Bệnh sốt xuất huyết (sốt Dengue) là một bệnh truyền nhiễm do muỗi vằn gây ra, là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại Việt Nam và có xu hướng gia tăng hàng năm. Bệnh sốt xuất huyết được ghi nhận tại tất cả các tỉnh thành trên cả nước, gây ra nhiều ca bệnh và tử vong. Việc sử dụng vắc-xin sốt xuất huyết để phòng bệnh vẫn còn nhiều hạn chế, hiệu quả của vắc-xin chỉ đạt khoảng 60%. Do đó, biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống dịch sốt xuất huyết là tập trung vào việc kiểm soát muỗi truyền bệnh, cả ở giai đoạn trưởng thành và giai đoạn ấu trùng.
Các loại hóa chất được sử dụng để kiểm soát và tiêu diệt côn trùng rất đa dạng, bao gồm các nhóm sau:
- Nhóm Carbamate: Ví dụ như Bendiocarb và Propoxur.
- Nhóm Pyrethroid: Ví dụ như Alpha-cypermethrin, Bifenthrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Cyphenothrin, Deltamethrin, Etofenprox, Lambda-cyhalothrin, và Permethrin.
- Nhóm Organophosphate: Ví dụ như Fenitrothion, Malathion, Pirimiphos methyl và Temephos.
Tại Việt Nam, việc sử dụng hóa chất để kiểm soát muỗi vằn trưởng thành chủ yếu dựa vào phun không gian (phun ULV) hoặc phun mù nhiệt trong bán kính 100 mét xung quanh khu vực có dịch để kiểm soát dịch bệnh. Biện pháp này thường được thực hiện khi đã có báo cáo ca bệnh sốt xuất huyết. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất diệt côn trùng không đúng cách và không phù hợp có thể là một trong những yếu tố khiến muỗi truyền bệnh phát triển khả năng kháng thuốc.
Tình hình kháng thuốc của muỗi vằn tại Việt Nam cho thấy trong hơn 10 năm qua, đã có báo cáo về sự kháng thuốc với nhóm Pyrethroid từ các dịch vụ phun muỗi đã liên tục tăng hàng năm và ở tất cả các vùng miền của đất nước từ năm 2008 đến năm 2018. Đối với nhóm Organophosphate, cũng đã có báo cáo về sự kháng thuốc ở một số khu vực của Việt Nam.
Cơ chế kháng thuốc của côn trùng đối với thuốc trừ sâu rất phức tạp và có thể liên quan đến nhiều yếu tố, một số yếu tố có thể phải hoạt động phối hợp với nhau (kháng chéo – combination resistance). Các cơ chế kháng thuốc bao gồm:
- Kháng hành vi (behavior resistance, avoidance): Muỗi thay đổi hành vi để tránh tiếp xúc với thuốc. Ví dụ: muỗi nghỉ ngơi ở những nơi không bị phun thuốc.
- Giảm khả năng xâm nhập (reduce penetration): Lớp vỏ kitin của muỗi dày lên hoặc thay đổi cấu trúc, khiến thuốc khó xâm nhập vào cơ thể.
- Bài tiết thuốc (excretion): Muỗi tăng cường khả năng bài tiết thuốc ra khỏi cơ thể.
- Enzyme phân hủy thuốc (metabolic resistance): Muỗi sản sinh ra enzyme có khả năng phân hủy thuốc, khiến thuốc mất tác dụng. Ví dụ: enzyme monooxygenase phân hủy Pyrethroid.
- Tích trữ thuốc (sequestration): Muỗi tích trữ thuốc ở những vị trí không gây độc, ví dụ như ở mô mỡ.
- Biến đổi vị trí tác động của thuốc (target site mutation): Vị trí tác động của thuốc trên cơ thể muỗi bị biến đổi, khiến thuốc không thể liên kết và phát huy tác dụng.
Có nhiều báo cáo về sự kháng thuốc của muỗi vằn ở các quốc gia khác nhau. Việc sử dụng Piperonyl butoxide (PBO) kết hợp với thuốc trừ sâu nhóm Pyrethroid có thể giúp tăng hiệu quả diệt muỗi, bằng cách ức chế hoạt động của enzyme monooxygenase mà muỗi tạo ra để phân hủy Pyrethroid. Tuy nhiên, các nghiên cứu về cơ chế kháng thuốc vẫn chưa rõ ràng.
Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu:
- Xác định mức độ nhạy cảm của muỗi vằn từ các vùng khác nhau của Việt Nam đối với thuốc trừ sâu ở nồng độ tiêu chuẩn và nồng độ cao hơn.
- Điều tra cơ chế kháng thuốc của muỗi vằn bằng cách kết hợp thuốc trừ sâu với chất hiệp đồng tác dụng PBO.
- Cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc quản lý và sử dụng thuốc trừ sâu hiệu quả trong kiểm soát muỗi vằn, góp phần phòng chống các bệnh do muỗi vằn truyền, đặc biệt là sốt xuất huyết tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện theo phương pháp nghiên cứu thực nghiệm (experimental research) với các bước sau:
1. Thu thập mẫu:
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu có mục đích (purposive selection) trong giai đoạn 2018-2019 tại 12 tỉnh/thành phố đại diện cho 12 Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật (CDC) trên toàn quốc. Các tỉnh/thành phố được lựa chọn bao gồm: Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Khánh Hòa, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Đồng Nai, An Giang, Gia Lai, Quảng Nam, Thanh Hóa, Nghệ An.
- Quy trình thu thập: Tại mỗi tỉnh/thành phố, chọn ngẫu nhiên 1 xã/phường, và tại mỗi xã/phường, chọn ngẫu nhiên 30 hộ gia đình để thu thập mẫu ấu trùng muỗi. Ấu trùng được thu thập bằng cách sử dụng muôi, gáo dừa, hoặc các dụng cụ phù hợp khác từ các vật chứa nước tự nhiên và nhân tạo trong và xung quanh nhà.
- Nuôi muỗi: Ấu trùng muỗi được mang về phòng thí nghiệm và nuôi đến giai đoạn trưởng thành. Muỗi trưởng thành được phân loại theo loài và giới tính. Chỉ sử dụng muỗi cái Aedes aegypti thế hệ F1 (sinh ra từ muỗi thu thập ngoài tự nhiên) cho các thử nghiệm tiếp theo.
- Chuẩn bị mẫu thử: Muỗi cái Aedes aegypti tuổi từ 3-5 ngày được sử dụng để kiểm tra độ nhạy với hóa chất và chất hiệp đồng.
2. Hóa chất thử nghiệm:
- Nhóm Pyrethroid:
- Nồng độ tiêu chuẩn (1x): Deltamethrin 0,03%, Alpha-cypermethrin 0,03%, và Cyfluthrin 0,15%.
- Nồng độ cao (10x): Tăng nồng độ của 3 loại hóa chất Pyrethroid trên lên gấp 10 lần.
- Kết hợp với chất hiệp đồng: Sử dụng nồng độ tiêu chuẩn của 3 loại hóa chất Pyrethroid trên kết hợp với Piperonyl butoxide (PBO) 4,00%.
- Nhóm Organophosphate:
- Fenitrothion 1,00%, Malathion 0,80%, và Pirimiphos-methyl 0,21%.
- Nguồn gốc hóa chất: Giấy tẩm hóa chất được sử dụng theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), được cung cấp bởi các trung tâm hợp tác của WHO hoặc các đơn vị cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của kết quả thử nghiệm. [22-23]
3. Phương pháp kiểm tra độ nhạy:
- Sử dụng phương pháp tiêu chuẩn của WHO, dựa trên nguyên tắc cho muỗi tiếp xúc với hóa chất ở nồng độ quy định. [22-23]
- Thử nghiệm được thực hiện bằng cách cho muỗi tiếp xúc với giấy tẩm hóa chất trong ống nghiệm tiêu chuẩn WHO. Mỗi ống nghiệm chứa 25 con muỗi cái.
- Sử dụng các ống nghiệm đối chứng không chứa hóa chất để so sánh.
4. Thu thập và phân tích dữ liệu:
- Ghi nhận nhiệt độ và độ ẩm: Ghi nhận nhiệt độ và độ ẩm trong phòng thí nghiệm trước khi thử nghiệm, trong quá trình thử nghiệm và sau khi thử nghiệm kết thúc (24 giờ).
- Theo dõi và ghi nhận:
- Ghi nhận số lượng muỗi bị choáng sau khi tiếp xúc với giấy tẩm hóa chất trong 60 phút.
- Ghi nhận số lượng muỗi chết và muỗi sống sót sau 24 giờ tiếp xúc với hóa chất.
- Tính toán tỷ lệ chết: Tính toán tỷ lệ chết của muỗi sau 24 giờ tiếp xúc với hóa chất.
- Nếu tỷ lệ chết của muỗi ở nhóm đối chứng từ 5-20%, sẽ điều chỉnh kết quả bằng cách sử dụng công thức Abbott. [24]
- Nếu tỷ lệ chết của muỗi ở nhóm đối chứng lớn hơn 20%, sẽ lặp lại thử nghiệm.
Công thức Abbott:
% Chết đã điều chỉnh = (% Chết ở nhóm thử nghiệm – % Chết ở nhóm đối chứng) / (100 – % Chết ở nhóm đối chứng) * 100
5. Tiêu chí đánh giá kết quả:
Sử dụng tiêu chí đánh giá mức độ nhạy cảm của WHO năm 2016, được chia thành 3 mức độ dựa trên tỷ lệ chết của muỗi sau 24 giờ tiếp xúc với hóa chất:
5.1. Tiêu chí đánh giá kết quả thử nghiệm với hóa chất ở nồng độ tiêu chuẩn (1x):
- Nhạy cảm: Tỷ lệ chết ≥ 98%.
- Nghi ngờ kháng: Tỷ lệ chết từ 90-97%. Cần thực hiện thử nghiệm lại với cùng quần thể muỗi hoặc thế hệ con của muỗi sống sót. Nếu kết quả thử nghiệm lại có tỷ lệ chết < 98%, xác định muỗi kháng thuốc.
- Kháng: Tỷ lệ chết < 90%.
5.2. Tiêu chí đánh giá kết quả thử nghiệm với hóa chất ở nồng độ cao gấp 10 lần nồng độ tiêu chuẩn (10x):
- Kháng ở mức độ trung bình: Tỷ lệ chết ≥ 98%.
- Kháng ở mức độ cao: Tỷ lệ chết < 98%.
5.3. Tiêu chí đánh giá kết quả thử nghiệm với hóa chất kết hợp với chất hiệp đồng (synergist):
- Không thể đánh giá hiệu quả của chất hiệp đồng: Tỷ lệ chết của muỗi khi sử dụng hóa chất đơn lẻ ≥ 90%.
- Có thể đánh giá hiệu quả của chất hiệp đồng: Tỷ lệ chết của muỗi khi sử dụng hóa chất đơn lẻ < 90%.
- Cơ chế kháng thuốc liên quan đến enzyme monooxygenase: Tỷ lệ chết của muỗi khi sử dụng hóa chất kết hợp với chất hiệp đồng ≥ 98% và cao hơn tỷ lệ chết khi sử dụng hóa chất đơn lẻ. Điều này cho thấy chất hiệp đồng đã ức chế hoạt động của enzyme monooxygenase, giúp muỗi trở nên nhạy cảm hơn với hóa chất.
- Cơ chế kháng thuốc không chỉ liên quan đến enzyme monooxygenase: Tỷ lệ chết của muỗi khi sử dụng hóa chất kết hợp với chất hiệp đồng < 98% nhưng vẫn cao hơn tỷ lệ chết khi sử dụng hóa chất đơn lẻ. Điều này cho thấy muỗi có thể có nhiều cơ chế kháng thuốc khác nhau, không chỉ liên quan đến enzyme monooxygenase.
- Cơ chế kháng thuốc không liên quan đến enzyme monooxygenase: Tỷ lệ chết của muỗi khi sử dụng hóa chất kết hợp với chất hiệp đồng bằng hoặc thấp hơn tỷ lệ chết khi sử dụng hóa chất đơn lẻ. Điều này cho thấy cơ chế kháng thuốc không liên quan đến enzyme monooxygenase.
Kết quả
1. Nghiên cứu độ nhạy của muỗi vằn đối với nhóm Pyrethroid:
Nghiên cứu được thực hiện trên 12 chủng muỗi vằn thu thập từ các tỉnh/thành phố khác nhau trên toàn quốc. Muỗi được tiếp xúc với các loại hóa chất nhóm Pyrethroid ở nồng độ tiêu chuẩn (1x), bao gồm Deltamethrin 0,03%, Alpha-cypermethrin 0,03%, và Cyfluthrin 0,15%, và nồng độ cao gấp 10 lần (10x).
Kết quả cho thấy:
- Hầu hết các chủng muỗi đều kháng với các loại hóa chất Pyrethroid ở nồng độ tiêu chuẩn. Tỷ lệ chết của muỗi không vượt quá 89%, dao động từ 7,62-88,12% đối với Deltamethrin, 4,49-73,74% đối với Alpha-cypermethrin, và 18,75-88,12% đối với Cyfluthrin.
- Khi tăng nồng độ hóa chất lên gấp 10 lần, hầu hết các chủng muỗi vẫn kháng thuốc ở mức độ cao. Tỷ lệ chết của muỗi dao động từ 69,49-96,97% đối với Deltamethrin, 30,27-82% đối với Alpha-cypermethrin, và 42,39-96,79% đối với Cyfluthrin.
- Ngoại lệ, chủng muỗi từ Hà Nội kháng với cả 3 loại hóa chất ở mức độ trung bình. Tỷ lệ chết của muỗi đạt 99,06% đối với Deltamethrin, 99,05% đối với Alpha-cypermethrin, và 100% đối với Cyfluthrin. Tương tự, chủng muỗi từ Đà Nẵng cũng kháng với Deltamethrin ở mức độ trung bình, với tỷ lệ chết đạt 99,03%. Chủng muỗi từ Khánh Hòa kháng với Cyfluthrin ở mức độ trung bình, với tỷ lệ chết đạt 99,04%.
(Xem Bảng 1)
Bảng 1: Tỷ lệ chết của muỗi vằn sau 24 giờ tiếp xúc với Deltamethrin, Alpha-cypermethrin và Cyfluthrin ở nồng độ 1x và 10x, phân loại theo chủng muỗi từ các tỉnh/thành phố khác nhau.
Chủng muỗi | Deltamethrin (1x) | Deltamethrin (10x) | Alpha-cypermethrin (1x) | Alpha-cypermethrin (10x) | Cyfluthrin (1x) | Cyfluthrin (10x) |
Hà Nội | 88,12 | 99,06 | 73,74 | 99,05 | 88,12 | 100 |
Đà Nẵng | 56,70 | 99,03 | 30,68 | 82,00 | 58,42 | 93,40 |
Nghệ An | 13,00 | 74,49 | 11,11 | 35,71 | 39,36 | 42,39 |
… (Các chủng muỗi khác) … | … | … | … | … | … | … |
2. Nghiên cứu khả năng kháng của muỗi vằn đối với nhóm Pyrethroid kết hợp với chất hiệp đồng PBO để xác định cơ chế kháng thuốc:
Nghiên cứu được thực hiện trên 12 chủng muỗi vằn, tiếp xúc với 3 loại hóa chất Pyrethroid ở nồng độ tiêu chuẩn (Deltamethrin 0,03%, Alpha-cypermethrin 0,03%, và Cyfluthrin 0,15%) kết hợp với chất hiệp đồng PBO 4,00%.
Kết quả cho thấy:
- Tỷ lệ chết của muỗi ở hầu hết các chủng đều tăng lên so với khi sử dụng hóa chất đơn lẻ. Cụ thể, tỷ lệ chết dao động từ 9,38-93,14% đối với Deltamethrin, 10,1-94,79% đối với Alpha-cypermethrin, và 53,40-96,54% đối với Cyfluthrin.
- Ngoại lệ, chủng muỗi từ Cần Thơ có tỷ lệ chết khi sử dụng Deltamethrin kết hợp với PBO thấp hơn so với khi sử dụng Deltamethrin đơn lẻ. Tương tự, chủng muỗi từ TP. Hồ Chí Minh và An Giang có tỷ lệ chết khi sử dụng Alpha-cypermethrin kết hợp với PBO thấp hơn so với khi sử dụng Alpha-cypermethrin đơn lẻ. Chủng muỗi từ Quảng Nam có tỷ lệ chết khi sử dụng Cyfluthrin kết hợp với PBO thấp hơn so với khi sử dụng Cyfluthrin đơn lẻ.
(Xem Hình 1, 2, và 3)
3. Nghiên cứu độ nhạy của muỗi vằn đối với nhóm Organophosphate:
Nghiên cứu được thực hiện trên 12 chủng muỗi vằn, tiếp xúc với 3 loại hóa chất nhóm Organophosphate: Malathion 0,80%, Fenitrothion 1,00%, và Pirimiphos-methyl 0,21%.
Kết quả cho thấy:
- Tất cả 12 chủng muỗi đều kháng với Malathion 0,80%. Tỷ lệ chết dao động từ 0,00-86,87%.
- Chủng muỗi từ Gia Lai nhạy cảm với Fenitrothion 1,00%, với tỷ lệ chết đạt 100%. 7 chủng muỗi kháng với Fenitrothion 1,00%, bao gồm các chủng từ Hải Phòng, Thanh Hóa, Đồng Nai, Khánh Hòa, Nghệ An, Cần Thơ, và Đà Nẵng, với tỷ lệ chết dao động từ 18,18-87,88%. 4 chủng muỗi còn lại (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, An Giang, và Quảng Nam) có thể kháng với Fenitrothion 1,00%, với tỷ lệ chết dao động từ 95,05-97,98%.
- Chủng muỗi từ Quảng Nam nhạy cảm với Pirimiphos-methyl 0,21%, với tỷ lệ chết đạt 98,02%. 3 chủng muỗi (Đà Nẵng, Thanh Hóa, và Hà Nội) có thể kháng với Pirimiphos-methyl 0,21%. 8 chủng muỗi còn lại kháng với Pirimiphos-methyl 0,21%, với tỷ lệ chết dao động từ 3,03-80,85%.
Bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy muỗi vằn Ae. aegypti tại các vùng miền khác nhau của Việt Nam đều có khả năng kháng thuốc đối với nhóm Pyrethroid, bao gồm Deltamethrin, Alpha-cypermethrin, và Cyfluthrin, ở mức độ từ trung bình đến cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy xu hướng giảm độ nhạy cảm và tăng khả năng kháng thuốc của muỗi vằn đối với nhóm Pyrethroid trong những năm gần đây.
Cụ thể, một nghiên cứu vào năm 1999 của Boonserm và cộng sự [5] đã báo cáo rằng muỗi vằn Ae. aegypti tại 10 tỉnh miền Trung của Việt Nam (bao gồm Hà Nội, Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình, Thái Bình, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Hà Tây (cũ), và Vĩnh Phúc) đều có độ nhạy cảm từ trung bình đến thấp đối với Deltamethrin 0,25% và Cyfluthrin 0,10%, và không có tỉnh nào có độ nhạy cảm cao đối với cả hai loại hóa chất này.
Các nghiên cứu tiếp theo của N. Komalamisra và cộng sự [9] vào năm 2011 và P. Paeporn và cộng sự vào năm 2010 cũng cho thấy muỗi vằn Ae. aegypti tại nhiều khu vực của Việt Nam có độ nhạy cảm thấp đối với Deltamethrin và Cyfluthrin.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu trong giai đoạn 2008-2010 của K. Thanispong và cộng sự và T. Chuaycharoensuk và cộng sự cho thấy muỗi vằn Ae. aegypti tại nhiều tỉnh thành vẫn còn nhạy cảm với Deltamethrin 0,05% và Alpha-cypermethrin 0,05%. Điều này cho thấy khả năng kháng thuốc của muỗi vằn có thể khác nhau giữa các vùng miền và thời điểm nghiên cứu.
Năm 2009, Yaoup và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu tại khu vực Đông Bắc Việt Nam và nhận thấy muỗi vằn có độ nhạy cảm từ cao đến trung bình đối với Deltamethrin 0,05%, chỉ có duy nhất tỉnh R้อย Thượng có độ nhạy cảm thấp.
Trong giai đoạn 2006-2010, P. Paeporn và cộng sự đã thu thập mẫu muỗi vằn từ 25 tỉnh thành trên khắp cả nước và nhận thấy độ nhạy cảm của muỗi dao động từ trung bình đến thấp (kháng thuốc), không có tỉnh thành nào có độ nhạy cảm cao đối với Deltamethrin 0,05%, Cyfluthrin 0,15% và Fenitrothion 1,00%.
Giai đoạn 2014-2015, K. Kotitipp và cộng sự đã nghiên cứu độ nhạy cảm của muỗi vằn tại 8 tỉnh miền Bắc và nhận thấy muỗi vằn tại Lạng Sơn và Lâm Đồng vẫn còn nhạy cảm cao với Deltamethrin 0,05%, muỗi vằn tại Lạng Sơn cũng nhạy cảm cao với Alphacypermethrin, trong khi đó, muỗi vằn tại Chiang Mai có độ nhạy cảm ở mức trung bình đối với cả hai loại hóa chất này.
Năm 2017, V. Thepnav và cộng sự báo cáo muỗi vằn tại Buriram có độ nhạy cảm thấp đối với Deltamethrin 0,05% và Alphacypermethrin 0,08%. Tương tự, D. Phothong và cộng sự đã thu thập mẫu ấu trùng muỗi vằn tại Phitsanulok trong giai đoạn 2018-2019 và nhận thấy muỗi vằn có độ nhạy cảm thấp đối với Alphacypermethrin 0,03%.
Nghiên cứu này cho thấy khi tăng nồng độ của Deltamethrin, Alphacypermethrin, và Cyfluthrin lên gấp 10 lần, hầu hết các chủng muỗi vằn vẫn kháng thuốc ở mức độ cao. Chỉ có chủng muỗi từ Hà Nội kháng với cả ba loại hóa chất ở mức độ trung bình, chủng muỗi từ Đà Nẵng kháng với Deltamethrin ở mức độ trung bình, và chủng muỗi từ Khánh Hòa kháng với Cyfluthrin ở mức độ trung bình.
Phân tích cơ chế kháng thuốc:
Kết quả thử nghiệm với Deltamethrin kết hợp với PBO cho thấy tỷ lệ chết của muỗi ở tất cả các chủng đều tăng lên so với khi sử dụng Deltamethrin đơn lẻ, ngoại trừ chủng muỗi từ Cần Thơ. Điều này cho thấy cơ chế kháng Deltamethrin của muỗi vằn tại các vùng miền khác nhau của Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào enzyme monooxygenase mà còn có thể liên quan đến các cơ chế khác. Đối với chủng muỗi từ Cần Thơ, cơ chế kháng Deltamethrin có thể không liên quan đến enzyme monooxygenase.
Kết quả thử nghiệm với Alphacypermethrin kết hợp với PBO cũng cho thấy tỷ lệ chết của muỗi ở tất cả các chủng đều tăng lên so với khi sử dụng Alphacypermethrin đơn lẻ, ngoại trừ chủng muỗi từ TP. Hồ Chí Minh và An Giang. Điều này cho thấy cơ chế kháng Alphacypermethrin của muỗi vằn tại các vùng miền khác nhau của Việt Nam cũng không chỉ phụ thuộc vào enzyme monooxygenase mà còn có thể liên quan đến các cơ chế khác. Đối với chủng muỗi từ TP. Hồ Chí Minh và An Giang, cơ chế kháng Alphacypermethrin có thể không liên quan đến enzyme monooxygenase.
Kết quả thử nghiệm với Cyfluthrin kết hợp với PBO cũng cho thấy tỷ lệ chết của muỗi ở tất cả các chủng đều tăng lên so với khi sử dụng Cyfluthrin đơn lẻ, ngoại trừ chủng muỗi từ Quảng Nam. Điều này cho thấy cơ chế kháng Cyfluthrin của muỗi vằn tại các vùng miền khác nhau của Việt Nam cũng không chỉ phụ thuộc vào enzyme monooxygenase mà còn có thể liên quan đến các cơ chế khác. Đối với chủng muỗi từ Quảng Nam, cơ chế kháng Cyfluthrin có thể không liên quan đến enzyme monooxygenase.
Kết quả thử nghiệm với nhóm Organophosphate cho thấy tất cả 12 chủng muỗi đều kháng với Malathion 0,80%. Chủng muỗi từ Gia Lai nhạy cảm với Fenitrothion 1,00%, trong khi 7 chủng muỗi kháng và 4 chủng muỗi có thể kháng với Fenitrothion 1,00%. Chủng muỗi từ Quảng Nam nhạy cảm với Pirimiphos-methyl 0,21%, trong khi 3 chủng muỗi có thể kháng và 8 chủng muỗi kháng với Pirimiphos-methyl 0,21%.
Kết luận: Nghiên cứu này cho thấy muỗi vằn Ae. aegypti tại các vùng miền của Việt Nam đều có khả năng kháng thuốc đối với nhóm Pyrethroid ở mức độ từ trung bình đến cao. Cơ chế kháng thuốc không chỉ phụ thuộc vào enzyme monooxygenase mà còn có thể liên quan đến các cơ chế khác. Muỗi vằn cũng kháng với Malathion 0,80% và có khả năng kháng với Fenitrothion 1,00% và Pirimiphos-methyl 0,21% ở nhiều khu vực