Alpha Cypermethrin là gì?
Alpha Cypermethrin là gì? Alpha Cypermethrin là một loại thuốc trừ sâu tổng hợp, thuộc nhóm pyrethroid. Nó được xếp vào nhóm thuốc trừ sâu tiếp xúc và vị độc, có nghĩa là côn trùng có thể bị nhiễm độc khi tiếp xúc trực tiếp với thuốc hoặc ăn phải thực vật đã được xử lý. Alpha Cypermethrin được sử dụng rộng rãi để kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại trong nông nghiệp và y tế công cộng.
Alpha Cypermethrin có công thức hóa học là C22H19Cl2NO3 và khối lượng phân tử là 416.3 g/mol. Số CAS của nó là 67375-30-8 và số CIPAC là 454. Alpha Cypermethrin là một hỗn hợp đồng phân racemic của hai đồng phân cis của cypermethrin. Loại cypermethrin không phân giải đồng phân này còn được gọi là zeta-cypermethrin.
Cơ chế tác động của Alpha Cypermethrin là ngăn chặn sự truyền dẫn xung thần kinh ở côn trùng. Cụ thể, nó ức chế kênh natri trong hệ thần kinh của côn trùng, khiến chúng bị tê liệt và sau đó tử vong. Chính nhờ cơ chế tác động này mà Alpha Cypermethrin có hiệu quả nhanh chóng và hạ gục côn trùng nhanh. Phổ tác động của Alpha Cypermethrin khá rộng, bao gồm nhiều loại côn trùng thuộc các bộ Lepidoptera (bộ Cánh vảy), Coleoptera (bộ Cánh cứng) và Hemiptera (bộ Cánh nửa).
Định danh:
- Tên thông thường: alpha-cypermethrin (E-ISO, BSI), alpha-cypermethrine (F-ISO)
- Tên gọi khác: alphamethrin (tên gọi không được chấp nhận), alfoxylate
- Tên hóa học:
- IUPAC: hỗn hợp racemic của (S)-α-cyano-3-phenoxybenzyl (1R,3R)-3-(2,2-dichlorovinyl)-2,2-dimethylcyclopropanecarboxylate và (R)-α-cyano-3-phenoxybenzyl (1S,3S)-3-(2,2-dichlorovinyl)-2,2-dimethylcyclopropanecarboxylate.
- CA: [1α(S*),3α]-(+)-cyano(3-phenoxyphenyl)methyl 3-(2,2-dichloroethenyl)-2,2-dimethylcyclopropanecarboxylate
- Công thức phân tử: C22H19Cl2NO3
- Khối lượng phân tử tương đối: 416,3 g/mol
- Số đăng ký CAS: 67375-30-8
- Số CIPAC: 454
Tính chất lý hóa:
Tham số | Giá trị | Phương pháp |
Áp suất hơi | 3,4 x 10⁻⁷ Pa ở 25°C (97,3% độ tinh khiết) 1,9 x 10⁻⁵ Pa ở 51°C (BASF, 97,3% độ tinh khiết) 2,3 x 10⁻⁵ Pa ở 20°C (Tagros, 97,4% độ tinh khiết) | EEC A4, OECD 102, 104 |
Điểm nóng chảy | 81,5°C (khoảng 81,4-83,7°C) (BASF, 97,3% độ tinh khiết) 77,8-80,8°C (Tagros, 97,4% độ tinh khiết) | OECD 102, EEC A1, A2 |
Điểm sôi | 200°C ở 0,07 mmHg (BASF, 99% độ tinh khiết) Phân hủy trước khi sôi ở áp suất khí quyển | OECD 102, EEC A1, A2 |
Độ tan trong nước ở 25°C | pH 4,08: 4,59 µg/l pH 7,12: 5,80 µg/l pH 9,06: 7,87 µg/l 0,81-2,06 µg/l trong nước cất, không đệm (BASF, 98% độ tinh khiết) 10 µg/l ở 30°C (Tagros, 97,4% độ tinh khiết) | EEC A.6, OECD 105 |
Hệ số phân chia Octanol/nước | log Pow = 5,5 ở nhiệt độ môi trường (BASF, 95,4% độ tinh khiết) log Pow = 6,93 ở 25°C, pH 7,0 (Tagros, 97,4% độ tinh khiết) | OECD 117, EEC A8 |
Đặc điểm thủy phân (thời gian bán hủy) | pH 4: ổn định ở 40°C pH 7: 27 ngày ở 50°C pH 7: 5,3 ngày ở 60°C pH 7: 2 ngày ở 75°C pH 9: 3,5 ngày ở 25°C pH 9: 3 giờ ở 50°C | OECD 111 |
Đặc điểm phân ly | Không phân ly |
Các dạng bào chế:
Alpha-Cypermethrin có sẵn ở nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:
- Bột thấm nước (WP): Dạng bột mịn, dễ hòa tan trong nước, thường chứa 10-50% hoạt chất.
- Nhũ dầu (EC): Dạng lỏng, cần được pha loãng với nước trước khi sử dụng.
- Huyền phù đậm đặc (SC): Dạng lỏng, chứa các hạt hoạt chất lơ lửng trong nước.
- Hạt phân tán trong nước (WG/WG-SB): Dạng hạt, dễ phân tán trong nước tạo thành huyền phù.
Trên thị trường, Alpha Cypermethrin được bán dưới nhiều tên thương mại khác nhau, ví dụ như Fastac, Fendona, Arrivo, Emalusa,… với các dạng bào chế như WP (bột thấm nước), SC (huyền phù đậm đặc), EC (nhũ dầu), UL (dung dịch phun cực loãng). Mỗi dạng bào chế có nồng độ và cách sử dụng khác nhau. Do đó, các dịch vụ phun thuốc muỗi tại nhà cần lưu ý người phun thuốc đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Alpha Cypermethrin diệt trừ côn trùng như thế nào?
Alpha Cypermethrin diệt trừ côn trùng như thế nào? Alpha Cypermethrin, một loại thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid loại II, tác động lên hệ thần kinh của côn trùng bằng cách ngăn chặn kênh natri đóng lại. Sự can thiệp này làm gián đoạn quá trình phân cực màng tế bào thần kinh, dẫn đến sự phóng điện thần kinh liên tục. Kết quả là côn trùng bị kích thích quá mức, gây ra các triệu chứng co giật, run rẩy, mất phương hướng, tê liệt và cuối cùng là tử vong.
Cơ chế tác động đặc trưng này giúp Alpha Cypermethrin có khả năng hạ gục nhanh. Côn trùng nhiễm độc sẽ nhanh chóng mất khả năng di chuyển và bị tê liệt, ngay cả khi chưa chết ngay lập tức. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại do côn trùng gây ra trên cây trồng.
Phổ tác động rộng của Alpha Cypermethrin cho phép nó kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại, bao gồm:
- Sâu: Sâu cuốn lá (Cnaphalocrocis medinalis), sâu đục thân (Scirpophaga incertulas), sâu khoang (Spodoptera litura),…
- Rầy: Rầy nâu (Nilaparvata lugens), rầy xanh (Nephotettix virescens),…
- Bọ: Bọ trĩ (Thrips palmi), bọ xít (Pentatomidae),…
- Côn trùng trong nhà: Ruồi, muỗi, kiến, gián, rệp, bọ chét..
- Côn trùng chích hút khác (như rệp sáp, bọ phấn trắng): Bemisia tabaci, Aphis gossypii,…
Tốc độ tác động và hiệu quả của Alpha Cypermethrin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nồng độ thuốc, loài côn trùng, giai đoạn phát triển của côn trùng và điều kiện môi trường. Vì vậy, người phun thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được khuyến cáo trên nhãn sản phẩm để đạt hiệu quả tối ưu. Việc sử dụng đúng cách cũng giúp giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc ở côn trùng và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm của Alpha Cypermethrin là gì?
Alpha Cypermethrin mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc kiểm soát côn trùng gây hại, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho cả nông nghiệp và y tế công cộng.
Alpha Cypermethrin có hiệu quả cao trong việc kiểm soát một loạt các loài côn trùng gây hại, bao gồm sâu, rầy, bọ trĩ, và nhiều loại khác. Điều này cho phép người dùng chỉ cần một loại thuốc để kiểm soát nhiều loại côn trùng khác nhau, tiết kiệm chi phí và công sức.
Alpha Cypermethrin có tác động nhanh chóng, hạ gục côn trùng nhanh, giảm thiểu thiệt hại ngay lập tức. Đồng thời, nó cũng có hiệu lực kéo dài, giúp bảo vệ cây trồng trong thời gian dài hơn sau khi phun.
Alpha Cypermethrin có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm phun trên lá, xử lý hạt giống, và cả trong y tế công cộng để kiểm soát muỗi và các côn trùng gây bệnh khác. Tính linh hoạt này giúp nó phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và điều kiện môi trường khác nhau.
So với một số loại thuốc trừ sâu khác có cùng hiệu quả, Alpha Cypermethrin có giá cả tương đối phải chăng, giúp giảm chi phí đầu tư cho người nông dân và các chương trình y tế công cộng.
Mặc dù là thuốc trừ sâu tổng hợp, nhưng khi được sử dụng đúng liều lượng và phương pháp, Alpha Cypermethrin phân hủy tương đối nhanh trong môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Việc kết hợp Alpha Cypermethrin với các hoạt chất khác (như thuốc trừ sâu sinh học, chất điều hòa sinh trưởng) hoặc luân phiên sử dụng với các loại thuốc trừ sâu khác nhóm có thể gia tăng hiệu quả phòng trừ, giảm nguy cơ kháng thuốc và bảo vệ môi trường tốt hơn.
Các sản phẩm Alpha Cypermethrin phổ biến trên thị trường Việt Nam.
Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến có chứa Alpha-cypermethrin được phép sử dụng tại Việt Nam, theo danh mục được ban hành kèm theo Thông tư số 45/2021/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn:
Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến có chứa hoạt chất alpha-cypermethrin được sử dụng trong lĩnh vực y tế công cộng, đặc biệt là để kiểm soát muỗi:
Các sản phẩm thương mại được WHO prequalified:
- Fendona 6 SC (BASF)
- Fendona 10 SC (BASF)
- Fendona 5 WP (BASF)
- RUBY 50 WP (Tagros)
- RUBY 100 WP (Tagros)
- RUBY 50 SC (Tagros)
- RUBY 100 SC (Tagros)
- RUBY 250 WG-SB (Tagros)
Sản phẩm được đăng ký tại Việt Nam:
- Alpha 10 EC
- Alpha 10 SC
- Alpha 5 EC
- Anphatox 5 EC
- Anphatox 100 SC
- Bpalatox 100 EC
- Cyper-Alpha 5 EC
- Fastac 5 EC
- Fastocid 5 EC
- Fortox 50 EC
- Tiper-Alpha 5 EC
- Unitox 5 EC
- Vifast 5 EC
- Vifast 10 SC
Lưu ý:
- WP là viết tắt của cụm từ “Wettable Powder”, có nghĩa là bột thấm nước.
- SC là viết tắt của cụm từ “Suspension Concentrate”, có nghĩa là dịch huyền phù đậm đặc.
- WG-SB là viết tắt của cụm từ “Water Dispersible Granule – Soluble Bag”, có nghĩa là hạt phân tán trong nước – túi tan trong nước.
- EC là viết tắt của cụm từ “Emulsifiable Concentrate”, có nghĩa là dịch cô đặc nhũ hóa.
Ngoài ra, hoạt chất alpha-cypermethrin cũng được sử dụng trong các sản phẩm kiểm soát côn trùng khác như thuốc xịt côn trùng, nhang muỗi, kem chống muỗi, v.v.
Tác hại của Alpha Cypermethrin đối với môi trường và sức khỏe con người.
Mặc dù Alpha Cypermethrin là một loại thuốc trừ sâu hiệu quả, nhưng nó cũng có thể gây ra tác hại đối với môi trường và sức khỏe con người nếu không được sử dụng đúng cách. Việc hiểu rõ những tác hại này là cực kỳ quan trọng để có biện pháp phòng ngừa và đảm bảo an toàn.
Đối với môi trường
Alpha Cypermethrin có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh như cá, tôm, cua và các loài động vật không xương sống khác. Khi thuốc bị trôi xuống các nguồn nước, nó có thể gây ra ô nhiễm và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Nồng độ Alpha Cypermethrin trong nước cao có thể dẫn đến tử vong hàng loạt ở các loài thủy sinh. Ngoài ra, Alpha Cypermethrin cũng có thể tích tụ trong đất và ô nhiễm nguồn nước ngầm.
Độc tính với ong: Alpha Cypermethrin rất độc với ong. Ong tiếp xúc với thuốc, dù là trực tiếp hay gián tiếp qua phấn hoa và mật hoa bị nhiễm độc, đều có thể bị tử vong. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể ong, vốn đóng vai trò quan trọng trong thụ phấn cây trồng.
Tác động đến các loài sinh vật khác:
- Chim: Alpha-cypermethrin hầu như không độc hại đối với chim.
- Cá và động vật không xương sống dưới nước: Alpha-cypermethrin rất độc hại đối với cá và động vật không xương sống dưới nước. Điều này chủ yếu là do nó được chuyển hóa và đào thải chậm hơn đáng kể bởi cá so với động vật có vú hoặc chim.
- Ong: Alpha-cypermethrin rất độc hại đối với ong.
Khả năng phân hủy trong môi trường:
- Đất: Alpha-cypermethrin có độ bền vừa phải trong đất. Trong điều kiện phòng thí nghiệm, nó phân hủy nhanh hơn trên đất sét pha cát và đất thịt pha cát so với đất sét, và phân hủy nhanh hơn ở đất ít chất hữu cơ.
- Nước: Alpha-cypermethrin không hòa tan trong nước và có xu hướng hấp phụ vào các hạt đất. Do đó, nó không có khả năng gây ô nhiễm nước ngầm.
- Không khí: Alpha-cypermethrin phân hủy nhanh chóng dưới ánh sáng mặt trời với chu kỳ bán rã từ 8-16 ngày. Nó cũng có xu hướng hấp phụ vào đất và trầm tích, cùng với áp suất hơi và hằng số định luật Henry tương đối thấp, cho thấy rằng khả năng bay hơi của nó từ nước và đất sẽ không phải là quá trình vận chuyển quan trọng.
Đối với sức khỏe con người
Alpha Cypermethrin có độc tính vừa phải đối với con người. Tiếp xúc trực tiếp với thuốc có thể gây kích ứng da và mắt, gây ra các triệu chứng như ngứa, đỏ, rát. Hít phải hơi thuốc có thể gây khó thở, ho, đau đầu. Nuốt phải thuốc có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng. Trong trường hợp ngộ độc nặng, có thể dẫn đến co giật, hôn mê và thậm chí là tử vong.
Nhóm người nhạy cảm: Trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú là những đối tượng nhạy cảm hơn với Alpha Cypermethrin. Cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng thuốc gần khu vực có trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Khi tiếp xúc với liều lượng lớn alpha-cypermethrin, con người có thể gặp phải các triệu chứng ngộ độc như:
Tiếp xúc qua da:
- Tê, ngứa ran, ngứa
- Cảm giác nóng rát
- Mất kiểm soát bàng quang
- Mất phối hợp
- Co giật
- Trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong
Tiếp xúc qua đường tiêu hóa:
- Buồn nôn, nôn kéo dài
- Đau dạ dày
- Tiêu chảy
- Co giật
- Bất tỉnh, hôn mê
Liều lượng gây độc:
- Liều lượng gây độc của alpha-cypermethrin thay đổi tùy thuộc vào đường tiếp xúc và tình trạng sức khỏe của từng người.
- Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), liều lượng cấp tính gây độc thần kinh qua đường uống (ARfD) của alpha-cypermethrin là 0,04 mg/kg thể trọng.
- Tuy nhiên, các triệu chứng ngộ độc có thể xảy ra ở liều lượng thấp hơn đối với những người nhạy cảm hoặc đã tiếp xúc với thuốc trong thời gian dài.
Biện pháp sơ cứu khi ngộ độc:
- Nếu tiếp xúc qua da: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa vùng da tiếp xúc với xà phòng và nước.
- Nếu tiếp xúc qua mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu nuốt phải: Gây nôn nếu nạn nhân tỉnh táo và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Điều trị ngộ độc:
- Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc alpha-cypermethrin.
- Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm kiểm soát co giật, duy trì hô hấp và tuần hoàn.
Lưu ý:
- Nếu nghi ngờ ngộ độc alpha-cypermethrin, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
- Cung cấp cho nhân viên y tế thông tin về loại thuốc, liều lượng tiếp xúc và các triệu chứng của nạn nhân.
Để giảm thiểu tác hại, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn khi sử dụng và bảo quản Alpha Cypermethrin. Sử dụng đúng liều lượng, đúng phương pháp, đúng thời điểm, và mang đầy đủ đồ bảo hộ lao động. Không phun thuốc khi trời gió to, gần nguồn nước, và khu vực có trẻ em, phụ nữ mang thai. Rửa sạch tay và mặt sau khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi côn trùng kháng Alpha Cypermethrin.
Kháng thuốc là một vấn đề nghiêm trọng trong kiểm soát côn trùng gây hại, làm giảm hiệu quả của thuốc và gây khó khăn cho việc phòng trừ. Nhận biết sớm và có biện pháp xử lý kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của côn trùng kháng thuốc.
Dấu hiệu nhận biết côn trùng kháng thuốc
- Hiệu quả của thuốc giảm rõ rệt, không còn khả năng kiểm soát côn trùng như trước.
- Cần phải tăng liều lượng thuốc để đạt được hiệu quả tương tự.
- Côn trùng tiếp tục gây hại mặc dù đã phun thuốc theo đúng hướng dẫn.
Nguyên nhân gây kháng thuốc
- Sử dụng thuốc liên tục trong thời gian dài: Đây là nguyên nhân chính dẫn đến kháng thuốc. Khi tiếp xúc với cùng một loại thuốc trong thời gian dài, một số côn trùng có thể phát triển khả năng chống chịu với thuốc.
- Sử dụng liều lượng thấp hơn khuyến cáo: Liều lượng thấp không đủ để tiêu diệt toàn bộ côn trùng, tạo điều kiện cho côn trùng kháng thuốc sinh sôi và phát triển.
- Không luân phiên sử dụng các loại thuốc khác nhau: Việc sử dụng duy nhất một loại thuốc khiến côn trùng dễ dàng phát triển tính kháng.
Biện pháp phòng ngừa
- Luân phiên sử dụng các loại thuốc trừ sâu có cơ chế tác động khác nhau: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa kháng thuốc. Việc luân phiên sử dụng thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển của côn trùng kháng thuốc và duy trì hiệu quả của thuốc. Dưới đây là danh sách các nhóm thuốc trừ sâu có thể luân phiên với alpha-cypermethrin:
- Thuốc trừ sâu nhóm 1A: Ví dụ như permethrin.
- Thuốc trừ sâu nhóm 1B: Ví dụ như etofenprox.
- Thuốc trừ sâu nhóm 2: Ví dụ như diflubenzuron.
- Thuốc trừ sâu nhóm 5: Ví dụ như spinosad.
- Thuốc trừ sâu nhóm 6: Ví dụ như imidacloprid.
- Thuốc trừ sâu nhóm 7: Ví dụ như abamectin.
- Thuốc trừ sâu nhóm 12: Ví dụ như chlorfenapyr.
- Thuốc trừ sâu nhóm 15: Ví dụ như novaluron.
- Thuốc trừ sâu nhóm 22: Ví dụ như flubendiamide.
- Thuốc trừ sâu nhóm 28: Ví dụ như cyantraniliprole.
- Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo: Đảm bảo liều lượng đủ để tiêu diệt toàn bộ côn trùng, ngăn chặn sự phát triển của côn trùng kháng thuốc.
- Kết hợp các biện pháp phòng trừ tổng hợp: Sử dụng kết hợp các biện pháp sinh học, canh tác,… để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu.
- Theo dõi và giám sát: Thường xuyên theo dõi tình hình sâu bệnh và hiệu quả của thuốc để phát hiện sớm các dấu hiệu kháng thuốc.
Biện pháp xử lý:
- Ngừng sử dụng Alpha Cypermethrin và chuyển sang sử dụng các loại thuốc trừ sâu khác nhóm.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia bảo vệ thực vật để được tư vấn về các biện pháp xử lý phù hợp.
- Kết hợp các biện pháp phòng trừ khác như biện pháp sinh học, biện pháp canh tác.
So sánh Alpha Cypermethrin với các loại thuốc trừ sâu khác.
Alpha Cypermethrin là một loại thuốc trừ sâu phổ rộng, có hiệu quả trên nhiều loại côn trùng. Tuy nhiên, để lựa chọn thuốc trừ sâu phù hợp nhất, cần so sánh Alpha Cypermethrin với các loại thuốc trừ sâu khác, dựa trên các tiêu chí như phổ tác động, cơ chế tác động, độc tính, hiệu lực, giá cả và tác động đến môi trường.
Dưới đây là bảng so sánh Alpha Cypermethrin với một số loại thuốc trừ sâu khác:
Tiêu chí | Alpha Cypermethrin | Deltamethrin | Fipronil | Imidacloprid |
Nhóm | Pyrethroid | Pyrethroid | Phenylpyrazole | Neonicotinoid |
Cơ chế tác động | Ức chế kênh natri | Ức chế kênh natri | Ức chế GABA | Tác động lên thụ thể nicotinic acetylcholine |
Phổ tác động | Rộng | Rộng | Rộng | Rộng |
Tốc độ tác động | Nhanh | Nhanh | Trung bình | Trung bình |
Hiệu lực | Kéo dài | Kéo dài | Kéo dài | Kéo dài |
Độc tính với côn trùng | Cao | Rất cao | Cao | Cao |
Độc tính với động vật có vú | Vừa phải | Cao | Vừa phải | Thấp |
Độc tính với ong | Rất cao | Rất cao | Cao | Cao |
Tác động môi trường | Vừa phải (phân hủy tương đối nhanh) | Vừa phải | Vừa phải | Vừa phải |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao | Cao |
(Lưu ý: Bảng so sánh này mang tính chất tham khảo. Dữ liệu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ, dạng bào chế và nhà sản xuất.)
Phân tích chi tiết hơn:
- Alpha Cypermethrin vs. Deltamethrin: Cả hai đều thuộc nhóm pyrethroid, tuy nhiên Deltamethrin có độc tính cao hơn với động vật có vú, bao gồm cả con người. Vì vậy, cần cẩn trọng hơn khi sử dụng Deltamethrin.
- Alpha Cypermethrin vs. Fipronil: Fipronil có phổ tác động rộng, nhưng độc tính với ong cũng rất cao.
- Alpha Cypermethrin vs. Imidacloprid: Imidacloprid thuộc nhóm neonicotinoid, có độc tính thấp hơn với động vật có vú so với Alpha Cypermethrin và Deltamethrin. Tuy nhiên, Imidacloprid cũng gây tranh cãi về tác động của nó đến quần thể ong.
Việc lựa chọn thuốc trừ sâu phù hợp cần dựa trên đặc điểm của từng loại cây trồng, loài côn trùng gây hại, mức độ gây hại và điều kiện môi trường. Cần tham khảo ý kiến của chuyên gia để được tư vấn cụ thể. Không nên chỉ dựa vào giá cả mà bỏ qua các yếu tố khác như độc tính và tác động đến môi trường.
Việc luân phiên sử dụng Alpha Cypermethrin với các loại thuốc trừ sâu khác nhóm là một chiến lược quan trọng trong quản lý kháng thuốc.