Etofenprox là một loại thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid tổng hợp, có hiệu quả cao trong việc kiểm soát côn trùng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Etofenprox, bao gồm thành phần hoạt chất, cơ chế tác dụng, liều lượng khuyến nghị, thiết bị phun, cũng như các biện pháp an toàn cần thiết khi sử dụng.
Tổng quan về Etofenprox
- Tên IUPAC: 1-ethoxy-4-[2-metyl-1-([3-(phenoxy)phenyl]methoxy)propan-2-yl]benzen
- Công thức phân tử: C25H28O3
- Khối lượng phân tử: 376.488
- Số CAS: 80844-07-1
Etofenprox là một loại thuốc trừ sâu phổ rộng, có tác dụng tiếp xúc và vị độc, đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát muỗi trưởng thành xung quanh nguồn nước hoặc nơi muỗi trú ngụ. Nó cũng hiệu quả trong việc chống lại các loại côn trùng bay và bò như ruồi, muỗi, muỗi vằn, ruồi trâu, ruồi cát, ruồi đen, gián, rệp giường, bọ xít hút máu, bọ chét, kiến, ong bắp cày, cá bạc và nhện.
Etofenprox hoạt động trên hệ thần kinh của côn trùng bằng cách can thiệp vào việc dẫn truyền xung điện qua các kênh natri trên màng tế bào thần kinh. Cụ thể, Etofenprox làm thay đổi dòng điện trong các kênh natri, làm gián đoạn sự dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Hậu quả là hệ thần kinh của côn trùng bị tê liệt, khiến chúng mất khả năng vận động và cuối cùng dẫn đến cái chết.
Điểm đáng chú ý của Etofenprox là nó có cơ chế tương tự như các hợp chất pyrethroid nhưng được xem là ít độc hại hơn đối với con người và động vật có vú, đồng thời có hiệu quả diệt côn trùng mạnh mẽ, đặc biệt là các loài muỗi truyền bệnh như Aedes aegypti (muỗi sốt xuất huyết), giúp nó an toàn hơn khi sử dụng trong môi trường kiểm soát côn trùng.
Các sản phẩm thương mại phổ biến
Dưới đây là bảng liệt kê các sản phẩm thương mại sử dụng Etofenprox:
Brand | Products | Prices (vnđ) | Used for | General directions | Review |
---|---|---|---|---|---|
Zenprox EC | 2 fl oz/gallon | ~1,100,000 | Diệt muỗi, ruồi, kiến | Phun bề mặt các khu vực có côn trùng | – Tác dụng trong 28 ngày với bọ chét, 14 ngày với côn trùng khác |
Etofenprox 20 WP | 500 g / 8 L | ~900,000 | Muỗi, gián, kiến, bọ chét | Phun xịt, tập trung vào các vùng cần kiểm soát | – Dễ sử dụng, hiệu quả trong kiểm soát muỗi và côn trùng |
Thông tin chi tiết sản phẩm
- Zenprox EC
- Thông tin sản phẩm: Zenprox EC là sản phẩm diệt côn trùng hiệu quả, đặc biệt là muỗi và gián.
- Hoạt chất: Etofenprox chiếm 16.2% trong thành phần chính.
- Công dụng: Diệt bọ chét, gián, ruồi, kiến, muỗi, và nhiều loại côn trùng khác.
- Tác dụng phụ: Có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
- Biện pháp phòng ngừa: Sử dụng trang bị bảo hộ, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Cơ chế hoạt động: Gây rối loạn kênh ion natri trong hệ thần kinh của côn trùng.
- Ứng dụng: Phun trên bề mặt các khu vực có côn trùng, đặc biệt là tại các khu vực có côn trùng ẩn náu như khe nứt, chân tường.
- Đánh giá rủi ro: Độc với cá và động vật thủy sinh, cần tránh phun vào khu vực gần nước.
- Etofenprox 20 WP
- Thông tin sản phẩm: Etofenprox 20 WP là một loại thuốc diệt côn trùng phổ rộng.
- Hoạt chất: Etofenprox chiếm 20% trong thành phần chính.
- Công dụng: Diệt muỗi, gián, kiến, bọ chét, và các loài côn trùng khác.
- Tác dụng phụ: Có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da.
- Biện pháp phòng ngừa: Nên sử dụng trang phục bảo hộ và tránh phun gần nguồn nước.
- Cơ chế hoạt động: Cơ chế hoạt động của Etofenprox là ngăn chặn quá trình dẫn truyền thần kinh, làm côn trùng bị tê liệt và chết.
Cách sử dụng chi tiết
- Chuẩn bị dung dịch:
- Pha 500g Etofenprox 20 WP với 8 lít nước.
- Đảm bảo dung dịch được khuấy đều.
- Ứng dụng trong nhà:
- Sử dụng bình phun áp lực thấp để phun vào các khu vực như chân tường, kẽ nứt, các khu vực ẩn náu của côn trùng.
- Tránh phun vào khu vực chứa thực phẩm hoặc đồ dùng cá nhân.
- Ứng dụng ngoài trời:
- Phun tại các khu vực nhiều cây cối, nơi muỗi thường sinh sản.
- Sử dụng phun thô cho các khu vực bề mặt rộng lớn, đảm bảo độ phủ đều.
Bảng ưu và nhược điểm
Pros | Cons |
---|---|
Hiệu quả cao trong việc diệt muỗi và côn trùng | Độc hại đối với động vật thủy sinh |
Phạm vi diệt rộng với nhiều loài côn trùng | Có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc lâu dài |
Tồn tại lâu dài, hiệu quả kéo dài | Phải sử dụng đúng cách để tránh nguy hiểm |
Hướng dẫn sử dụng
- Liều lượng khuyến nghị: Pha 500g Etofenprox 20 WP với 8 lít nước, tùy thuộc vào mức độ côn trùng. Phun bằng thiết bị phun sương thô, đặc biệt là đối với côn trùng bò, với liều lượng 5-10 lít dung dịch đã pha cho mỗi 100m2 bề mặt. Đối với muỗi trưởng thành (Aedes aegypti và taeniorhynchus), phun dung dịch lên các khu vực muỗi thường trú ngụ.
- Thiết bị phun: Có thể sử dụng bình phun tay, máy phun ULV hoặc máy phun mù nhiệt. Cần hiệu chỉnh chính xác lượng dung dịch phun ra và đảm bảo dung dịch được khuấy đều trong quá trình phun.
- Cơ chế tác dụng: Etofenprox làm thay đổi dẫn truyền điện trong các kênh natri của sợi thần kinh côn trùng, gây ra cái chết. Nó có tác dụng diệt côn trùng nhanh và hiệu quả tồn lưu lâu dài. Được phân loại ở loại III “Ít độc”.
Lưu ý khi sử dụng Etofenprox 20 WP
- Xử lý muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết và sốt vàng da: Phun kỹ các khu vực muỗi trưởng thành thường trú ngụ.
- Xử lý côn trùng trong nhà: Phun lên các khu vực côn trùng ẩn náu như chân tường, góc nhà, khu vực cất giữ đồ đạc, tủ quần áo, xung quanh ống nước, cửa ra vào và cửa sổ, gác mái và mái hiên, phía sau và bên dưới tủ lạnh, tủ, bồn rửa, lò sưởi và bếp lò, mặt dưới của kệ, ngăn kéo và các khu vực tương tự. Đặc biệt chú ý đến các vết nứt và kẽ hở.
- Xử lý rệp giường: Tháo rời khung giường và loại bỏ bộ đồ giường. Không phun sản phẩm lên bộ đồ giường. Giặt bộ đồ giường và sấy khô bằng nhiệt độ trung bình đến cao để diệt rệp giường. Áp dụng cho khung giường, nệm và lò xo hộp. Việc áp dụng cho nệm và lò xo hộp chỉ dành cho việc xử lý các đường may, cạnh và búi. Không làm ướt đẫm nệm và lò xo hộp. Không xử lý toàn bộ bề mặt của nệm hoặc lò xo hộp. Để thuốc khô trước khi sử dụng nệm và / hoặc lò xo hộp. Xử lý tại chỗ ván chân tường, phía sau tranh / treo tường, thảm và các vật dụng khác trong phòng ngủ hoặc khu vực ngủ.
- Pha trộn: Etofenprox 20 WP có thể được pha trộn với nước và có thể được áp dụng với hầu hết các thiết bị. Để có kết quả tốt nhất, hãy đổ một phần nước vào bình xịt, thêm lượng Etofenprox 20 WP được ghi trên nhãn và đổ đầy nước theo yêu cầu. Dung dịch phun pha loãng có thể được bảo quản qua đêm và sử dụng vào ngày hôm sau, nhưng hỗn hợp nên được khuấy kỹ trước khi sử dụng.
- An toàn: Di chuyển vật nuôi và chim ra khỏi khu vực xử lý và che bể cá trước khi phun. Không cho trẻ em hoặc vật nuôi tiếp xúc với bề mặt đã xử lý cho đến khi thuốc khô. Không áp dụng cho đồ chơi hoặc thú nhồi bông hoặc các vật dụng liên quan. Không áp dụng sản phẩm này trong phòng bệnh nhân có người ở hoặc trong bất kỳ phòng / khu vực nào trong khi có bệnh nhân, người già hoặc người ốm yếu. Không áp dụng cho phòng học trong khi đang sử dụng. Không áp dụng trong các cơ sở (bao gồm thư viện, cơ sở thể thao, v.v.) trong khu vực ngay lập tức nơi có người cư ngụ.
Biện pháp an toàn
- Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Xử lý chất thải: Liên hệ với chuyên gia kỹ thuật về an toàn lao động để xử lý các lô sản phẩm hết hạn hoặc bị hư hỏng.
- Sơ cứu:
- Nếu nuốt phải: Gọi ngay cho trung tâm chống độc hoặc bác sĩ để được tư vấn điều trị.
- Nếu dính vào da hoặc quần áo: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn. Rửa da ngay lập tức bằng nhiều nước trong 15 – 20 phút. Gọi cho trung tâm chống độc hoặc bác sĩ để được tư vấn điều trị.
- Nếu dính vào mắt: Mở mắt và rửa chậm và nhẹ nhàng bằng nước trong 15-20 phút. Tháo kính áp tròng, nếu có, sau 5 phút đầu tiên, sau đó tiếp tục rửa mắt. Gọi cho trung tâm chống độc hoặc bác sĩ để được tư vấn điều trị.
- Bảo hộ cá nhân: Khi pha chế và phun thuốc, cần mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và ủng cao su.
Thông tin bổ sung
Etofenprox cũng được sử dụng làm thành phần trong thuốc trị bọ chét cho chó và mèo. Nó được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn, trồng nho, lâm nghiệp, sức khỏe động vật và sức khỏe cộng đồng để chống lại nhiều loài côn trùng gây hại.
Etofenprox so với Permethrin: Etofenprox được coi là an toàn hơn permethrin đối với người và môi trường, ít gây kích ứng da và không phải là chất độc thần kinh hoặc gây ung thư. Nó cũng có hiệu quả tồn lưu cao hơn trong vải, duy trì hiệu quả ngay cả sau nhiều lần giặt, do vậy với các khách hàng có tiêu chuẩn cao, các dịch vụ phun muỗi sẽ ưu tiên sử dụng dòng thuốc này.