Kiểm Soát Ấu Trùng Muỗi
Nếu các dụng cụ chứa nước uống không thể được che chắn hoặc che phủ, chúng cần được làm sạch thường xuyên hoặc xử lý để ngăn chặn sự sinh sản của ấu trùng theo các khuyến nghị của WHO/WHOPES về nước uống. Các môi trường sống tiềm năng của ấu trùng không chứa nước dành cho con người có thể được xử lý bằng thuốc diệt ấu trùng được liệt kê trong Bảng F2.
Bảng F2. Các hợp chất và công thức do WHO khuyến nghị để kiểm soát ấu trùng muỗi trong các môi trường sống chứa nước
Thuốc diệt côn trùng | Công thức | Liều lượng | Phân loại nguy hiểm của WHO đối với hoạt chất |
---|---|---|---|
Organophosphates | |||
Pirimiphos-methyl | EC | 1 | III |
Temephos | EC, GR | 1 | U |
Chất điều hòa sinh trưởng côn trùng | |||
Diflubenzuron | DT, GR, WP | 0.02-0.25 | U |
S-methoprene | EC | 1 | U |
Novaluron | EC | 0.01-0.05 | NA |
Pyriproxyfen | GR | 0.01 | U |
Thuốc trừ sâu sinh học | |||
Bacillus thuringiensis israelensis | WG | 1-5 mg/L | U |
Spinosad | DT, GR, SC | 0.1-0.5 | U |
Chú thích:
- Các khuyến nghị của WHO về việc sử dụng thuốc trừ sâu trong y tế công cộng chỉ có giá trị khi được liên kết với các thông số kỹ thuật của WHO về kiểm soát chất lượng của chúng. Thông số kỹ thuật của WHO về thuốc trừ sâu y tế công cộng có sẵn tại http://www.who.int/whopes/quality/en/.
- Luôn luôn phải tuân thủ hướng dẫn khi sử dụng thuốc diệt côn trùng.
- DT = viên nén để áp dụng trực tiếp; GR = hạt; EC = cô đặc có thể nhũ hóa; WG = hạt phân tán trong nước; WP = bột ướt; SC = cô đặc huyền phù
- mg/L hoạt chất để kiểm soát muỗi sinh sản trong môi trường chứa nước
- Lớp II = nguy hiểm vừa phải; Lớp III = ít nguy hiểm; Lớp U = Không có khả năng gây nguy hiểm cấp tính khi sử dụng bình thường; NA = không có sẵn.
- Có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến cáo trong nước uống.
Giải thích chi tiết:
- Kiểm soát ấu trùng là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của muỗi trưởng thành và giảm nguy cơ lây lan bệnh.
- Các hợp chất và công thức được WHO khuyến nghị đã được đánh giá về tính an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát ấu trùng muỗi.
- Liều lượng và phương pháp áp dụng cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu tác động đến môi trường và sức khỏe con người.
- Các biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng thuốc diệt côn trùng, bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ hướng dẫn trên nhãn, là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của người sử dụng và cộng đồng.
Mẹo bổ sung:
- Thường xuyên kiểm tra và loại bỏ các vật chứa nước đọng xung quanh nhà và khu vực lân cận để giảm thiểu môi trường sinh sản của muỗi.
- Sử dụng các biện pháp phòng ngừa cá nhân, chẳng hạn như mặc quần áo dài tay và sử dụng thuốc chống muỗi, để giảm nguy cơ bị muỗi đốt.
- Hợp tác với cộng đồng và chính quyền địa phương để thực hiện các chương trình kiểm soát muỗi hiệu quả và bền vững.
Lưu ý quan trọng:
- Luôn đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc diệt côn trùng nào.
- Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng thuốc diệt côn trùng, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc kiểm soát dịch hại.
Phun Không Gian để Kiểm Soát Muỗi Trưởng Thành
Phun không gian để kiểm soát Ae. aegypti và Ae. albopictus đạt hiệu quả cao nhất khi phun bên trong nhà và sân vườn bằng các thiết bị cầm tay hoặc các thiết bị phun chuyên dụng của các dịch vụ phun diệt muỗi. Cần phun lặp lại nhiều lần để tiêu diệt muỗi trưởng thành mới xuất hiện. Trong trường hợp dịch bệnh bùng phát, nên phun không gian bằng thiết bị cầm tay nếu có thể, hoặc bằng thiết bị gắn trên xe tải để tăng tốc độ bao phủ, cứ sau 2-3 ngày. Việc kiểm tra tính kháng thuốc, hiệu chuẩn thiết bị, kích thước giọt và thời gian phun đều rất quan trọng để sử dụng hiệu quả các công cụ này. Việc phun thuốc trừ sâu trên diện rộng bằng xe tải và máy bay thường không hiệu quả trong việc kiểm soát Ae. aegypti khi sử dụng đơn lẻ. Phun không gian trên diện rộng phải được sử dụng như một phần của chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IVM) để đạt hiệu quả. Bảng F3 cung cấp thông tin về các loại thuốc diệt côn trùng phù hợp để kiểm soát Ae. aegypti và Ae. albopictus.
Bảng F3. Ví dụ về thuốc diệt côn trùng để phun khí dung lạnh hoặc phun sương nhiệt chống lại muỗi
Thuốc diệt côn trùng | Nhóm hóa chất | Liều lượng hoạt chất (g/ha) | Phân loại nguy hiểm của WHO đối với hoạt chất | |
---|---|---|---|---|
Bình phun khí dung lạnh | Phun sương nhiệt | |||
Fenitrothion | Organophosphate | 250-300 | 250-300 | II |
Malathion | Organophosphate | 112-600 | 500-600 | III |
Pirimiphos-methyl | Organophosphate | 230-330 | 180-200 | III |
Bioresmethrin | Pyrethroid | 5 | 10 | U |
Cyfluthrin | Pyrethroid | 1-2 | 1-2 | II |
Cypermethrin | Pyrethroid | 1-3 | – | II |
Cyphenothrin | Pyrethroid | 2-5 | 5-10 | II |
d,d-trans-Cyphenothrin | Pyrethroid | 1-2 | 2.5-5 | NA |
Deltamethrin | Pyrethroid | 0.5-1.0 | 0.5-1.0 | II |
D-Phenothrin | Pyrethroid | 5-20 | – | U |
Etofenprox | Pyrethroid | 10-20 | 10-20 | U |
λ-Cyhalothrin | Pyrethroid | 1.0 | 1 | II |
Permethrin | Pyrethroid | 5 | 10 | II |
Resmethrin | Pyrethroid | 2-4 | 4 | III |
Chú thích:
- Thích nghi từ: Thuốc trừ sâu và ứng dụng của chúng để kiểm soát các véc tơ và dịch hại có tầm quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
- Luôn luôn phải tuân thủ hướng dẫn trên nhãn khi sử dụng thuốc diệt côn trùng.
- Nồng độ của công thức thành phẩm khi áp dụng phụ thuộc vào hiệu suất của thiết bị phun được sử dụng.
- Lớp II = nguy hiểm vừa phải; lớp III = ít nguy hiểm; lớp U = không có khả năng gây nguy hiểm cấp tính khi sử dụng bình thường; NA = không có sẵn.
Giải thích chi tiết:
- Phun không gian là một phương pháp kiểm soát muỗi trưởng thành bằng cách phun thuốc diệt côn trùng vào không khí để tiêu diệt muỗi đang bay.
- Các loại thuốc diệt côn trùng được liệt kê trong bảng đã được phê duyệt để sử dụng trong phun không gian và có hiệu quả chống lại Ae. aegypti và Ae. albopictus.
- Liều lượng và phương pháp phun cần được điều chỉnh theo hướng dẫn trên nhãn và tình hình cụ thể để đảm bảo hiệu quả kiểm soát và an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
- Việc lựa chọn loại thuốc diệt côn trùng phù hợp cần xem xét đến tính kháng thuốc của muỗi, điều kiện môi trường và các yếu tố khác.
Mẹo bổ sung:
- Phun không gian nên được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Kết hợp phun không gian với các biện pháp kiểm soát khác, chẳng hạn như kiểm soát ấu trùng và vệ sinh môi trường, để đạt hiệu quả kiểm soát muỗi tốt nhất.
- Thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu quả của phun không gian để điều chỉnh chiến lược kiểm soát nếu cần thiết.
Lưu ý quan trọng:
- Trước khi phun không gian, cần thông báo cho cộng đồng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn cần thiết.
- Không nên lạm dụng phun không gian và chỉ sử dụng khi cần thiết để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
Phun Tồn Lưu Trong Nhà để Kiểm Soát Muỗi Trưởng Thành
Phun tồn lưu trong nhà (IRS) thường được sử dụng thành công nhất để chống lại các véc tơ sốt rét. Xử lý IRS cũng có hiệu quả đối với Ae. aegypti thường đậu trong nhà, mặc dù việc áp dụng trên thực tế có thể gặp khó khăn. Thông thường, tất cả các bức tường và trần nhà bên trong nhà đều được xử lý. Để kiểm soát Ae. aegypti, điều quan trọng là xử lý phòng ngủ, tủ quần áo, gầm giường và các khu vực tối khác nơi Ae. aegypti trưởng thành đậu trước và sau khi hút máu. Cư dân nên được thông báo rằng IRS an toàn khi được áp dụng theo hướng dẫn trên nhãn, nhưng những người có vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như những người bị hen suyễn hoặc dị ứng, nên thực hiện các biện pháp để giảm hoặc loại bỏ việc tiếp xúc trong quá trình phun.
Bảng F4. Các loại thuốc diệt côn trùng được WHO khuyến nghị sử dụng để phun tồn lưu trong nhà
Hợp chất và công thức thuốc diệt côn trùng | Nhóm | Liều lượng g a.i./m2 | Cơ chế hoạt động | Thời gian tác dụng hiệu quả (tháng) |
---|---|---|---|---|
DDT WP | OC | 1-2 | Tiếp xúc | >6 |
Malathion WP | OP | 2 | Tiếp xúc | 2-3 |
Fenitrothion WP | OP | 2 | Tiếp xúc & Qua không khí | 3-6 |
Pirimiphos-methyl WP & EC | OP | 1-2 | Tiếp xúc & Qua không khí | 2-3 |
Bendiocarb WP | C | 0.1-0.4 | Tiếp xúc & Qua không khí | 2-6 |
Propoxur WP | C | 1-2 | Tiếp xúc & Qua không khí | 3-6 |
Alpha-cypermethrin WP & SC | PY | 0.02-0.03 | Tiếp xúc | 4-6 |
Bifenthrin WP | PY | 0.025-0.05 | Tiếp xúc | 3-6 |
Cyfluthrin WP | PY | 0.02-0.05 | Tiếp xúc | 3-6 |
Deltamethrin WP, WG | PY | 0.02-0.025 | Tiếp xúc | 3-6 |
Etofenprox WP | PY | 0.1-0.3 | Tiếp xúc | 3-6 |
Lambda-cyhalothrin WP, CS | PY | 0.02-0.03 | Tiếp xúc | 3-6 |
Chú thích:
- CS = Huyền phù nang; EC = Cô đặc có thể nhũ hóa; SC = Cô đặc huyền phù; WG = Hạt phân tán trong nước; WP = Có thể làm ướt
- OC = Organochlorine; OP = Organophosphate; C = Carbamate; PY = Pyrethroid
- Lưu ý: Các khuyến nghị của WHO về việc sử dụng thuốc trừ sâu trong y tế công cộng chỉ có giá trị KHI được liên kết với các thông số kỹ thuật của WHO về kiểm soát chất lượng của chúng. Thông số kỹ thuật của WHO về thuốc trừ sâu y tế công cộng có sẵn trên trang chủ của WHO trên Internet tại http://www.who.int/whopes/quality/en/.
Giải thích chi tiết:
- Phun tồn lưu trong nhà (IRS) là một biện pháp kiểm soát véc tơ truyền bệnh bằng cách phun thuốc diệt côn trùng lên các bề mặt trong nhà, nơi côn trùng đậu hoặc tiếp xúc.
- Các loại thuốc diệt côn trùng được khuyến nghị bởi WHO đã được đánh giá về tính an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát các véc tơ truyền bệnh, bao gồm cả muỗi truyền bệnh sốt rét và Ae. aegypti.
- Liều lượng và phương pháp phun cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của WHO và nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả kiểm soát và an toàn cho người sử dụng và môi trường.
- Cần lựa chọn loại thuốc diệt côn trùng phù hợp dựa trên tình hình dịch tễ, đặc điểm của véc tơ và môi trường, cũng như khả năng kháng thuốc của côn trùng.
Mẹo bổ sung:
- Trước khi thực hiện IRS, cần thông báo và hướng dẫn cho cộng đồng về các biện pháp phòng ngừa và an toàn.
- Sau khi phun, cần vệ sinh sạch sẽ các bề mặt tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng.
- Thường xuyên giám sát và đánh giá hiệu quả của IRS để điều chỉnh kế hoạch kiểm soát nếu cần thiết.
Lưu ý quan trọng:
- Chỉ sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng được khuyến nghị bởi WHO và đã được đăng ký sử dụng tại Việt Nam.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về an toàn khi sử dụng thuốc diệt côn trùng.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị.
Kiểm Tra Kháng Thuốc
Việc sử dụng thường xuyên cùng một loại thuốc diệt côn trùng hoặc nhóm thuốc diệt côn trùng có thể chọn lọc ra những cá thể muỗi có khả năng sống sót sau khi phun thuốc trừ sâu. Kháng thuốc là một sự thay đổi di truyền về độ nhạy cảm của một quần thể đối với thuốc diệt côn trùng, có thể dẫn đến việc thuốc trừ sâu không đạt được mức độ kiểm soát mong muốn.
Số lượng thuốc diệt côn trùng có sẵn để sử dụng làm thuốc diệt muỗi trưởng thành bị hạn chế và thuộc ba nhóm hóa học: organophosphate, carbamate và pyrethroid. Một số sản phẩm để diệt ấu trùng có các cơ chế hoạt động khác nhau, chẳng hạn như chất điều hòa sinh trưởng côn trùng và các công cụ vi sinh vật. Tuy nhiên, sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất để kiểm soát ấu trùng Ae. aegypti trong các vật chứa là temephos organophosphate. Kháng temephos đã được phát hiện ở nhiều quần thể Ae. aegypti ở châu Mỹ và gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với việc kiểm soát Ae. aegypti. Có rất ít thông tin về tình trạng kháng thuốc ở quần thể Ae. albopictus trong khu vực.
Các chương trình kiểm soát phải bao gồm chương trình giám sát kháng thuốc để đánh giá hiệu quả và thiết lập kế hoạch luân phiên thuốc trừ sâu nhằm giảm thiểu sự phát triển của kháng thuốc.
Giám sát, An toàn và Đảm bảo Chất lượng
Cần giám sát và giám sát liên tục để đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo đầy đủ và đang tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật phù hợp về việc áp dụng thuốc trừ sâu và an toàn cá nhân. Các chương trình IVM phải bao gồm một chương trình đảm bảo chất lượng được thiết kế để giám sát hiệu quả của các hoạt động kiểm soát. Chương trình đảm bảo chất lượng nên giám sát hiệu suất của người áp dụng và kết quả kiểm soát. Sự thất bại trong kiểm soát có thể là do áp dụng sai, vùng phủ sóng không đầy đủ hoặc kháng thuốc diệt côn trùng, và phải được khắc phục ngay lập tức. Các nỗ lực đảm bảo chất lượng phải liên tục, có hệ thống và độc lập.
Giám sát, An toàn và Đảm bảo Chất lượng
Cần giám sát và giám sát liên tục để đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo đầy đủ và đang tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật phù hợp về việc áp dụng thuốc trừ sâu và an toàn cá nhân. Các chương trình IVM phải bao gồm một chương trình đảm bảo chất lượng được thiết kế để giám sát hiệu quả của các hoạt động kiểm soát. Chương trình đảm bảo chất lượng nên giám sát hiệu suất của người áp dụng và kết quả kiểm soát. Sự thất bại trong kiểm soát có thể là do áp dụng sai, vùng phủ sóng không đầy đủ hoặc kháng thuốc diệt côn trùng, và phải được khắc phục ngay lập tức. Các nỗ lực đảm bảo chất lượng phải liên tục, có hệ thống và độc lập.
Giải thích chi tiết
- Giám sát và giám sát liên tục là cần thiết để đảm bảo rằng các hoạt động kiểm soát véc tơ được thực hiện đúng cách và hiệu quả. Điều này bao gồm việc giám sát việc áp dụng thuốc trừ sâu, đánh giá mật độ véc tơ và theo dõi sự xuất hiện của kháng thuốc.
- Đảm bảo an toàn là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ chương trình kiểm soát véc tơ nào. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về cách sử dụng thuốc trừ sâu một cách an toàn và hiệu quả, cũng như việc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp.
- Đảm bảo chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo rằng chương trình kiểm soát véc tơ đạt được các mục tiêu đã đề ra. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng, giám sát hiệu suất của chương trình và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết.
Mẹo bổ sung
- Phát triển một kế hoạch giám sát và đánh giá toàn diện bao gồm các chỉ số hiệu suất chính để theo dõi tiến độ của chương trình kiểm soát véc tơ.
- Thực hiện đánh giá thường xuyên về hiệu quả của chương trình và điều chỉnh các hoạt động kiểm soát khi cần thiết.
- Tạo một hệ thống báo cáo rõ ràng và minh bạch để chia sẻ thông tin về tiến độ và kết quả của chương trình với các bên liên quan.
- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động giám sát và đánh giá để đảm bảo tính bền vững của chương trình.
Lưu ý quan trọng
- An toàn là ưu tiên hàng đầu trong bất kỳ chương trình kiểm soát véc tơ nào. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên được đào tạo đầy đủ về các biện pháp phòng ngừa an toàn và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp.
- Giám sát và đánh giá liên tục là cần thiết để đảm bảo hiệu quả của chương trình kiểm soát véc tơ. Điều chỉnh các hoạt động kiểm soát khi cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.
- Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững của chương trình kiểm soát véc tơ. Khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động giám sát, báo cáo các ổ dịch tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tại nhà.