Để đối phó với các đợt dịch sốt xuất huyết, sốt rét do muỗi gây ra, việc phòng trừ muỗi bằng hóa chất đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tiêu chuẩn kỹ thuật phòng trừ muỗi bằng hóa chất được xây dựng nhằm cung cấp hướng dẫn toàn diện về việc sử dụng hóa chất an toàn và hiệu quả để kiểm soát quần thể muỗi.
Trong bối cảnh Việt Nam, nơi khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho sự phát triển của muỗi, việc áp dụng Tiêu chuẩn kỹ thuật phòng trừ muỗi bằng hóa chất càng trở nên cấp thiết. Tiêu chuẩn này không chỉ giúp các chuyên gia y tế công cộng và các công ty dịch vụ diệt muỗi thực hiện các biện pháp kiểm soát muỗi một cách khoa học mà còn hướng dẫn người dân cách sử dụng các sản phẩm hóa chất diệt muỗi trong gia đình an toàn và hiệu quả.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích nội dung của tiêu chuẩn, cung cấp những hướng dẫn chi tiết và cập nhật về các loại thuốc diệt muỗi, phương pháp phun hóa chất, đồng thời đưa ra những khuyến nghị quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Tiêu chuẩn này quy định các nguyên tắc cơ bản và yêu cầu kỹ thuật đối với việc phòng trừ muỗi bằng hóa chất. Nó được áp dụng để phòng ngừa và kiểm soát muỗi bằng các phương pháp hóa học tại nhiều loại địa điểm khác nhau.
Nguyên tắc cơ bản
An toàn cho người và môi trường
- Nhân viên phòng trừ phải được đào tạo về an toàn và thực hiện các biện pháp bảo hộ cá nhân đầy đủ trong quá trình làm việc.
- Cần bảo vệ người, động vật, thực vật và các sinh vật không phải là mục tiêu trong khu vực xử lý và môi trường xung quanh khi thực hiện phòng trừ bằng hóa chất.
- Trong quá trình phòng trừ bằng hóa chất, cần tránh sử dụng thuốc quá liều, làm đổ dung dịch thuốc, vệ sinh dụng cụ, đổ nước thải hoặc vứt bỏ bao bì bừa bãi để ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí.
Thuốc phòng trừ
- Chỉ sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam.
- Lựa chọn thuốc diệt côn trùng an toàn, hiệu quả, kinh tế, phù hợp với loại muỗi cần diệt, phương thức sử dụng, liều lượng và thiết bị.
- Tuân thủ nghiêm ngặt phạm vi áp dụng, phương pháp kỹ thuật, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc diệt côn trùng.
Phương pháp ứng dụng
- Ưu tiên áp dụng các biện pháp phòng trừ bằng hóa chất khi dịch bệnh do muỗi truyền bùng phát, mật độ muỗi tăng đột biến, hoặc do thiên tai gây ra sự sinh sản ồ ạt của muỗi ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của người dân.
- Phòng trừ muỗi bằng hóa chất cần được thực hiện trên cơ sở cải tạo môi trường, kết hợp với các phương pháp phòng trừ vật lý, sinh học.
- Lựa chọn phương pháp, thời gian và khu vực phòng trừ khoa học, hiệu quả dựa trên đặc điểm sinh thái của muỗi.
Quản lý tính kháng thuốc
- Tránh sử dụng cùng một loại thuốc diệt côn trùng để diệt cả muỗi ấu trùng và muỗi trưởng thành.
- Thường xuyên theo dõi tính kháng thuốc của quần thể muỗi tại khu vực phòng trừ.
- Luân phiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng có cơ chế tác động khác nhau.
Yêu cầu kỹ thuật
Phần này quy định các yêu cầu kỹ thuật cụ thể trong việc kiểm soát muỗi, từ việc phòng chống ấu trùng muỗi đến xử lý muỗi trưởng thành. Mỗi phương pháp đều có các yêu cầu về loại hóa chất sử dụng, cách thức thực hiện, và thời gian áp dụng.
Phòng chống ấu trùng muỗi
Yêu cầu cơ bản
- Sử dụng như một biện pháp bổ trợ: Việc kiểm soát ấu trùng muỗi bằng hóa chất nên được xem là một biện pháp bổ trợ cho việc kiểm soát môi trường. Chỉ khi các biện pháp môi trường như loại bỏ các nơi sinh sản của muỗi (nước đọng) không đạt hiệu quả, mới sử dụng đến hóa chất diệt ấu trùng.
- Khu vực xử lý: Phải xác định các khu vực cụ thể mà ấu trùng muỗi đang sinh sản để tiến hành phun thuốc, ví dụ như các khu vực có nước đọng, ao hồ, và các máng xối nước mưa.
Phương pháp phun hóa chất diệt ấu trùng (Phun nước)
- Phạm vi áp dụng: Phương pháp phun hóa chất diệt ấu trùng được sử dụng cho các khu vực nước đọng lớn như ao hồ, đầm lầy, kênh rạch hoặc mương nước.
- Hóa chất sử dụng: Các loại thuốc hóa học như pyriproxyfen và temephos được sử dụng phổ biến cho việc phun hóa chất diệt ấu trùng. Cần tuân thủ liều lượng theo khuyến cáo của nhà sản xuất, đảm bảo hiệu quả mà vẫn bảo vệ môi trường.
- Cách thức thực hiện: Chuẩn bị dung dịch thuốc theo nồng độ đã quy định, sau đó phun đều lên bề mặt khu vực nước đọng nơi ấu trùng muỗi đang sinh trưởng. Đảm bảo tính toán diện tích cần phun để xác định liều lượng hóa chất phù hợp. Chu kỳ phun có thể được điều chỉnh dựa trên sự phát triển của ấu trùng và hiệu quả của thuốc đã sử dụng.
Phương pháp rải hạt diệt ấu trùng (Phun dạng hạt)
- Phạm vi áp dụng: Phương pháp này được áp dụng cho các khu vực nhỏ hẹp hoặc khó tiếp cận như cống rãnh, hồ nước nhỏ, hoặc các bể chứa nước bị đọng.
- Hóa chất sử dụng: Sử dụng các loại hóa chất dạng hạt như pyriproxyfen dạng hạt hoặc các chế phẩm khác có tác dụng diệt ấu trùng. Các loại thuốc dạng hạt thường được chọn lựa để rải trực tiếp vào nước mà không cần pha loãng.
- Cách thức thực hiện: Tính toán liều lượng thuốc dạng hạt dựa trên diện tích và thể tích của khu vực cần xử lý. Sau đó rải đều thuốc lên khu vực nước, đảm bảo hạt thuốc phân tán đều để tối đa hóa khả năng tiếp xúc với ấu trùng.
Bổ sung và mở rộng:
- Thời gian lý tưởng để phun thuốc diệt ấu trùng: Phun vào sáng sớm hoặc chiều muộn, khi nhiệt độ thấp và ít có khả năng bay hơi, giúp tăng hiệu quả của thuốc.
- Ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý): Các hệ thống GIS có thể được sử dụng để xác định chính xác các khu vực sinh sản của muỗi, giúp tối ưu hóa việc sử dụng hóa chất diệt ấu trùng một cách hiệu quả.
Ví dụ: Tại vùng nông thôn Việt Nam, những khu vực có nước đọng sau mùa mưa là nơi sinh sản lý tưởng của ấu trùng muỗi. Sử dụng phương pháp phun hóa chất vào những khu vực này giúp ngăn chặn sự phát triển của ấu trùng thành muỗi trưởng thành, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh sốt xuất huyết và sốt rét.
Phòng chống muỗi trưởng thành
Yêu cầu cơ bản
- Phương pháp lựa chọn dựa trên thói quen sinh học của muỗi: Việc lựa chọn phương pháp kiểm soát muỗi trưởng thành phải dựa trên hiểu biết về thói quen sống của chúng, bao gồm muỗi ngoài trời và muỗi trong nhà. Ví dụ, phun không gian và phun cây cối (phun màn chắn cây xanh) được sử dụng cho muỗi hoạt động ngoài trời, trong khi phun tồn lưu trong nhà dùng cho muỗi sống và sinh sản trong nhà.
- Lựa chọn thời điểm phun thuốc: Phun hóa chất diệt muỗi trưởng thành phải được thực hiện vào thời điểm muỗi hoạt động mạnh nhất, thường là vào sáng sớm hoặc chiều tối. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả tiêu diệt muỗi.
Phương pháp phun không gian
- Phạm vi áp dụng: Phương pháp phun không gian được áp dụng ở các khu vực đông người, vùng có dịch truyền nhiễm, hoặc vùng bị thiên tai. Có thể phun trong nhà hoặc ngoài trời với mục tiêu tiêu diệt nhanh muỗi trưởng thành trên diện rộng.
- Hóa chất sử dụng: Sử dụng các loại hóa chất như deltamethrin, cyfluthrin, và cypermethrin. Các hóa chất này có thể được áp dụng dưới dạng siêu âm (ultra-low volume – ULV) hoặc phun sương nóng (thermal fogging).
- Cách thức thực hiện: Trong nhà, phun hóa chất bằng các thiết bị phun ULV, di chuyển từ trong ra ngoài và từ trên xuống dưới để đảm bảo hóa chất phủ đều lên các khu vực có muỗi. Ngoài trời, có thể sử dụng các thiết bị phun ULV di động hoặc máy phun nhiệt để phun hóa chất trên diện rộng.
Ví dụ: Khi có sự bùng phát dịch sốt xuất huyết tại các khu đô thị, việc sử dụng phun không gian với hóa chất deltamethrin là phương pháp hiệu quả để kiểm soát muỗi trưởng thành và giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh.
Yêu cầu kỹ thuật trong việc kiểm soát muỗi bao gồm cả ấu trùng và muỗi trưởng thành, với các phương pháp và hóa chất được quy định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Các biện pháp phải được thực hiện đúng cách và có giám sát chặt chẽ để tránh tình trạng kháng thuốc của muỗi, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Phương pháp phun tồn lưu trong nhà
Phạm vi áp dụng
Phương pháp phun tồn lưu được áp dụng để tiêu diệt các loài muỗi có thói quen cư trú trong nhà hoặc bán trú, chẳng hạn như Anopheles (muỗi truyền bệnh sốt rét) và Culex (muỗi truyền bệnh viêm não Nhật Bản). Phun tồn lưu được thực hiện trên các bề mặt mà muỗi có khả năng đậu nghỉ, như tường, rèm cửa, và đồ nội thất.
Hóa chất sử dụng
Các hóa chất được sử dụng cho phun tồn lưu bao gồm các loại côn trùng học đã được kiểm chứng về hiệu quả kéo dài và tính an toàn. Các loại hóa chất phổ biến bao gồm:
- Deltamethrin: Hiệu quả cao trong việc kiểm soát muỗi trong thời gian dài.
- Alpha-cypermethrin: Một loại thuốc diệt muỗi phổ biến trong việc phun tồn lưu.
- Bifenthrin: Có khả năng duy trì hiệu quả lâu dài, thường được sử dụng trong phun tồn lưu.
Cách thức thực hiện
- Chuẩn bị trước khi phun: Trước khi phun tồn lưu, cần che phủ hoặc di dời các vật dụng nhạy cảm như thực phẩm, nước uống, và vật nuôi. Khu vực phun cần được dọn dẹp sạch sẽ và đảm bảo không có người ở lại trong khi phun.
- Thực hiện phun: Dùng máy phun tồn lưu với đầu phun hình quạt để phun đều lên các bề mặt cần thiết. Phun từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài để đảm bảo hóa chất phủ đều lên bề mặt muỗi có khả năng đậu.
- Sau khi phun: Để khu vực phun khô hoàn toàn và chỉ đưa người vào sau một thời gian thông gió đầy đủ.
Bổ sung và mở rộng:
- Tính toán liều lượng hóa chất: Liều lượng hóa chất phải được tính toán dựa trên diện tích cần xử lý, cũng như đặc tính của loại hóa chất sử dụng để tránh gây tác động tiêu cực đến môi trường và con người.
- Kiểm soát hiệu quả: Phun tồn lưu có thể kéo dài hiệu quả trong khoảng từ 3 đến 6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và mức độ bám dính của hóa chất trên bề mặt. Cần theo dõi hiệu quả để xác định thời điểm tái áp dụng hóa chất.
Ví dụ: Tại một số khu vực nông thôn, phương pháp phun tồn lưu trong nhà đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc kiểm soát muỗi truyền bệnh sốt rét. Các loại hóa chất như deltamethrin được sử dụng rộng rãi và có thể duy trì hiệu quả trong khoảng 6 tháng, giúp bảo vệ người dân khỏi các loài muỗi truyền bệnh trong suốt mùa mưa.
Phương pháp phun tồn lưu tạo màn chắn cây xanh
Phạm vi áp dụng
Phương pháp phun màn chắn cây xanh được áp dụng để kiểm soát các loài muỗi ngoài trời có thói quen trú ngụ tại các vùng cây cối như Aedes albopictus (muỗi vằn) – loài thường trú ẩn trên các cây bụi và lan truyền bệnh sốt xuất huyết. Phương pháp này thường được thực hiện ở các khu vực như vườn cây, sân vườn, công viên, hoặc hàng rào cây xanh xung quanh nhà.
Hóa chất sử dụng
Các loại hóa chất thường dùng bao gồm:
- Lambda-cyhalothrin: Hiệu quả cao trong việc phun trên cây cối, có tác dụng kéo dài.
- Deltamethrin và Cypermethrin: Thường được sử dụng cho phun màn chắn cây xanh nhờ vào hiệu quả tiêu diệt nhanh và tính an toàn khi tiếp xúc.
Cách thức thực hiện
- Thiết bị phun: Dùng các máy phun ULV hoặc máy phun áp suất thấp, với các giọt sương có kích thước từ 100-200 micromet để đảm bảo hóa chất bám dính tốt lên lá cây mà không gây tràn.
- Kỹ thuật phun: Bắt đầu phun từ phần gốc cây đến ngọn, đảm bảo phun đều hai mặt của lá cây. Tập trung phun vào các khu vực dưới tán cây, nơi muỗi thường trú ngụ vào ban ngày.
- Thời điểm phun: Tốt nhất là phun vào sáng sớm hoặc chiều tối, khi muỗi hoạt động mạnh nhất và ít có khả năng hóa chất bay hơi.
Bổ sung và mở rộng:
- Tần suất phun: Phun màn chắn cây xanh có thể duy trì hiệu quả từ 2 đến 3 tuần, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và mật độ muỗi. Ở các khu vực có nhiều cây cối hoặc mật độ muỗi cao, cần phun định kỳ để duy trì hiệu quả kiểm soát.
Ví dụ: Ở các khu vực ngoại thành hoặc vườn cây quanh nhà, việc áp dụng phun màn chắn cây xanh với deltamethrin đã giúp giảm đáng kể mật độ muỗi trong mùa mưa. Đây là biện pháp quan trọng trong các chiến dịch phòng chống sốt xuất huyết tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng có mật độ cây cối dày đặc.
Phương pháp sử dụng bình xịt côn trùng dạng khí dung
Phạm vi áp dụng
Bình xịt khí dung được sử dụng trong môi trường trong nhà và các khu vực kín nhỏ để tiêu diệt nhanh muỗi trưởng thành. Phương pháp này thường được sử dụng tại các hộ gia đình hoặc khu vực nhỏ có muỗi gây phiền nhiễu.
Hóa chất sử dụng
- Permethrin, d-Phenothrin, Prallethrin: Là các hóa chất phổ biến trong bình xịt khí dung, có khả năng tiêu diệt nhanh muỗi và các loài côn trùng bay khác. Các hóa chất này thường có hàm lượng thấp để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Cách thức thực hiện
- Sử dụng bình xịt: Đơn giản chỉ cần nhấn nút để phun khí dung vào không khí, có thể phun trực tiếp lên muỗi hoặc phun vào không gian cần xử lý. Sau khi phun, cần đóng kín cửa và đợi ít nhất 20-30 phút trước khi mở cửa thông gió và cho người vào lại.
- Lưu ý an toàn: Không nên phun bình xịt khí dung gần nguồn thực phẩm, nước uống, hoặc khu vực có trẻ nhỏ và vật nuôi. Tránh hít trực tiếp hơi từ bình xịt.
Bình xịt khí dung mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc tiêu diệt muỗi trưởng thành, nhưng không có hiệu quả kéo dài nên cần phải phun lại thường xuyên nếu mật độ muỗi cao.
Một số loại bình xịt khí dung hiện đại còn tích hợp cảm biến để tự động phun khi phát hiện côn trùng trong không gian.
Ví dụ: Trong các gia đình, bình xịt khí dung với permethrin là lựa chọn phổ biến để tiêu diệt muỗi ngay lập tức. Loại bình này đặc biệt hữu ích vào mùa mưa, khi muỗi thường xuất hiện nhiều hơn trong các khu vực nhà ở.
Các phương pháp phun diệt muỗi trưởng thành trong nhà và ngoài trời cần được lựa chọn và thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả cao nhất trong việc kiểm soát muỗi. Đồng thời, việc đảm bảo an toàn cho con người và môi trường là yếu tố then chốt, đặc biệt khi sử dụng hóa chất diệt muỗi.
Phương pháp sử dụng nhang muỗi
Phạm vi áp dụng
Phương pháp này được sử dụng chủ yếu trong các khu vực trong nhà có người sinh sống, nơi không thể áp dụng các biện pháp phun hóa chất khác. Nhang muỗi được sử dụng để tiêu diệt hoặc xua đuổi muỗi trong không gian khép kín như phòng ngủ, phòng khách hoặc các khu vực có người sinh hoạt.
Hóa chất sử dụng
- Prallethrin và Dimefluthrin: Đây là hai hoạt chất chính thường được sử dụng trong các loại nhang muỗi, với đặc điểm là ít độc hại cho con người nhưng vẫn đủ mạnh để diệt hoặc xua đuổi muỗi hiệu quả.
- Transfluthrin: Thường được sử dụng trong các loại nhang muỗi điện, có hiệu quả kéo dài và an toàn cho môi trường.
Cách thức thực hiện
- Sử dụng nhang muỗi thông thường: Đặt nhang muỗi trên giá đỡ an toàn và đốt ở khu vực đầu gió trong phòng. Khói từ nhang muỗi sẽ lan tỏa trong không gian và tiêu diệt muỗi khi chúng tiếp xúc với khói. Nhang muỗi có thể được sử dụng trong thời gian từ 4-8 giờ tùy vào loại và kích thước của sản phẩm.
- Sử dụng nhang muỗi điện: Đối với nhang muỗi điện, các miếng hoặc chai dung dịch chứa hoạt chất diệt muỗi được gắn vào thiết bị điện. Sau khi bật thiết bị, nhang muỗi điện sẽ tỏa hơi trong không khí và tạo ra hiệu ứng xua đuổi muỗi kéo dài trong nhiều giờ.
Đảm bảo sử dụng nhang muỗi trong không gian có sự thông gió nhưng không quá thoáng gió để khói hoặc hơi từ nhang có thể phát huy tác dụng. Không nên đặt nhang muỗi gần các vật dễ cháy như rèm cửa hoặc giấy.
Nhang muỗi chứa lượng hóa chất diệt côn trùng nhỏ, đủ để tiêu diệt muỗi mà không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với khói trong thời gian dài có thể gây ra những ảnh hưởng không mong muốn đến hệ hô hấp, đặc biệt với người có bệnh lý về hô hấp.
Ví dụ: Ở các vùng nông thôn Việt Nam, nhang muỗi là một trong những biện pháp phổ biến nhất để kiểm soát muỗi trong mùa mưa. Các sản phẩm như Mosfly hoặc Raid là những thương hiệu nhang muỗi phổ biến và hiệu quả, giúp xua đuổi muỗi vào ban đêm khi người dân ngủ.
Phương pháp sử dụng màn tẩm hóa chất diệt muỗi
Phạm vi áp dụng
Phương pháp sử dụng màn tẩm hóa chất diệt muỗi được áp dụng trong các hộ gia đình hoặc khu vực sinh hoạt có mật độ muỗi cao và nguy cơ lây nhiễm bệnh do muỗi truyền. Màn tẩm hóa chất là một biện pháp hiệu quả trong việc phòng chống muỗi truyền bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết.
Hóa chất sử dụng
- Deltamethrin và Alpha-cypermethrin: Các hóa chất phổ biến trong màn tẩm muỗi, với khả năng tiêu diệt muỗi ngay khi chúng đậu lên màn.
- Permethrin và Etofenprox: Là những loại hóa chất an toàn hơn, được dùng để tẩm màn và có thể duy trì hiệu quả trong thời gian dài mà không gây hại cho người sử dụng.
Cách thức thực hiện
- Màn tẩm sẵn: Mua các loại màn đã được tẩm sẵn hóa chất diệt muỗi từ nhà sản xuất, chỉ cần treo lên và sử dụng trước khi ngủ. Màn tẩm hóa chất sẽ tiêu diệt hoặc xua đuổi muỗi khi chúng cố gắng đậu lên màn.
- Tự tẩm hóa chất cho màn: Nếu sử dụng màn thường, có thể tự tẩm màn bằng dung dịch hóa chất theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Cách làm này yêu cầu người sử dụng phải ngâm màn trong dung dịch hóa chất, sau đó phơi khô màn ở nơi thoáng gió trước khi sử dụng. Hóa chất tẩm có thể giữ hiệu quả từ 6 tháng đến 1 năm tùy loại.
Màn tẩm hóa chất nên được treo kín khít để ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của muỗi. Ngoài ra, không nên giặt màn quá thường xuyên để tránh làm giảm hiệu quả của hóa chất.
Không chỉ ngăn muỗi tiếp xúc với người ngủ, màn tẩm hóa chất còn có khả năng tiêu diệt muỗi khi chúng cố gắng đậu lên màn, giúp giảm mật độ muỗi trong nhà một cách hiệu quả.
Ví dụ: Tại các vùng có nguy cơ mắc bệnh sốt rét cao như khu vực Tây Nguyên, việc sử dụng màn tẩm hóa chất là một trong những biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu số lượng ca mắc bệnh. Các chương trình y tế quốc gia thường cung cấp màn tẩm miễn phí cho các hộ gia đình để bảo vệ người dân khỏi muỗi truyền bệnh.
Phương pháp sử dụng chất xua đuổi muỗi cá nhân
Phạm vi áp dụng
Phương pháp này được áp dụng khi di chuyển hoặc hoạt động ngoài trời, nơi có nhiều muỗi và côn trùng gây hại. Chất xua đuổi muỗi cá nhân có thể được sử dụng trên da hoặc quần áo để ngăn chặn muỗi đốt trong thời gian ngắn.
Hóa chất sử dụng
- Diethyltoluamide (DEET): Một trong những chất xua đuổi muỗi hiệu quả nhất và phổ biến nhất, có thể bảo vệ người sử dụng trong vòng từ 4 đến 8 giờ tùy nồng độ.
- Icaridin (Picaridin): Một chất thay thế DEET với hiệu quả tương tự nhưng ít gây kích ứng da hơn, thường được sử dụng trong các sản phẩm xua đuổi muỗi dạng kem hoặc xịt.
- Tinh dầu thiên nhiên: Các sản phẩm xua đuổi muỗi làm từ tinh dầu sả, tinh dầu bạc hà, hoặc các loại tinh dầu khác cũng được sử dụng rộng rãi, tuy nhiên hiệu quả thường ngắn hơn so với DEET hoặc Icaridin.
Cách thức thực hiện
- Sử dụng trực tiếp trên da: Chất xua đuổi muỗi có thể được bôi hoặc xịt trực tiếp lên da, đặc biệt là các khu vực tiếp xúc như cổ tay, cổ chân, và mặt. Đối với trẻ em, cần tránh bôi lên tay hoặc khu vực gần miệng.
- Sử dụng trên quần áo: Một số loại chất xua đuổi muỗi cũng có thể được phun lên quần áo hoặc các vật dụng cá nhân để tạo một lớp bảo vệ ngăn chặn muỗi.
Thời gian bảo vệ phụ thuộc vào loại hóa chất sử dụng, với DEET và Icaridin có thể bảo vệ đến 8 giờ, trong khi các sản phẩm làm từ tinh dầu thiên nhiên chỉ có thể bảo vệ từ 1-2 giờ.
Cần tránh để chất xua đuổi tiếp xúc với mắt hoặc vết thương hở. Đối với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai, nên chọn các sản phẩm có nồng độ hóa chất thấp hơn hoặc các sản phẩm từ tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo an toàn.
Ví dụ: Khi tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại hoặc đi rừng, việc sử dụng kem xua đuổi muỗi chứa DEET là biện pháp hiệu quả để tránh bị muỗi đốt, giúp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua muỗi như sốt xuất huyết hoặc sốt rét.
Phương pháp sử dụng nhang muỗi, màn tẩm hóa chất và chất xua đuổi cá nhân là các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc phòng chống muỗi tại nhà và khi di chuyển ngoài trời. Việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau có thể giúp tối ưu hóa khả năng bảo vệ trước các loài muỗi
Các hóa chất sử dụng trong phòng chống ấu trùng muỗi
Bảng A dưới đây liệt kê các loại hóa chất được sử dụng để kiểm soát ấu trùng muỗi, bao gồm các hóa chất diệt côn trùng dạng phun và dạng hạt. Các thông tin như loại hóa chất, dạng chế phẩm, liều lượng, cách sử dụng, và mức độ độc tính cũng được đề cập.
Hóa chất | Loại | Dạng chế phẩm | Liều lượng (mg/m²) | Phương pháp sử dụng | Độc tính |
Pyriproxyfen | Chất điều hòa sinh trưởng côn trùng (IGR) | Hạt (GR) | 1-5 | Rải trực tiếp | Thấp |
Pirimiphos-methyl | Hóa chất diệt côn trùng hữu cơ (OP) | Dạng lỏng (EC) | 5-50 | Phun nước | Thấp |
Temephos | Hóa chất diệt côn trùng hữu cơ (OP) | Dạng lỏng (EC), Hạt (GR) | 5.6-11.2 | Phun nước, rải hạt | Thấp |
Fenthion | Hóa chất diệt côn trùng hữu cơ (OP) | Dạng lỏng (EC) | 2.2-11.2 | Phun nước | Thấp |
Giải thích chi tiết:
- Pyriproxyfen: Là một chất điều hòa sinh trưởng côn trùng (IGR), có tác dụng ức chế sự phát triển của ấu trùng muỗi, ngăn không cho chúng trở thành muỗi trưởng thành. Hóa chất này thường được sử dụng dưới dạng hạt (GR), rải trực tiếp vào các khu vực nước đọng, ao hồ hoặc kênh mương nhỏ.
- Pirimiphos-methyl: Là một hóa chất diệt côn trùng hữu cơ (OP) có hiệu quả trong việc diệt ấu trùng muỗi. Nó có thể được phun trực tiếp vào các khu vực nước đọng hoặc rải dưới dạng hạt.
- Temephos: Cũng là một hóa chất thuộc nhóm diệt côn trùng hữu cơ, temephos được sử dụng rộng rãi trong việc phòng chống ấu trùng muỗi. Temephos có thể được dùng dưới dạng dung dịch phun hoặc dạng hạt để kiểm soát ấu trùng trong các khu vực sinh sản của muỗi.
- Fenthion: Một loại hóa chất diệt côn trùng hữu cơ có khả năng tiêu diệt ấu trùng muỗi nhanh chóng. Fenthion thường được sử dụng trong các chiến dịch phun hóa chất tại các khu vực có mật độ ấu trùng muỗi cao.
Tần suất phun hoặc rải hóa chất diệt ấu trùng cần được xác định dựa trên chu kỳ sinh trưởng của ấu trùng muỗi và mức độ ô nhiễm nước đọng. Thông thường, việc kiểm soát ấu trùng cần được thực hiện định kỳ mỗi 2-4 tuần.
Mặc dù các hóa chất này có độc tính thấp, nhưng việc sử dụng chúng vẫn cần được giám sát chặt chẽ để tránh gây hại đến môi trường nước và hệ sinh thái xung quanh.
Ví dụ: Ở các khu vực nông thôn Việt Nam, nơi có nhiều ao hồ và cống rãnh, hóa chất pyriproxyfen và temephos thường được sử dụng trong các chiến dịch phun hóa chất để ngăn chặn sự phát triển của ấu trùng muỗi và giảm thiểu nguy cơ lây lan các bệnh dịch như sốt xuất huyết và sốt rét.
Các hóa chất sử dụng trong phun không gian phòng chống muỗi trưởng thành
Bảng B.1 dưới đây liệt kê các hóa chất diệt muỗi trưởng thành được sử dụng trong phun không gian bằng phương pháp phun siêu âm (ULV) hoặc phun khói nóng. Các thông tin bao gồm loại hóa chất, liều lượng, và mức độ độc tính của từng hóa chất.
Hóa chất | Loại | Liều lượng siêu âm (g/ha) | Liều lượng khói nóng (g/ha) | Độc tính |
Fenitrothion | OP | 250-300 | 250-300 | Thấp |
Pirimiphos-methyl | OP | 230-330 | 180-200 | Thấp |
Cyfluthrin | Pyrethroid | 1-2 | 1-2 | Thấp |
Cypermethrin | Pyrethroid | 1-3 | – | Trung bình |
Deltamethrin | Pyrethroid | 0.5-1 | 0.5-1 | Trung bình |
d-Phenothrin | Pyrethroid | 5-20 | – | Thấp |
Etofenprox | Pyrethroid | 10-20 | 10-20 | Thấp |
Lambda-cyhalothrin | Pyrethroid | 1 | 1 | Trung bình |
Permethrin | Pyrethroid | 5 | 10 | Trung bình |
Giải thích chi tiết:
- Fenitrothion và Pirimiphos-methyl: Đây là các loại hóa chất thuộc nhóm lân hữu cơ organophosphate (OP) có hiệu quả cao trong việc kiểm soát muỗi trưởng thành. Chúng thường được áp dụng bằng cả phương pháp phun siêu âm và phun khói nóng. Những hóa chất này có độc tính thấp đối với con người và môi trường nếu được sử dụng đúng cách.
- Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin: Đây là những loại hóa chất thuộc nhóm pyrethroid, được biết đến với khả năng diệt muỗi nhanh và kéo dài. Tuy nhiên, chúng có mức độc tính trung bình và cần phải được sử dụng cẩn thận để tránh tác động xấu đến sức khỏe con người.
- d-Phenothrin và Etofenprox: Đây là những hóa chất thuộc nhóm pyrethroid ít độc tính hơn, thích hợp để sử dụng trong phun không gian tại các khu vực đông dân cư hoặc nơi có nguy cơ phơi nhiễm cao.
- Lambda-cyhalothrin và Permethrin: Cả hai đều là pyrethroid mạnh với hiệu quả kéo dài, nhưng chúng có mức độc tính trung bình và thường được sử dụng trong các khu vực có mật độ muỗi cao hoặc trong trường hợp bùng phát dịch bệnh.
Ghi chú:
- OP: Thuốc trừ sâu hữu cơ lân hữu cơ
- PY: Thuốc trừ sâu nhóm pyrethroid
Lưu ý quan trọng:
- Fenitrothion: Mặc dù được liệt kê trong tiêu chuẩn này, Fenitrothion đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam.
- Cypermethrin và Permethrin: Cần thận trọng khi sử dụng trong không gian kín do độc tính cao đối với cá và ong.
- Deltamethrin: Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng do độc tính cao đối với thủy sinh vật.
Nên ưu tiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng ít độc hoặc rất ít độc như Cyfluthrin, d-phenothrin, Etofenprox để đảm bảo an toàn cho người và môi trường.
Tần suất phun: Tần suất phun phụ thuộc vào mật độ muỗi và tình hình dịch bệnh trong khu vực. Phun siêu âm thường được thực hiện 2-3 lần mỗi tháng trong mùa mưa hoặc khi có dịch bệnh.
Phương pháp phun: Phun siêu âm (ULV) là phương pháp phun hóa chất dưới dạng hạt sương rất nhỏ, cho phép hóa chất lan tỏa rộng hơn và bao phủ nhiều khu vực trong thời gian ngắn. Phun khói nóng thường được sử dụng trong các khu vực ngoài trời, như công viên, sân vườn, hoặc khu vực công cộng rộng lớn.
An toàn môi trường: Dù hầu hết các loại hóa chất này có độc tính thấp, nhưng việc sử dụng không đúng liều lượng hoặc không tuân thủ các biện pháp an toàn có thể gây hại cho môi trường, đặc biệt là đối với hệ sinh thái nước và đất.
Ví dụ: Trong chiến dịch phòng chống sốt xuất huyết tại các khu đô thị, phương pháp phun ULV bằng deltamethrin đã giúp kiểm soát hiệu quả mật độ muỗi trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả, cần thực hiện phun định kỳ và luân phiên sử dụng các loại hóa chất khác nhau để tránh tình trạng muỗi kháng thuốc.
Các hóa chất sử dụng trong phun tồn lưu phòng chống muỗi trưởng thành
Bảng C dưới đây liệt kê các hóa chất được sử dụng trong phun tồn lưu, bao gồm loại hóa chất, dạng chế phẩm, liều lượng khuyến cáo, thời gian hiệu lực, và mức độ độc tính.
Hóa chất | Loại | Dạng chế phẩm | Liều lượng (g/m²) | Thời gian hiệu lực (tháng) | Độc tính |
Bendiocarb | Carbamate | Bột ướt (WP) | 0.1-0.4 | 2-6 | Trung bình |
Propoxur | Carbamate | Bột ướt (WP) | 1-2 | 3-6 | Trung bình |
Fenitrothion | Organophosphate | Bột ướt (WP) | 2 | 3-6 | Thấp |
Pirimiphos-methyl | Organophosphate | Bột ướt (WP), Chất nhũ hóa (EC) | 1-2 | 2-3 | Thấp |
Alpha-cypermethrin | Pyrethroid | Bột ướt (WP), Dung dịch treo (SC) | 0.02-0.03 | 4-6 | Trung bình |
Bifenthrin | Pyrethroid | Bột ướt (WP) | 0.025-0.05 | 3-6 | Trung bình |
Cyfluthrin | Pyrethroid | Bột ướt (WP) | 0.02-0.05 | 3-6 | Thấp |
Deltamethrin | Pyrethroid | Bột ướt (WP), Hạt hòa tan (WG) | 0.02-0.025 | 3-6 | Trung bình |
Beta-cypermethrin | Pyrethroid | Bột ướt (WP), Dung dịch treo (SC) | 0.02-0.03 | 3-6 | Trung bình |
Giải thích chi tiết:
- Bendiocarb và Propoxur: Đây là các loại hóa chất thuộc nhóm Carbamate, được sử dụng trong các chương trình kiểm soát muỗi trưởng thành. Các hóa chất này có thời gian hiệu lực từ 2 đến 6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và bề mặt phun.
- Fenitrothion và Pirimiphos-methyl: Là các hóa chất thuộc nhóm Organophosphate, với thời gian hiệu lực từ 2 đến 6 tháng. Chúng có mức độc tính thấp và thường được sử dụng trong các chiến dịch phòng chống muỗi tại các khu vực trong nhà.
- Alpha-cypermethrin, Bifenthrin, Cyfluthrin, Deltamethrin, Beta-cypermethrin: Đây là các loại hóa chất thuộc nhóm Pyrethroid, với khả năng tiêu diệt muỗi mạnh và hiệu quả kéo dài. Thời gian hiệu lực của chúng có thể lên đến 6 tháng, tùy thuộc vào liều lượng sử dụng và đặc tính của bề mặt phun.
Ghi chú:
- C: Thuốc trừ sâu nhóm Carbamate
- OP: Thuốc trừ sâu hữu cơ lân hữu cơ
- PY: Thuốc trừ sâu nhóm pyrethroid
- WP: Bột thấm nước
- EC: Nhũ dầu
- CS: Vi nang
- SC: Huyền phù
- WG: Hạt phân tán trong nước
Lưu ý quan trọng:
- Fenitrothion: Mặc dù được liệt kê trong tiêu chuẩn này, Fenitrothion đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam.
Khuyến nghị:
Nên ưu tiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng ít độc hoặc rất ít độc như Cyfluthrin, Pirimiphos-methyl để đảm bảo an toàn cho người và môi trường.
Ví dụ:
Để phun tồn lưu diệt muỗi Anopheles trong nhà, có thể sử dụng Pirimiphos-methyl dạng bột thấm nước với liều lượng 1-2 g hoạt chất/m². Thời gian hiệu lực của thuốc có thể kéo dài từ 2-3 tháng.
Bổ sung:
- Trước khi phun tồn lưu, cần vệ sinh sạch sẽ bề mặt cần xử lý.
- Nên phun tồn lưu vào thời điểm muỗi chưa kháng thuốc để đạt hiệu quả cao nhất.
- Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc.
- Sau khi phun tồn lưu, cần thông gió cho đến khi hết mùi thuốc mới được vào nhà.
Thời gian hiệu lực của phun tồn lưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện thời tiết, loại bề mặt phun, và loại hóa chất sử dụng. Việc phun tồn lưu có thể cần được thực hiện lại sau mỗi 4-6 tháng để duy trì hiệu quả kiểm soát muỗi trưởng thành.
Mặc dù các hóa chất sử dụng trong phun tồn lưu có mức độc tính thấp, cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định về liều lượng và phương pháp phun để tránh gây hại cho con người và môi trường. Đặc biệt, việc phun trên các bề mặt tiếp xúc nhiều với con người, như đồ nội thất hoặc tường nhà, cần được thực hiện cẩn trọng.
Ví dụ: Tại các khu vực miền núi Việt Nam, nơi có tỷ lệ mắc bệnh sốt rét cao, các hóa chất như Alpha-cypermethrin và Deltamethrin đã được sử dụng hiệu quả trong các chương trình phun tồn lưu để kiểm soát muỗi truyền bệnh. Các chương trình này thường được thực hiện định kỳ 6 tháng một lần, giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh sốt rét trong cộng đồng.
Các hóa chất sử dụng trong bình xịt muỗi
Bảng D.1 dưới đây liệt kê các hóa chất được sử dụng trong bình xịt muỗi, bao gồm loại hóa chất, nồng độ khuyến cáo và mức độ độc tính.
Hóa chất | Loại | Nồng độ (%) | Độc tính |
Pirimiphos-methyl | Organophosphate | 0.5-2 | Thấp |
Bendiocarb | Carbamate | 0.1-0.5 | Trung bình |
Propoxur | Carbamate | 0.5-2 | Trung bình |
Cyfluthrin | Pyrethroid | 0.01-0.1 | Thấp |
Cypermethrin | Pyrethroid | 0.1-0.35 | Trung bình |
Deltamethrin | Pyrethroid | 0.005-0.025 | Trung bình |
Dimefluthrin | Pyrethroid | 0.002-0.05 | Thấp |
Imiprothrin | Pyrethroid | 0.04-0.3 | Trung bình |
Permethrin | Pyrethroid | 0.05-1 | Trung bình |
d-Phenothrin | Pyrethroid | 0.05-1 | Thấp |
Prallethrin | Pyrethroid | 0.05-0.4 | Thấp |
Pyrethrins | Pyrethroid | 0.1-1 | Thấp |
Tetramethrin | Pyrethroid | 0.03-0.6 | Thấp |
d-Tetramethrin | Pyrethroid | 0.05-0.3 | Thấp |
S-bioallethrin | Pyrethroid | 0.04-0.7 | Thấp |
Giải thích chi tiết:
- Pirimiphos-methyl: Một hóa chất thuộc nhóm Organophosphate có hiệu quả trong việc tiêu diệt muỗi trưởng thành. Với nồng độ thấp từ 0.5-2%, hóa chất này thường được sử dụng trong các loại bình xịt muỗi cho hộ gia đình. Mức độ độc tính của Pirimiphos-methyl thấp, an toàn khi sử dụng đúng cách.
- Bendiocarb và Propoxur: Thuộc nhóm Carbamate, đây là hai loại hóa chất có mức độc tính trung bình nhưng hiệu quả nhanh trong việc tiêu diệt muỗi. Bendiocarb và Propoxur thường được sử dụng với nồng độ từ 0.1-2% trong các sản phẩm bình xịt.
- Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin, Dimefluthrin: Thuộc nhóm Pyrethroid, các hóa chất này có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt muỗi trưởng thành. Nồng độ sử dụng trong bình xịt muỗi thường dao động từ 0.01-0.35%, đảm bảo tiêu diệt muỗi nhanh chóng mà không gây hại lớn cho con người.
- d-Phenothrin, Prallethrin, Tetramethrin: Cũng thuộc nhóm Pyrethroid, các hóa chất này có độc tính thấp và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm bình xịt gia dụng để tiêu diệt muỗi và các loài côn trùng bay khác.
Khuyến nghị:
Nên ưu tiên sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng ít độc hoặc rất ít độc như Cyfluthrin, d-phenothrin, Prallethrin để đảm bảo an toàn cho người, vật nuôi và môi trường.
Ví dụ:
Các loại bình xịt côn trùng được bày bán phổ biến trên thị trường thường chứa các hoạt chất như Prallethrin, d-phenothrin với hàm lượng dưới 0,1%.
Bổ sung:
- Khi sử dụng bình xịt côn trùng, cần đóng kín cửa ra vào và cửa sổ.
- Không phun thuốc trực tiếp vào người, thực phẩm, đồ uống.
- Rửa tay sạch sẽ sau khi sử dụng bình xịt côn trùng.
- Bảo quản bình xịt côn trùng ở nơi thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
Bình xịt khí dung thường có hiệu quả nhanh chóng trong việc tiêu diệt muỗi, chỉ cần xịt trực tiếp lên muỗi hoặc phun vào không gian kín, muỗi sẽ bị tiêu diệt trong vài phút. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, cần phải phun lại nếu có muỗi mới xâm nhập vào khu vực.
Người sử dụng bình xịt khí dung cần đảm bảo sử dụng đúng cách, tránh hít phải hơi hóa chất hoặc phun gần các vật dụng dễ bắt lửa. Khi phun, nên đóng kín cửa và để hóa chất có thời gian tiêu diệt muỗi, sau đó mở cửa thông gió để đảm bảo an toàn cho con người và vật nuôi.
Ví dụ: Tại các gia đình Việt Nam, bình xịt khí dung chứa Permethrin hoặc d-Phenothrin là sản phẩm phổ biến trong mùa mưa để kiểm soát muỗi trong nhà. Loại bình xịt này có thể sử dụng nhanh chóng và tiện lợi, giúp bảo vệ gia đình khỏi muỗi đốt, đặc biệt là vào buổi tối.
Các hóa chất sử dụng trong nhang muỗi phòng chống muỗi trưởng thành
Bảng E.1 dưới đây liệt kê các loại hóa chất được sử dụng trong các loại nhang muỗi, bao gồm dạng chế phẩm, hàm lượng và mức độ độc tính của từng loại hóa chất.
Dạng thuốc | Thành phần hoạt chất | Hàm lượng (%) | Mức độ độc tính |
Nhang đĩa | Prallethrin | 0,03-0,08 | Thấp |
Nhang điện | Prallethrin | 6,0-15,0 | Thấp |
Nhang lỏng | Prallethrin | 0,6-1,5 | Thấp |
Nhang đĩa | Transfluthrin | 0,02-0,05 | Thấp |
Nhang điện | Transfluthrin | 6,0-15,0 | Thấp |
Nhang lỏng | Transfluthrin | 0,8-1,5 | Thấp |
Nhang đĩa | Dimefluthrin | 0,004-0,03 | Thấp |
Nhang điện | Dimefluthrin | 1,0-300,0 | Thấp |
Nhang lỏng | Dimefluthrin | 0,01-1,5 | Thấp |
Nhang đĩa | S-bioallethrin | 0,12-0,30 | Thấp |
Nhang điện | S-bioallethrin | 15,0-25,0 | Thấp |
Nhang lỏng | S-bioallethrin | 1,2-2,4 | Thấp |
Giải thích chi tiết:
- Prallethrin: Là hóa chất diệt côn trùng hiệu quả thuộc nhóm Pyrethroid, thường được sử dụng trong các loại nhang muỗi cuộn và nhang muỗi điện. Với hàm lượng thấp (0.03-0.08%), Prallethrin có tác dụng xua đuổi và tiêu diệt muỗi trong một thời gian dài mà không gây hại lớn cho con người.
- Transfluthrin: Là hóa chất Pyrethroid khác được sử dụng phổ biến trong nhang muỗi. Transfluthrin có tác dụng tiêu diệt nhanh muỗi trưởng thành, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa muỗi tấn công vào ban đêm. Thường được sử dụng trong các sản phẩm nhang điện và nhang cuộn.
- Dimefluthrin: Một hóa chất Pyrethroid có hiệu lực cao nhưng hàm lượng sử dụng rất nhỏ (0.004-0.03%), đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dimefluthrin thường được sử dụng trong nhang muỗi điện.
- S-bioallethrin: Hóa chất này có tác dụng xua đuổi muỗi mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các sản phẩm nhang cuộn và nhang điện với hàm lượng từ 0.12-0.30%. Độc tính thấp và an toàn khi sử dụng trong không gian có người sinh hoạt.
Ghi chú:
- Liều lượng của nhang điện được tính bằng mg/miếng.
Khuyến nghị:
Nên lựa chọn các loại nhang muỗi có chứa hoạt chất ít độc như Prallethrin, Transfluthrin, Dimefluthrin, S-bioallethrin để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Ví dụ:
Các loại nhang muỗi dạng điện phổ biến trên thị trường thường chứa hoạt chất Prallethrin hoặc Transfluthrin với hàm lượng khoảng 10 mg/miếng.
Bổ sung:
- Khi sử dụng nhang muỗi, cần đảm bảo không gian được thông thoáng.
- Không nên sử dụng nhang muỗi trong phòng kín, đặc biệt là phòng ngủ của trẻ nhỏ.
- Nên đặt nhang muỗi ở vị trí xa tầm tay trẻ em.
- Không nên lạm dụng nhang muỗi, chỉ nên sử dụng khi cần thiết.
Nhang muỗi là một trong những phương pháp phổ biến để kiểm soát muỗi trong nhà. Mặc dù hàm lượng hóa chất trong nhang muỗi thấp và độc tính không cao, nhưng việc sử dụng nhang muỗi cần được thực hiện trong không gian có thông gió để tránh tác động đến hệ hô hấp của người dùng.
Nhang muỗi được chia làm hai loại chính: nhang cuộn và nhang điện. Nhang cuộn thường được đốt để tạo ra khói xua đuổi muỗi, trong khi nhang điện sử dụng nhiệt để bay hơi hóa chất, an toàn hơn cho các không gian nhỏ và kín.
Khi sử dụng nhang cuộn, nên đặt ở nơi thoáng khí, tránh xa các vật dễ cháy. Đối với nhang điện, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tắt nguồn điện khi không sử dụng.
Ví dụ: Tại Việt Nam, nhang muỗi Mosfly chứa Prallethrin hoặc Transfluthrin được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình, đặc biệt là vào mùa mưa. Nhang muỗi giúp ngăn ngừa muỗi gây phiền nhiễu vào ban đêm và giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh như sốt xuất huyết.