Giới thiệu
Phun ULV là gì?
Phun ULV (Ultra Low Volume – Thể tích cực thấp) là một phương pháp phun thuốc diệt côn trùng sử dụng lượng dung dịch rất thấp, thường từ 0.5 đến 50 lít/ha, để tạo ra các hạt sương siêu nhỏ (aerosol) với kích thước từ 5 – 50 micron. Các hạt sương này lơ lửng trong không khí trong thời gian dài, tiếp xúc với côn trùng bay và tiêu diệt chúng hiệu quả.
Nguyên lý hoạt động của phun ULV:
Máy phun ULV hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng luồng khí tốc độ cao để phun dung dịch qua một đầu phun đặc biệt. Luồng khí này sẽ tạo ra hiệu ứng Venturi, hút dung dịch từ bình chứa và phun ra ngoài dưới dạng sương mù.
Ưu điểm của phun ULV so với các phương pháp phun khác:
- Hiệu quả cao: Do kích thước giọt nhỏ, sương mù ULV có khả năng bao phủ diện rộng, len lỏi vào các ngóc ngách, tiếp xúc với côn trùng bay hiệu quả hơn, giúp tăng khả năng tiêu diệt muỗi.
- Tiết kiệm dung dịch: Phun ULV sử dụng lượng dung dịch rất thấp, giúp tiết kiệm chi phí mua hóa chất, vận chuyển, bảo quản.
- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Lượng dung dịch thấp cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu lượng hóa chất tồn dư trong môi trường, góp phần bảo vệ môi trường.
- Phù hợp cho xử lý diện rộng: Phun ULV có thể bao phủ diện tích rộng trong thời gian ngắn, phù hợp cho xử lý dịch bệnh, muỗi, côn trùng trong khu vực rộng lớn.
- An toàn cho người và vật nuôi: Do sử dụng lượng dung dịch thấp, phun ULV ít gây độc hại cho người và vật nuôi hơn so với các phương pháp phun truyền thống.
Phun ULV diệt muỗi hiệu quả như thế nào?
Cơ chế diệt muỗi của phun ULV dựa trên việc hóa chất tiếp xúc trực tiếp với cơ thể muỗi thông qua các hạt sương siêu nhỏ. Khi các hạt sương này bám vào cơ thể muỗi, chúng sẽ thẩm thấu qua lớp vỏ kitin và gây độc cho muỗi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phun ULV:
- Loại hóa chất sử dụng: Mỗi loại hóa chất có hiệu quả diệt muỗi khác nhau.
- Nồng độ pha chế: Nồng độ pha chế phải phù hợp với từng loại hóa chất và loại muỗi cần diệt.
- Kích thước giọt sương: Kích thước giọt sương ULV lý tưởng để diệt muỗi là từ 5 đến 30 micron. Giọt sương quá nhỏ dễ bị bay hơi, giọt sương quá lớn dễ rơi xuống đất, đều làm giảm hiệu quả.
- Điều kiện thời tiết: Gió, nhiệt độ, độ ẩm ảnh hưởng đến khả năng lan tỏa và tồn tại của sương mù ULV. Nên phun ULV vào lúc trời mát, gió nhẹ, không mưa.
- Kỹ thuật phun: Hướng phun, khoảng cách phun, tốc độ di chuyển,… ảnh hưởng đến hiệu quả bao phủ của sương mù ULV.
So sánh hiệu quả phun ULV với các phương pháp diệt muỗi khác:
- Phun tồn lưu: Ưu điểm là hiệu quả kéo dài, nhưng nhược điểm là gây ô nhiễm môi trường, tốn nhiều dung dịch, khó bao phủ diện tích rộng.
- Phun không gian: Ưu điểm là hiệu quả nhanh, bao phủ diện rộng, nhưng nhược điểm là hiệu quả ngắn, tốn nhiều dung dịch, gây ô nhiễm môi trường.
- Sử dụng hóa chất xua muỗi: Ưu điểm là an toàn, dễ sử dụng, nhưng nhược điểm là hiệu quả thấp, chỉ tác dụng trong phạm vi nhỏ.
- Bẫy muỗi: Ưu điểm là an toàn, thân thiện môi trường, nhưng nhược điểm là hiệu quả thấp, chỉ tác dụng trong phạm vi nhỏ.
Phun ULV được đánh giá là phương pháp diệt muỗi hiệu quả, an toàn và tiết kiệm, được các dịch vụ phun thuốc muỗi tại Đà Nẵng sử dụng nhiều. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, cần lựa chọn loại hóa chất phù hợp, pha chế đúng nồng độ, phun đúng kỹ thuật và theo dõi sát sao điều kiện thời tiết.
Các loại máy phun ULV:
Phân loại theo nguồn năng lượng:
- Máy phun ULV chạy điện:
- Ưu điểm: Nhỏ gọn, nhẹ, dễ sử dụng, ít tiếng ồn, phù hợp sử dụng trong nhà và không gian kín.
- Nhược điểm: Công suất thấp, bán kính phun hẹp, cần nguồn điện để hoạt động.
- Máy phun ULV chạy xăng:
- Ưu điểm: Công suất lớn, bán kính phun rộng, phù hợp cho xử lý diện tích lớn, không phụ thuộc nguồn điện.
- Nhược điểm: Cồng kềnh, nặng, tiếng ồn lớn, cần nhiên liệu để hoạt động.
Phân loại theo thiết kế:
- Máy phun ULV đeo vai:
- Ưu điểm: Cơ động, linh hoạt, dễ di chuyển, phù hợp cho xử lý các khu vực nhỏ, hẹp.
- Nhược điểm: Dung tích bình chứa nhỏ, cần nạp dung dịch thường xuyên.
- Máy phun ULV xe đẩy:
- Ưu điểm: Dung tích bình chứa lớn, phù hợp cho xử lý diện tích rộng, thời gian phun lâu.
- Nhược điểm: Cồng kềnh, khó di chuyển, cần không gian rộng để hoạt động.
- Máy phun ULV tĩnh:
- Ưu điểm: Công suất lớn, bán kính phun rộng, phù hợp lắp đặt cố định trong nhà xưởng, kho bãi, chuồng trại.
- Nhược điểm: Ít linh hoạt, không phù hợp di chuyển nhiều.
Phân loại theo thương hiệu:
- Swingfog (Đức): Nổi tiếng với dòng máy phun ULV nhiệt, hiệu quả cao, bền bỉ, được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
- Fontan (Đức): Chuyên sản xuất máy phun ULV lạnh, thiết kế hiện đại, an toàn, tiết kiệm dung dịch.
- IGEBA (Đức): Cung cấp đa dạng các dòng máy phun ULV, từ máy đeo vai đến máy xe đẩy, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Curtis Dyna-Fog (Mỹ): Thương hiệu lâu đời, sản xuất các dòng máy phun ULV chất lượng cao, ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp.
- B&G Equipment (Mỹ): Cung cấp máy phun ULV chuyên nghiệp, hiệu suất cao, phù hợp cho các dự án lớn.
Việc lựa chọn loại máy phun ULV phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích cần xử lý, loại muỗi cần diệt, môi trường phun, ngân sách,…
Lựa chọn máy phun ULV phù hợp
Nên mua máy phun ULV loại nào?
Việc lựa chọn máy phun ULV phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả diệt muỗi và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn máy phun ULV:
Các yếu tố cần xem xét:
- Diện tích cần xử lý:
- Diện tích nhỏ (dưới 500m2): Nên chọn máy phun ULV chạy điện đeo vai, dung tích bình chứa 1-2 lít.
- Diện tích trung bình (500-1000m2): Nên chọn máy phun ULV chạy điện xe đẩy hoặc máy phun ULV chạy xăng đeo vai, dung tích bình chứa 3-5 lít.
- Diện tích lớn (trên 1000m2): Nên chọn máy phun ULV chạy xăng xe đẩy, dung tích bình chứa trên 5 lít.
- Loại muỗi cần diệt:
- Muỗi nhà (Culex): Dễ diệt, có thể sử dụng hầu hết các loại hóa chất phun ULV.
- Muỗi vằn (Aedes aegypti): Khó diệt hơn, nên chọn hóa chất phun ULV chuyên dụng và máy phun có khả năng tạo ra kích thước giọt nhỏ (dưới 20 micron).
- Muỗi Anopheles (muỗi sốt rét): Cần chọn hóa chất phun ULV chuyên dụng và máy phun có khả năng tạo ra kích thước giọt phù hợp với môi trường phun (trong nhà hay ngoài trời).
- Môi trường phun:
- Trong nhà: Nên chọn máy phun ULV chạy điện, ít tiếng ồn, không khói, không mùi, an toàn cho người sử dụng.
- Ngoài trời: Nên chọn máy phun ULV chạy xăng, công suất lớn, bán kính phun rộng.
- Khu dân cư: Nên chọn máy phun ULV có độ ồn thấp, dung dịch phun ít mùi, an toàn cho sức khỏe.
- Nông trại, vườn cây: Nên chọn máy phun ULV công suất lớn, bán kính phun rộng, có thể sử dụng dung dịch phun gốc dầu.
- Ngân sách:
- Máy phun ULV chạy điện có giá thành rẻ hơn máy phun ULV chạy xăng.
- Máy phun ULV đeo vai có giá thành rẻ hơn máy phun ULV xe đẩy.
- Tính năng, công suất máy:
- Lưu lượng phun: Lựa chọn máy có lưu lượng phun phù hợp với diện tích cần xử lý.
- Kích thước giọt: Lựa chọn máy có khả năng tạo ra kích thước giọt phù hợp với loại muỗi cần diệt.
- Tính năng tự động: Một số máy phun ULV có tính năng tự động tắt máy khi hết dung dịch, tự động vệ sinh,… giúp người dùng tiện lợi hơn.
- Thương hiệu, bảo hành:
- Nên chọn máy phun ULV của các thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành tốt.
So sánh các loại máy phun ULV:
Tiêu chí | Máy phun ULV chạy điện | Máy phun ULV chạy xăng | Máy phun ULV đeo vai | Máy phun ULV xe đẩy |
Nguồn năng lượng | Điện | Xăng | Điện/Xăng | Xăng |
Loại | Đeo vai, xe đẩy | Đeo vai, xe đẩy | Đeo vai | Xe đẩy |
Thương hiệu | Swingfog, Fontan, IGEBA… | Swingfog, Fontan, IGEBA… | Swingfog, Fontan, IGEBA… | Swingfog, Fontan, IGEBA… |
Công suất | Thấp | Cao | Thấp | Cao |
Dung tích bình | Nhỏ (1-5 lít) | Lớn (trên 5 lít) | Nhỏ (1-2 lít) | Lớn (trên 5 lít) |
Lưu lượng phun | Thấp | Cao | Thấp | Cao |
Kích thước giọt | Nhỏ (5-30 micron) | Lớn (10-50 micron) | Nhỏ (5-30 micron) | Lớn (10-50 micron) |
Giá thành | Rẻ | Cao | Rẻ | Cao |
Bảo hành | 1-2 năm | 1-2 năm | 1-2 năm | 1-2 năm |
Ưu điểm | Nhẹ, gọn, dễ sử dụng, ít tiếng ồn | Công suất lớn, bán kính phun rộng, không phụ thuộc nguồn điện | Cơ động, linh hoạt, dễ di chuyển | Dung tích bình lớn, phù hợp cho diện tích rộng |
Nhược điểm | Công suất thấp, bán kính phun hẹp, cần nguồn điện | Cồng kềnh, nặng, tiếng ồn lớn, cần nhiên liệu | Dung tích bình nhỏ | Cồng kềnh, khó di chuyển |
Top 5 máy phun ULV diệt muỗi tốt nhất hiện nay
Sản phẩm 1: Máy phun ULV Swingfog SN 50
- Thông số kỹ thuật:
- Loại: Đeo vai
- Nguồn năng lượng: Xăng
- Dung tích bình chứa: 5 lít
- Lưu lượng phun: 1-6 lít/giờ
- Kích thước giọt: Dưới 30 micron
- Trọng lượng: 9kg
- Ưu điểm:
- Hiệu quả phun cao, bao phủ diện rộng.
- Bền bỉ, dễ sử dụng và bảo dưỡng.
- Phù hợp cho cả phun ULV và phun không gian.
- Nhược điểm:
- Tiếng ồn lớn.
- Cần pha xăng pha nhớt.
- Giá tham khảo: 20.000.000 VNĐ
- Nơi mua: https://tiki.vn/ , https://shopee.vn/
- Đánh giá: Swingfog SN 50 là dòng máy phun ULV được tin dùng bởi nhiều chuyên gia diệt côn trùng trên thế giới. Máy có hiệu suất cao, bền bỉ, phù hợp cho cả phun ULV và phun không gian.
Sản phẩm 2: Máy phun ULV Fontan Compactstar
- Thông số kỹ thuật:
- Loại: Xe đẩy
- Nguồn năng lượng: Điện
- Dung tích bình chứa: 15 hoặc 34 lít
- Lưu lượng phun: 5-49 lít/giờ (ULV)
- Kích thước giọt: Dưới 20 micron (ULV)
- Trọng lượng: 35kg
- Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng.
- Vận hành êm ái, ít tiếng ồn.
- Tiết kiệm dung dịch, thân thiện môi trường.
- Nhược điểm:
- Công suất thấp hơn máy chạy xăng.
- Bán kính phun hẹp hơn máy chạy xăng.
- Giá tham khảo: 30.000.000 VNĐ
- Nơi mua: https://lazada.vn/ , https://sendo.vn/
- Đánh giá: Fontan Compactstar là dòng máy phun ULV chạy điện chất lượng cao, phù hợp cho xử lý muỗi trong nhà, văn phòng, nhà xưởng,…
Sản phẩm 3: Máy phun ULV IGEBA TF 35
- Thông số kỹ thuật:
- Loại: Đeo vai
- Nguồn năng lượng: Xăng
- Dung tích bình chứa: 2.5 lít
- Lưu lượng phun: 0.5 – 6 lít/giờ
- Kích thước giọt: 5-50 micron
- Trọng lượng: 7kg
- Ưu điểm:
- Nhỏ gọn, nhẹ, dễ di chuyển.
- Hiệu suất phun cao, tiết kiệm nhiên liệu.
- Phù hợp cho xử lý muỗi trong nhà và ngoài trời.
- Nhược điểm:
- Dung tích bình chứa nhỏ.
- Tiếng ồn lớn.
- Giá tham khảo: 15.000.000 VNĐ
- Nơi mua:
- Đánh giá: IGEBA TF 35 là dòng máy phun ULV chạy xăng chất lượng cao, được ưa chuộng bởi tính cơ động và hiệu quả phun tốt.
Hướng dẫn sử dụng máy phun ULV an toàn và hiệu quả
Cách sử dụng máy phun ULV diệt muỗi đúng cách
Để đảm bảo an toàn cho bản thân và hiệu quả phun thuốc diệt muỗi, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng máy phun ULV một cách chính xác và cẩn thận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Chuẩn bị trước khi phun:
- Lựa chọn dung dịch phun phù hợp:
- Phân loại dung dịch:
- Dung dịch gốc nước: Thường ít mùi, an toàn hơn cho người và vật nuôi, ít gây hoen ố bề mặt. Phù hợp phun trong nhà, văn phòng, trường học, bệnh viện,…
- Dung dịch gốc dầu: Hiệu quả diệt muỗi cao hơn, lưu lượng phun thấp hơn, nhưng có mùi, dễ gây hoen ố bề mặt. Phù hợp phun ngoài trời, vườn cây, chuồng trại,…
- Nồng độ pha chế:
- Luôn tuân thủ chính xác nồng độ khuyến cáo của nhà sản xuất ghi trên nhãn chai. Pha loãng quá mức sẽ làm giảm hiệu quả diệt muỗi, pha đặc quá mức có thể gây độc hại cho người, vật nuôi, cây trồng và môi trường.
- Tra cứu bảng hướng dẫn pha chế (nếu có) để lựa chọn nồng độ phù hợp với loại muỗi cần diệt và diện tích phun.
- Kiểm tra máy phun:
- Nguồn điện/nhiên liệu:
- Máy chạy điện: Kiểm tra nguồn điện, ổ cắm, dây dẫn đảm bảo an toàn, không hở mạch, rò rỉ điện.
- Máy chạy xăng: Kiểm tra nhiên liệu, bugi, dây dẫn nhiên liệu đảm bảo đủ, an toàn, không rò rỉ.
- Bình chứa: Kiểm tra bình chứa dung dịch xem có bị nứt, vỡ, rò rỉ hay không.
- Đầu phun: Kiểm tra đầu phun xem có bị tắc, gãy, hỏng hóc hay không.
- Dây dẫn: Kiểm tra dây dẫn dung dịch xem có bị gấp khúc, nứt, vỡ, rò rỉ hay không.
- Roăng phớt: Kiểm tra các roăng phớt xem có bị chai, cứng, hở hay không, thay thế nếu cần thiết.
- Chuẩn bị bảo hộ lao động:
- Bắt buộc: Mang khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay (loại chịu hóa chất) khi pha chế và phun dung dịch.
- Nên có: Quần áo bảo hộ, mũ, ủng (nếu phun ngoài trời, diện tích lớn).
- Lưu ý:
- Lựa chọn bảo hộ lao động phù hợp với loại hóa chất sử dụng.
- Vệ sinh sạch sẽ bảo hộ lao động sau khi sử dụng.
- Đảm bảo an toàn cho người, vật nuôi, môi trường xung quanh:
- Thông báo: Thông báo cho mọi người xung quanh biết về việc phun thuốc, thời gian phun, yêu cầu mọi người ra khỏi khu vực phun trong thời gian quy định.
- Cách ly: Cách ly người, vật nuôi, trẻ em ra khỏi khu vực phun.
- Che chắn: Che chắn đồ đạc, thực phẩm, nguồn nước, bể cá, cây trồng,… tránh để dung dịch phun bám vào.
- Môi trường: Phun thuốc đúng nơi quy định, tránh phun ra nguồn nước, cống rãnh, khu vực nhạy cảm môi trường.
Các bước vận hành máy phun ULV:
- Bước 1: Pha dung dịch phun:
- Sử dụng dụng cụ pha chế riêng, sạch sẽ, không dùng chung với dụng cụ đựng thực phẩm.
- Đổ nước sạch vào bình pha trước, sau đó cho hóa chất vào từ từ, khuấy đều cho tan hoàn toàn.
- Luôn đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi pha chế hóa chất.
- Tránh hít phải hơi hóa chất, không để hóa chất dính vào da, mắt.
- Rửa sạch dụng cụ pha chế sau khi sử dụng.
- Bước 2: Nạp dung dịch vào bình chứa:
- Sử dụng phễu để đổ dung dịch vào bình chứa, tránh đổ tràn.
- Không đổ dung dịch quá đầy, nên để cách miệng bình 1-2 cm.
- Đóng chặt nắp bình chứa sau khi nạp dung dịch.
- Bước 3: Khởi động máy, điều chỉnh lưu lượng phun:
- Kiểm tra lại lần nữa nguồn điện/nhiên liệu, dây dẫn, đầu phun,…
- Khởi động máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Điều chỉnh lưu lượng phun phù hợp với từng loại hóa chất và diện tích phun.
- Nên phun thử trước ở một khu vực nhỏ để kiểm tra hiệu quả và điều chỉnh lưu lượng phun cho phù hợp.
- Bước 4: Kỹ thuật phun ULV hiệu quả:
- Hướng phun:
- Phun từ trong ra ngoài: Bắt đầu phun từ khu vực trung tâm, sau đó di chuyển dần ra phía ngoài.
- Phun từ trên xuống dưới: Phun từ trần nhà xuống sàn nhà, đảm bảo dung dịch bao phủ đều khắp không gian.
- Phun đều khắp không gian: Di chuyển máy phun đều tay, chậm rãi, bao phủ hết các khu vực cần xử lý.
- Khoảng cách phun:
- Khoảng cách phun lý tưởng cho máy phun ULV là từ 1-3 mét.
- Phun quá gần sẽ gây lãng phí dung dịch, phun quá xa sẽ làm giảm hiệu quả.
- Tốc độ di chuyển:
- Di chuyển đều tay, chậm rãi, đảm bảo dung dịch được phun đều khắp.
- Tốc độ di chuyển khoảng 1-2 bước/giây là phù hợp.
- Hướng phun:
- Bước 5: Tắt máy, vệ sinh máy sau khi phun:
- Tắt máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tháo bình chứa, đổ bỏ dung dịch còn dư (nếu có).
- Rửa sạch bình chứa và dây dẫn bằng nước sạch.
- Vệ sinh đầu phun bằng cách ngâm vào nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng (nếu có).
- Lau khô máy phun bằng khăn sạch, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng máy phun ULV:
- An toàn lao động:
- Không phun thuốc khi đang mang thai, cho con bú, dị ứng với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với dung dịch phun, không hít phải hơi thuốc.
- Mang đầy đủ bảo hộ lao động khi pha chế và phun thuốc.
- Rửa tay, mặt kỹ bằng xà phòng sau khi phun thuốc.
- Thay quần áo ngay sau khi phun thuốc.
- Không ăn uống, hút thuốc khi đang phun thuốc.
- Nếu dung dịch phun dính vào da, mắt, mũi, miệng, hãy rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Phòng chống cháy nổ:
- Không phun thuốc gần nguồn lửa, nguồn điện.
- Tắt máy khi đổ xăng/nạp dung dịch.
- Không hút thuốc khi đang sử dụng máy phun.
- Bảo quản máy phun nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản máy phun:
- Vệ sinh máy phun sạch sẽ sau khi sử dụng.
- Bảo quản máy phun nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra định kỳ các bộ phận của máy phun, thay thế nếu cần thiết.
- Xử lý sự cố thường gặp:
- Máy không phun: Kiểm tra nguồn điện/nhiên liệu, dây dẫn, đầu phun, công tắc,…
- Máy yếu: Kiểm tra lưu lượng phun, nồng độ pha chế, áp suất khí,…
- Tắc đầu phun: Tháo đầu phun, ngâm vào nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng, thông tắc bằng kim nhỏ.
- Rò rỉ dung dịch: Kiểm tra bình chứa, dây dẫn, roăng phớt,… thay thế nếu cần thiết.
Hướng dẫn chi tiết kỹ thuật phun ULV diệt từng loại muỗi
Để phun ULV hiệu quả cho từng loại muỗi, ngoài việc lựa chọn hóa chất và máy phun phù hợp, kỹ thuật phun đóng vai trò then chốt.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật phun ULV cho từng loại muỗi, bao gồm cả những lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
1. Muỗi Aedes aegypti (Muỗi Vằn)
1.1. Đặc điểm và tập tính:
- Hoạt động ban ngày: Muỗi vằn hoạt động mạnh nhất vào sáng sớm và chiều tối, thường trú ẩn trong nhà ở những nơi tối tăm, ẩm thấp.
- Thích đốt người: Muỗi vằn chủ yếu đốt người, ít khi đốt động vật.
- Sinh sản trong nước sạch: Muỗi vằn thường đẻ trứng ở các dụng cụ chứa nước sạch, tù đọng như lu, vại, bể nước, lọ hoa,…
1.2. Kỹ thuật phun ULV:
- Thời điểm phun: Nên phun vào lúc 6-8 giờ sáng và 16-18 giờ chiều, khi muỗi vằn hoạt động mạnh nhất.
- Hóa chất: Sử dụng hóa chất phun ULV có tác dụng diệt trừ muỗi trưởng thành và an toàn cho con người, ví dụ như Permethrin, Deltamethrin, Cyfluthrin,…
- Nồng độ pha: Pha theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Khu vực phun:
- Trong nhà:
- Phun kỹ các khu vực tối tăm, ẩm thấp như gầm giường, gầm tủ, nhà vệ sinh, sau rèm cửa,…
- Di chuyển máy phun đều, chậm rãi, phun đều khắp không gian.
- Lưu ý phun cả những vị trí muỗi có thể trú ẩn như sau tủ quần áo, góc tường, trần nhà,…
- Ngoài trời:
- Phun xung quanh nhà, bán kính 50-100m để ngăn chặn muỗi bay từ nơi khác đến.
- Phun tập trung vào các bụi cây, lùm cỏ, nơi muỗi vằn thường trú ẩn.
- Trong nhà:
- Hướng phun: Phun từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới.
- Khoảng cách phun: Giữ khoảng cách 1-3 mét so với bề mặt cần phun.
- Tốc độ di chuyển: Di chuyển đều, chậm rãi, khoảng 1-2 bước/giây.
1.3. Lưu ý:
- Đóng kín cửa: Đóng kín cửa ra vào và cửa sổ trong quá trình phun để tăng hiệu quả diệt muỗi.
- Thời gian cách ly: Sau khi phun, cần cách ly khu vực phun ít nhất 1 giờ để hóa chất phân tán đều và muỗi bị tiêu diệt.
- Kết hợp biện pháp diệt lăng quăng: Để phòng trừ muỗi vằn triệt để, cần kết hợp phun ULV với các biện pháp diệt lăng quăng như thả cá, bỏ muối, thay nước thường xuyên,…
2. Muỗi Culex (Muỗi Nhà)
2.1. Đặc điểm và tập tính:
- Hoạt động ban đêm: Muỗi nhà hoạt động mạnh nhất vào ban đêm, thường từ chập tối đến rạng sáng.
- Thích mùi hôi, ẩm thấp: Muỗi nhà bị thu hút bởi mùi cơ thể, mùi hôi, các khu vực ẩm ướt như cống rãnh, chuồng trại,…
- Sinh sản trong nước bẩn: Muỗi nhà thường đẻ trứng ở các vũng nước bẩn, tù đọng.
2.2. Kỹ thuật phun ULV:
- Thời điểm phun: Nên phun vào lúc 19-21 giờ tối và 1-3 giờ sáng, khi muỗi nhà hoạt động mạnh nhất.
- Hóa chất: Sử dụng hóa chất phun ULV phổ rộng, hiệu quả diệt trừ muỗi nhà, ví dụ như Permethrin, Deltamethrin, Malathion,…
- Nồng độ pha: Pha theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Khu vực phun:
- Trong nhà:
- Phun kỹ các khu vực ẩm ướt, có mùi hôi như nhà bếp, nhà vệ sinh, gầm cầu thang,…
- Lưu ý phun cả những vị trí muỗi có thể bay vào như cửa ra vào, cửa sổ,…
- Ngoài trời:
- Phun xung quanh nhà, bán kính 100-200m, tập trung vào các khu vực cống rãnh, hố ga, bụi rậm,…
- Trong nhà:
- Hướng phun: Phun từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới.
- Khoảng cách phun: Giữ khoảng cách 1-3 mét so với bề mặt cần phun.
- Tốc độ di chuyển: Di chuyển đều, chậm rãi, khoảng 1-2 bước/giây.
2.3. Lưu ý:
- Vệ sinh môi trường: Trước khi phun, cần dọn dẹp vệ sinh môi trường, khơi thông cống rãnh, loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng để hạn chế nơi sinh sản của muỗi nhà.
- Kết hợp biện pháp khác: Kết hợp phun ULV với các biện pháp khác như sử dụng nhang muỗi, kem chống muỗi, vợt muỗi,… để tăng hiệu quả diệt muỗi.
3. Muỗi Anopheles (Muỗi Sốt Rét)
3.1. Đặc điểm và tập tính:
- Hoạt động ban đêm: Muỗi sốt rét hoạt động mạnh nhất vào ban đêm, thường từ 22 giờ đến 4 giờ sáng.
- Thích trú ẩn nơi rậm rạp: Muỗi sốt rét thường trú ẩn trong các bụi cây, lùm cỏ, nơi có bóng râm.
- Sinh sản trong nước sạch: Muỗi sốt rét thường đẻ trứng ở các vũng nước sạch, tù đọng.
3.2. Kỹ thuật phun ULV:
- Thời điểm phun: Nên phun vào lúc 21-23 giờ tối và 2-4 giờ sáng, khi muỗi sốt rét hoạt động mạnh nhất.
- Hóa chất: Sử dụng hóa chất phun ULV chuyên dụng, tác dụng diệt trừ muỗi sốt rét, ví dụ như Deltamethrin, Malathion,…
- Nồng độ pha: Pha theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Khu vực phun:
- Trong nhà: Phun kỹ các khu vực tối tăm, ẩm thấp, gần cửa sổ.
- Ngoài trời: Phun bán kính 200-300m xung quanh khu vực có người mắc bệnh sốt rét, tập trung vào các bụi cây, lùm cỏ, nơi muỗi trú ẩn.
- Hướng phun: Phun từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới.
- Khoảng cách phun: Giữ khoảng cách 1-3 mét so với bề mặt cần phun.
- Tốc độ di chuyển: Di chuyển đều, chậm rãi, khoảng 1-2 bước/giây.
3.3. Lưu ý:
- Phòng chống muỗi đốt: Ngoài phun ULV, cần kết hợp các biện pháp phòng chống muỗi đốt như mắc màn, bôi kem chống muỗi, mặc quần áo dài tay,…
- Kiểm soát lăng quăng: Thường xuyên kiểm tra và diệt lăng quăng ở các vũng nước, ao hồ, bể chứa nước,…
Lưu ý chung khi phun ULV:
- Luôn mang đầy đủ bảo hộ lao động khi pha chế và phun ULV.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng máy phun và hóa chất.
- Không phun thuốc khi trời mưa, gió to.
- Cách ly người, vật nuôi, trẻ em, thực phẩm khỏi khu vực phun trong thời gian quy định.
- Vệ sinh máy phun sạch sẽ sau khi sử dụng.
- Bảo quản hóa chất nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.
Bằng cách áp dụng đúng kỹ thuật phun ULV cho từng loại muỗi, kết hợp với các biện pháp phòng chống muỗi khác, bạn sẽ kiểm soát muỗi hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng.
Các loại hóa chất phun ULV diệt muỗi
Hóa chất phun ULV là gì?
Hóa chất phun ULV là loại hóa chất được pha loãng với nước hoặc dầu, sau đó được phun ra dưới dạng sương mù siêu nhỏ (kích thước giọt 5-50 micron) bằng máy phun ULV.
Phân loại hóa chất theo thành phần:
- Hóa chất gốc Pyrethroid:
- Là nhóm hóa chất được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
- Cơ chế tác động: Gây ức chế hệ thần kinh của muỗi, dẫn đến tê liệt và tử vong.
- Ưu điểm: Hiệu quả diệt muỗi cao, ít độc hại cho người và động vật máu nóng, phân hủy nhanh trong môi trường.
- Nhược điểm: Dễ gây kháng thuốc ở muỗi nếu sử dụng thường xuyên.
- Một số hóa chất Pyrethroid phổ biến:
- Permethrin: Hiệu quả cao, phổ rộng, giá thành hợp lý.
- Deltamethrin: Hiệu quả cao, kéo dài, ít mùi.
- Cypermethrin: Hiệu quả cao, tác dụng nhanh, ít gây kích ứng.
- Lambda-cyhalothrin: Hiệu quả cao, phổ rộng, tác dụng nhanh.
- Hóa chất gốc Organophosphate:
- Là nhóm hóa chất có hiệu quả diệt muỗi cao, nhưng độc tính cao hơn Pyrethroid.
- Cơ chế tác động: Ức chế enzyme cholinesterase, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh ở muỗi.
- Ưu điểm: Hiệu quả diệt muỗi cao, ít gây kháng thuốc.
- Nhược điểm: Độc tính cao hơn Pyrethroid, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường nếu sử dụng không đúng cách.
- Một số hóa chất Organophosphate phổ biến:
- Malathion: Hiệu quả cao, giá thành rẻ, nhưng có mùi hôi.
- Fenitrothion: Hiệu quả cao, phổ rộng, ít mùi hơn Malathion.
- Dichlorvos (DDVP): Tác dụng nhanh, hiệu quả cao, nhưng độc tính cao.
- Hóa chất gốc Carbamate:
- Là nhóm hóa chất có hiệu quả diệt muỗi tương đối tốt, độc tính thấp hơn Organophosphate.
- Cơ chế tác động: Tương tự như Organophosphate, ức chế enzyme cholinesterase.
- Ưu điểm: Ít độc hại hơn Organophosphate, ít mùi hôi.
- Nhược điểm: Hiệu quả diệt muỗi thấp hơn Pyrethroid và Organophosphate, dễ gây kháng thuốc.
- Một số hóa chất Carbamate phổ biến:
- Propoxur: Hiệu quả tốt, ít mùi, an toàn cho người và vật nuôi.
- Bendiocarb: Hiệu quả cao, kéo dài, ít mùi.
- Hóa chất sinh học:
- Là nhóm hóa chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, an toàn cho người, động vật và môi trường.
- Cơ chế tác động: Tùy thuộc vào từng loại hóa chất, có thể gây độc trực tiếp, ức chế sinh trưởng hoặc tạo ra các độc tố diệt muỗi.
- Ưu điểm: An toàn cho sức khỏe, thân thiện môi trường, ít gây kháng thuốc.
- Nhược điểm: Hiệu quả diệt muỗi thường thấp hơn hóa chất tổng hợp, giá thành cao hơn.
- Một số hóa chất sinh học phổ biến:
- Bacillus thuringiensis israelensis (Bti): Vi khuẩn sản sinh độc tố diệt lăng quăng, an toàn cho người, động vật và môi trường.
- Neem oil: Dầu chiết xuất từ cây Neem, có tác dụng xua đuổi và diệt muỗi.
Ưu nhược điểm của từng loại hóa chất:
Tiêu chí | Pyrethroid | Organophosphate | Carbamate | Sinh học |
Hiệu quả | Cao | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Độc tính | Thấp | Cao | Trung bình | Rất thấp |
Tác dụng phụ | Thấp | Cao | Thấp | Thấp |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Trung bình | Cao |
Ưu điểm | Hiệu quả cao, ít độc hại, phân hủy nhanh | Hiệu quả rất cao, ít kháng thuốc | Ít độc hại, ít mùi hôi | An toàn, thân thiện môi trường, ít kháng thuốc |
Nhược điểm | Dễ kháng thuốc | Độc tính cao, ảnh hưởng môi trường | Hiệu quả thấp, dễ kháng thuốc | Hiệu quả thấp, giá thành cao |
Lưu ý khi sử dụng, pha chế hóa chất:
- Tra cứu nồng độ pha chế: Luôn đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn chai trước khi pha chế, tuân thủ đúng nồng độ khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Sử dụng dụng cụ pha chế riêng: Không dùng chung dụng cụ pha chế hóa chất với dụng cụ đựng thực phẩm.
- Mang bảo hộ lao động: Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi pha chế và phun hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để hóa chất dính vào da, mắt, mũi, miệng.
- Bảo quản hóa chất an toàn: Bảo quản hóa chất nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em, tránh ánh nắng trực tiếp.
Top 5 hóa chất phun ULV diệt muỗi phổ biến:
Việc lựa chọn hóa chất phun ULV diệt muỗi hiệu quả và an toàn là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 5 sản phẩm hóa chất phun ULV phổ biến tại Việt Nam, được đánh giá cao về hiệu quả và độ an toàn:
1. Permethrin 50EC (Hóa chất gốc Pyrethroid)
- Thành phần: Permethrin 50% w/v
- Nồng độ: 500g/lít
- Hiệu quả:
- Diệt trừ hiệu quả muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn), Culex (muỗi nhà), Anopheles (muỗi sốt rét), ruồi, kiến, gián,…
- Hiệu lực kéo dài 2-4 tuần.
- Độc tính:
- Người: Gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Động vật: Ít độc với động vật máu nóng.
- Môi trường: Phân hủy nhanh trong môi trường.
- Tác dụng phụ: Có thể gây dị ứng, mẩn ngứa, buồn nôn, chóng mặt nếu hít phải nồng độ cao.
- Giá tham khảo: 300.000 VNĐ/lít.
- Nơi mua: Các cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật, website thương mại điện tử.
- Hướng dẫn sử dụng:
- Pha 20ml Permethrin 50EC với 1 lít nước sạch để phun ULV.
- Phun kỹ vào nơi muỗi trú ngụ, phun 2-3 lần/tuần.
- Lưu ý:
- Mang đầy đủ bảo hộ lao động khi pha chế và phun.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Cách ly người, vật nuôi, trẻ em khỏi khu vực phun ít nhất 1 giờ sau khi phun.
2. Fendona 10SC (Hóa chất gốc Pyrethroid)
- Thành phần: Alpha-cypermethrin 10% w/v
- Nồng độ: 100g/lít
- Hiệu quả:
- Khả năng diệt trừ muỗi cao, hiệu quả kéo dài đến 3 tháng.
- Tác dụng nhanh, hạ gục muỗi ngay sau khi phun.
- Độc tính:
- Người: Gây kích ứng da, mắt.
- Động vật: Độc với cá và ong.
- Môi trường: Phân hủy sinh học.
- Tác dụng phụ: Ít tác dụng phụ khi sử dụng đúng liều lượng.
- Giá tham khảo: 450.000 VNĐ/lít.
- Nơi mua: Các cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật, website thương mại điện tử.
- Hướng dẫn sử dụng:
- Pha 10ml Fendona 10SC với 1 lít nước sạch để phun ULV.
- Phun ướt đều các bề mặt tường, vách, rèm cửa,…
- Lưu ý:
- Mang găng tay, khẩu trang khi pha chế và phun.
- Không phun trực tiếp lên người, thực phẩm, vật nuôi.
- Tránh để hóa chất tiếp xúc với nguồn nước.
3. Icon 10CS (Hóa chất gốc Pyrethroid)
- Thành phần: Lambda-cyhalothrin 10% w/v
- Nồng độ: 100g/lít
- Hiệu quả:
- Diệt trừ nhanh chóng muỗi, ruồi, gián, kiến, bọ chét,…
- Hiệu quả kéo dài 1-2 tháng.
- Độc tính:
- Người: Gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp.
- Động vật: Độc với cá.
- Môi trường: Có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
- Tác dụng phụ: Có thể gây dị ứng, mẩn ngứa.
- Giá tham khảo: 380.000 VNĐ/lít.
- Nơi mua: Các cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật.
- Hướng dẫn sử dụng:
- Pha 5-10ml Icon 10CS với 1 lít nước sạch để phun ULV.
- Phun kỹ vào nơi côn trùng ẩn náu.
- Lưu ý:
- Sử dụng đúng liều lượng.
- Không phun vào nguồn nước, thực phẩm.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
4. Malathion 96% ULV (Hóa chất gốc Organophosphate)
- Thành phần: Malathion 96%
- Nồng độ: 960g/lít
- Hiệu quả:
- Diệt trừ muỗi, ruồi, rệp, bọ trĩ,…
- Hiệu quả nhanh, hạ gục côn trùng nhanh chóng.
- Độc tính:
- Người: Độc tính cao, nguy hiểm nếu nuốt phải hoặc hít phải.
- Động vật: Độc với cá và ong.
- Môi trường: Phân hủy nhanh trong môi trường.
- Tác dụng phụ: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, khó thở.
- Giá tham khảo: 250.000 VNĐ/lít.
- Nơi mua: Các cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật.
- Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng trực tiếp, không cần pha loãng.
- Phun với liều lượng thấp.
- Lưu ý:
- Cần được sử dụng bởi người có chuyên môn, được đào tạo bài bản.
- Mang đầy đủ bảo hộ lao động (quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ).
- Cách ly nghiêm ngặt người, vật nuôi khỏi khu vực phun.
5. Vectobac 12AS (Hóa chất sinh học)
- Thành phần: Bacillus thuringiensis israelensis (Bti) 12%
- Nồng độ: 120g/lít
- Hiệu quả:
- Diệt trừ đặc hiệu lăng quăng muỗi, không diệt trừ muỗi trưởng thành.
- An toàn cho người, động vật, môi trường.
- Độc tính: Không độc hại.
- Tác dụng phụ: Không gây tác dụng phụ.
- Giá tham khảo: 500.000 VNĐ/kg.
- Nơi mua: Các cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật, cửa hàng nông sản.
- Hướng dẫn sử dụng:
- Pha 50g Vectobac 12AS với 10 lít nước sạch.
- Phun hoặc rắc đều lên mặt nước nơi lăng quăng sinh sống.
- Lưu ý:
- Hiệu quả phụ thuộc vào mật độ lăng quăng, nên phun định kỳ 7-10 ngày/lần.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Lưu ý chung:
- Lựa chọn hóa chất phun ULV phù hợp với loại muỗi cần diệt, môi trường phun, mức độ an toàn mong muốn.
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Ưu tiên sử dụng hóa chất sinh học nếu có thể.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia diệt côn trùng nếu cần thiết.
Dịch vụ phun ULV diệt muỗi chuyên nghiệp
Khi nào nên sử dụng dịch vụ phun ULV diệt muỗi?
Mặc dù việc tự phun thuốc diệt muỗi có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí, tuy nhiên trong một số trường hợp, việc lựa chọn dịch vụ phun ULV chuyên nghiệp là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn, đặc biệt khi:
- Cần xử lý diện tích lớn, phức tạp:
- Các khu vực rộng lớn như nhà xưởng, kho bãi, công trường, trường học, bệnh viện,…
- Các khu vực có địa hình phức tạp, nhiều ngóc ngách, khó tiếp cận.
- Cần sử dụng hóa chất chuyên dụng, yêu cầu kỹ thuật cao:
- Một số loại muỗi kháng thuốc, cần sử dụng hóa chất đặc trị, có độc tính cao.
- Việc pha chế hóa chất, điều chỉnh máy phun, kỹ thuật phun cần kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Muốn đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh rủi ro:
- Tránh nguy cơ ngộ độc hóa chất do pha chế, sử dụng sai nồng độ.
- Tránh hư hỏng tài sản do phun thuốc không đúng kỹ thuật.
- Tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của người phun và người xung quanh.
Tiêu chí lựa chọn dịch vụ phun ULV uy tín:
Để lựa chọn được dịch vụ phun ULV uy tín, đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên lưu ý những tiêu chí sau:
- Giấy phép kinh doanh, chứng chỉ hành nghề: Đảm bảo đơn vị cung cấp dịch vụ được cấp phép hoạt động, có chứng chỉ hành nghề phun thuốc diệt côn trùng.
- Sử dụng hóa chất an toàn, được Bộ Y tế cấp phép: Kiểm tra kỹ nhãn mác, nguồn gốc xuất xứ của hóa chất, đảm bảo hóa chất được Bộ Y tế cấp phép sử dụng, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
- Trang bị máy móc, thiết bị hiện đại: Ưu tiên lựa chọn đơn vị sử dụng máy phun ULV hiện đại, công suất lớn, khả năng phun sương mịn, bao phủ diện rộng.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản: Kỹ thuật viên cần được đào tạo chuyên môn, có kinh nghiệm trong lĩnh vực phun thuốc diệt côn trùng, nắm rõ quy trình phun, kỹ thuật phun, cách xử lý sự cố.
- Giá cả hợp lý, minh bạch: So sánh bảng giá của các đơn vị cung cấp dịch vụ, lựa chọn đơn vị có mức giá hợp lý, rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
- Chế độ bảo hành, hậu mãi tốt: Ưu tiên lựa chọn đơn vị có chế độ bảo hành dịch vụ rõ ràng, cam kết hiệu quả diệt muỗi, hỗ trợ xử lý sự cố sau khi phun.
Những câu hỏi thường gặp về máy phun ULV diệt muỗi
1. Phun ULV có độc hại không?
Phun ULV sử dụng lượng dung dịch rất thấp và tạo ra các hạt sương siêu nhỏ, do đó ít độc hại hơn so với các phương pháp phun truyền thống. Tuy nhiên, hóa chất phun ULV vẫn có thể gây độc nếu tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hoặc hít phải. Vì vậy, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động khi pha chế và phun ULV, mang đầy đủ bảo hộ lao động, cách ly người và vật nuôi khỏi khu vực phun.
2. Phun ULV có hiệu quả trong bao lâu?
Hiệu quả của phun ULV phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hóa chất sử dụng, nồng độ pha chế, kỹ thuật phun, điều kiện thời tiết,… Trung bình, hiệu quả của phun ULV có thể kéo dài từ 1-2 tuần.
3. Sau khi phun ULV bao lâu thì có thể vào nhà?
Nên cách ly khu vực phun ít nhất 1 giờ sau khi phun ULV để hóa chất phân tán đều và muỗi bị tiêu diệt. Sau đó, cần mở cửa sổ thông thoáng để không khí trong lành vào nhà.
4. Máy phun ULV giá bao nhiêu?
Giá máy phun ULV dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, tùy thuộc vào loại máy, thương hiệu, công suất, dung tích bình chứa,… Bạn có thể tham khảo giá máy phun ULV tại các cửa hàng bán thiết bị diệt côn trùng, website thương mại điện tử,…
5. Mua máy phun ULV ở đâu?
Bạn có thể mua máy phun ULV tại các cửa hàng bán thiết bị diệt côn trùng, website thương mại điện tử như Tiki, Shopee, Lazada,… hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối máy phun ULV.
6. Có nên tự phun ULV diệt muỗi hay không?
Bạn có thể tự phun ULV diệt muỗi nếu có đủ kiến thức, kinh nghiệm và trang bị đầy đủ bảo hộ lao động. Tuy nhiên, nếu không chắc chắn về kỹ thuật phun hoặc sử dụng hóa chất, bạn nên lựa chọn dịch vụ phun ULV chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
7. Phun ULV có diệt được lăng quăng không?
Phun ULV chủ yếu tác dụng diệt muỗi trưởng thành, không hiệu quả trong việc diệt lăng quăng. Để diệt lăng quăng, bạn có thể sử dụng các biện pháp như:
- Thả cá ăn lăng quăng vào các bể chứa nước, ao hồ.
- Bỏ muối vào các dụng cụ chứa nước nhỏ, tù đọng.
- Thay nước thường xuyên cho các dụng cụ chứa nước.
- Dọn dẹp vệ sinh môi trường, khơi thông cống rãnh để hạn chế nơi sinh sản của muỗi.
8. Phun ULV có ảnh hưởng đến trẻ nhỏ không?
Hóa chất phun ULV có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi. Vì vậy, cần cách ly trẻ nhỏ khỏi khu vực phun ULV, không cho trẻ tiếp xúc với dung dịch phun hoặc hít phải hơi thuốc.
9. Phun ULV có mùi hôi không?
Mùi của hóa chất phun ULV phụ thuộc vào loại hóa chất sử dụng. Một số hóa chất có mùi hôi, một số hóa chất ít mùi hoặc không mùi. Nên chọn hóa chất ít mùi hoặc không mùi khi phun ULV trong nhà để tránh gây khó chịu.
10. Sau khi phun ULV, cần làm gì để vệ sinh nhà cửa?
Sau khi phun ULV, bạn nên mở cửa sổ thông thoáng để không khí trong lành vào nhà. Bạn có thể lau chùi các bề mặt bằng khăn ẩm để loại bỏ hóa chất bám dính.