Anopheles gambiae sensu lato (muỗi sốt rét) là một phức hợp gồm 8 loài, trong đó Sốt rét, An. coluzzii và An. arabiensis là những loài truyền bệnh sốt rét chính ở châu Phi. Muỗi tương tác với nhiều sinh vật khác nhau, chúng bị ăn thịt, ký sinh và nhiễm bệnh bởi các thiên địch tự nhiên.
Thiên địch của ấu trùng
Giai đoạn ấu trùng của muỗi bị giới hạn trong môi trường nước. Mặc dù có nhiều thiên địch của ấu trùng muỗi, bao gồm côn trùng, nhện, thủy tức, sán dẹp, giáp xác chân chèo, dơi, chim và cá, nhưng sự lựa chọn đẻ trứng của muỗi cái Sốt rét ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ gặp phải kẻ săn mồi. Muỗi cái tránh những vùng nước có kẻ săn mồi và quá nhiều ấu trùng cạnh tranh. Chúng đẻ trứng ở nhiều nơi khác nhau, quan trọng nhất là những vũng nước nhỏ, nông, có ánh nắng mặt trời và thường là tạm thời. Do đó, một số loài săn mồi có thể xâm nhập thành công vào những nơi này và các tác động môi trường như bốc hơi, xả nước và giảm nguồn thức ăn có thể có tác động mạnh hơn sự săn mồi.
Chỉ những kẻ săn mồi generalist (ăn nhiều loại thức ăn) mới được ghi nhận là có tiêu thụ ấu trùng Sốt rét s.l. và không có nghiên cứu nào cho thấy sự phụ thuộc hoặc chuyên biệt của bất kỳ loài săn mồi ấu trùng nào.
Thiên địch của muỗi trưởng thành
Muỗi Anopheles trưởng thành chỉ là một phần nhỏ trong sinh khối côn trùng mà các loài ăn côn trùng trên khắp châu Phi ăn. Mặc dù nhiều loài động vật khác nhau ăn muỗi, nhưng phần lớn những kẻ săn mồi này là loài ăn tạp và chỉ tiêu thụ muỗi ngoài các động vật không xương sống nhỏ trên không khác.
Anopheles gambiae s.l. thích hút máu người hơn các động vật khác. Con cái thường kiếm ăn vào đêm muộn trên người khi họ ngủ trong nhà. Đây là cơ hội cho những kẻ săn mồi vì muỗi, chủ yếu là con cái, mặc dù con đực cũng vậy, có thể tập trung trong nhà khi nghỉ ngơi sau khi hút máu. Một cơ hội khác để săn mồi những con trưởng thành là ở những nơi tập trung thành bầy, nơi con đực tụ tập để tìm bạn tình.
Tóm lại, Anopheles gambiae s.l. là một loài quan trọng vì vai trò là vật trung gian truyền bệnh sốt rét chứ không phải là thành phần chính của mạng lưới thức ăn trong hệ sinh thái. Muỗi Sốt rét s.l. trưởng thành là một nguồn tài nguyên tương đối ít giá trị, số lượng ít và phân tán, không có bằng chứng về bất kỳ loài săn mồi nào có liên kết chặt chẽ. Không có loài săn mồi nào được ghi nhận là có liên quan chặt chẽ hoặc phụ thuộc vào ấu trùng của những loài muỗi này. Tính thời vụ cao của Sốt rét trong hầu hết phạm vi của nó và tính chất phù du của nhiều môi trường sống ấu trùng của nó cũng giới hạn sự săn mồi đối với các loài ăn tạp có thể coi nó là con mồi khi có cơ hội.
Các loài săn mồi không xương sống
Ruồi (Diptera)
Nhiều loài ấu trùng ruồi săn mồi ăn tạp được ghi nhận trong môi trường sống dưới nước. Không có bằng chứng về sự chuyên biệt đối với Sốt rét s.l. ở bất kỳ loài nào. Ruồi bờ (Ephydridae) được nhìn thấy săn mồi muỗi trưởng thành, nhưng những con ruồi này không chuyên về Sốt rét s.l.; chúng là những kẻ săn mồi cơ hội ăn tạp.
Bọ thật sự (Hemiptera)
Không có loài săn mồi hemipteran nào chuyên về Sốt rét s.l.; chúng là những kẻ săn mồi ăn tạp. Có một số bằng chứng cho thấy muỗi cái sẽ tránh đẻ trứng trong nước có kẻ săn mồi hemipteran.
Chuồn chuồn và chuồn chuồn kim (Odonata)
Chuồn chuồn đôi khi được coi là loài săn mồi phàm ăn đối với ấu trùng muỗi. Điều này không được hỗ trợ bởi các tài liệu hiện có. Ấu trùng chuồn chuồn là loài săn mồi ăn tạp thực sự, với nhiều sự lựa chọn về chế độ ăn. Một số loài chuồn chuồn là loài săn mồi của muỗi trưởng thành và đã được nhìn thấy kiếm ăn một cách cơ hội trên các tập hợp bầy đàn của con đực, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy chúng là loài săn mồi chuyên biệt của muỗi sốt rét Anopheles gambiae s.l.
Nhện (Arachnida)
Nhiều nghiên cứu được xác định đã cung cấp một số thông tin cơ bản về sự săn mồi của nhện săn mồi dưới nước hoặc gần nước, nhưng không có bằng chứng về sự chuyên biệt về chế độ ăn đối với ấu trùng muỗi và chúng được coi là loài săn mồi ăn tạp. Một loài nhện nhảy duy nhất được ghi nhận là săn mồi ưu tiên đối với muỗi cái khi chúng đang nghỉ ngơi trong nhà để tiêu hóa thức ăn máu của chúng. Muỗi cái (thuộc nhiều loài khác nhau) chiếm khoảng 63% chế độ ăn của Evarcha culicivora. Loài nhện săn mồi này có phạm vi chế độ ăn tương đối hẹp cũng ăn các loài côn trùng khác và có phân bố hạn chế ở Đông Phi gần bờ hồ Victoria.
Tôm và các loài khác (Crustacea)
Động vật giáp xác săn mồi có mặt rộng rãi ở nhiều vùng nước đã được thiết lập hơn. Với chế độ ăn rộng, đây là những kẻ săn mồi ăn tạp. Sự hiện diện của chúng cũng có thể ngăn cản muỗi đẻ trứng.
Sán dẹp (Planaria)
Mặc dù một số loài planaria sẽ dễ dàng ăn ấu trùng muỗi, nhưng đây là những kẻ săn mồi ăn tạp.
Các loài săn mồi có xương sống
Dơi (Mammalia, Chiroptera)
Một số nghiên cứu chi tiết về chế độ ăn của dơi cho thấy rõ ràng rằng muỗi chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong chế độ ăn của chúng.
Chim (Aves)
Nhiều loài chim sử dụng môi trường sống nước ngọt là loài ăn côn trùng và do đó có khả năng ăn ấu trùng muỗi như một phần của chế độ ăn rộng hơn, mang tính cơ hội. Có rất ít bằng chứng định lượng về việc tiêu thụ muỗi cụ thể trong môi trường sống ấu trùng dưới nước. Chim ăn côn trùng là loài săn mồi ăn tạp, muỗi Anopheles gambiae s.l. không phải là một phần quan trọng trong chế độ ăn của chúng.
Cá (Osteichthyes)
Cá xương ăn côn trùng có mặt tự nhiên ở nhiều môi trường sống dưới nước ổn định lâu dài. Mật độ ấu trùng muỗi thay đổi theo sự hiện diện của cá, nhưng sự hiện diện của cá chưa được chứng minh là thay đổi theo sự hiện diện của ấu trùng muỗi sốt rét. Cá ăn côn trùng có chế độ ăn đa dạng và ngay cả những loài được đề xuất làm tác nhân kiểm soát sinh học muỗi cũng không phải là chuyên gia về Anopheles gambiae s.l.
Các loài ký sinh trong môi trường sống dưới nước
Có thể có nhiều loài ký sinh trùng của muỗi; được ghi nhận nhiều nhất là nấm và giun tròn. Mặc dù bằng chứng chỉ ra tỷ lệ nhiễm trùng cao ở nhiều môi trường sống tự nhiên, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy sự chuyên biệt đối với Sốt rét s.l.
Tóm tắt
Muỗi sốt rét Anopheles gambiae s.l. là một loài quan trọng vì vai trò là vật trung gian truyền bệnh sốt rét, không phải là một thành phần quan trọng của mạng lưới thức ăn trong hệ sinh thái. Muỗi Sốt rét s.l. trưởng thành là một nguồn tài nguyên tương đối ít giá trị, số lượng ít và phân tán, không có bằng chứng về bất kỳ loài săn mồi nào có liên kết chặt chẽ. Không có loài săn mồi nào được ghi nhận là có liên quan chặt chẽ hoặc phụ thuộc vào ấu trùng của những loài muỗi này. Tính thời vụ cao của Sốt rét trong hầu hết phạm vi của nó và tính chất phù du của nhiều môi trường sống ấu trùng của nó cũng giới hạn sự săn mồi đối với các loài ăn tạp có thể coi nó là con mồi khi có cơ hội.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có loài săn mồi nào chuyên biệt về muỗi sốt rét Anopheles gambiae s.l., cho dù là ấu trùng hay trưởng thành.
Một số loài săn mồi có thể ảnh hưởng đến quần thể muỗi Anopheles, nhưng chúng không chuyên biệt về loài này và có chế độ ăn đa dạng. Ví dụ, cá ăn côn trùng có thể làm giảm mật độ ấu trùng muỗi, nhưng chúng cũng ăn nhiều loại sinh vật khác trong môi trường nước. Tương tự, một số loài nhện có thể săn muỗi trưởng thành, nhưng chúng cũng ăn các loài côn trùng khác.
Tóm lại, mặc dù có nhiều loài săn mồi có thể ăn muỗi Anopheles gambiae s.l., nhưng không có loài nào trong số chúng phụ thuộc hoàn toàn vào loài muỗi này để sinh tồn. Do đó, việc kiểm soát các loài săn mồi này không có khả năng là một chiến lược hiệu quả để kiểm soát quần thể muỗi Anopheles và giảm nguy cơ mắc bệnh sốt rét, cần phải kết hợp các dịch vụ diệt muỗi Đà Nẵng để có biện pháp kiểm soát muỗi hiệu quả hơn.