethrin nguyên chất.
    • Nồng độ pha loãng mong muốn là 0.1%, tức là 10 lít dung dịch cần chứa 0.01 lít permethrin nguyên chất.
    • Lượng permethrin 50EC cần dùng là: (0.01 lít / 0.5 lít/lít) = 0.02 lít = 20 ml.
    • Lượng nước cần dùng là: 10 lít – 0.02 lít = 9.98 lít.

Pha loãng

  • Đổ 9.98 lít nước sạch vào bình phun.
  • Đong 20 ml permethrin 50EC bằng dụng cụ đo lường chính xác (xi lanh, cốc đong,…).
  • Từ từ đổ 20 ml permethrin 50EC vào bình phun đã chứa nước.

Khuấy đều:

  • Đóng nắp bình phun và lắc đều cho đến khi permethrin tan hoàn toàn trong nước.

Lưu ý:

  • Luôn đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi pha loãng và phun thuốc permethrin 50EC.
  • Pha loãng permethrin ngay trước khi sử dụng, không nên pha sẵn để lâu.
  • Sau khi pha loãng, cần sử dụng dung dịch permethrin trong ngày.
  • Tránh phun thuốc gần nguồn nước, thực phẩm và khu vực có trẻ em, người già, phụ nữ mang thai.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn chai permethrin 50EC trước khi sử dụng.

Thông tin thêm:

Nồng độ permethrin 50EC được khuyến cáo sử dụng để diệt muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn) là 0.5% – 1%.