ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ PHUN KHÓI NÓNG VÀ PHUN ULV TRONG NHÀ ĐỂ KIỂM SOÁT MUỖI VẰN AEDES AEGYPTI

Muỗi vằn Aedes aegypti là loài muỗi chính truyền bệnh sốt xuất huyết, Zika, Chikungunya và sốt vàng – những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam. Việc kiểm soát muỗi Aedes aegypti hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn dịch bệnh.

Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của hai phương pháp phun thuốc diệt muỗi trưởng thành trong nhà là phun khói nóng và phun ULV (Ultra-Low Volume – Khối lượng cực thấp) được các dịch vụ phun thuốc muỗi sử dụng để kiểm soát Aedes aegypti tại Thái Lan, một quốc gia cũng có khí hậu nhiệt đới gió mùa tương tự Việt Nam. Hai phương pháp này được kỳ vọng có thể khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống như tốn thời gian, công sức và không hiệu quả triệt để.

Phương pháp phun khói nóng (Thermal Fogging)

  • Nguyên lý: Sử dụng máy phun tạo ra luồng khói nóng từ hóa chất được đốt nóng, khuếch tán đều trong không gian rộng.
  • Ưu điểm:
    • Phủ rộng, tiếp cận nhiều khu vực, kể cả những nơi khuất.
    • Hiệu quả diệt muỗi trưởng thành nhanh chóng.
  • Nhược điểm:
    • Khói nóng có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến hô hấp.
    • Cần phải sơ tán người và vật nuôi trong quá trình phun.
    • Khó kiểm soát liều lượng chính xác.
    • Hiệu quả không kéo dài do chỉ diệt được muỗi trưởng thành.

Phương pháp phun ULV

  • Nguyên lý: Sử dụng máy phun tạo ra các hạt sương siêu nhỏ (đường kính 5-50 micromet), khuếch tán và lơ lửng trong không khí thời gian dài.
  • Ưu điểm:
    • Ít hóa chất hơn, ít gây ô nhiễm môi trường.
    • Hạt sương nhỏ, lơ lửng lâu, tiếp cận muỗi hiệu quả hơn.
    • Không cần phải sơ tán người và vật nuôi.
  • Nhược điểm:
    • Dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết (gió, mưa).
    • Cần thiết bị chuyên dụng.

Mục tiêu nghiên cứu

  1. So sánh hiệu quả: Xác định phương pháp nào (phun khói nóng hay phun ULV) hiệu quả hơn trong việc kiểm soát quần thể Aedes aegypti trong môi trường nhiệt đới.
  2. Tối ưu hóa giải pháp: Xác định loại thuốc diệt muỗi và phương pháp phun nào phù hợp nhất để kiểm soát Aedes aegypti trong nhà.

Nghiên cứu này cung cấp thông tin hữu ích cho việc lựa chọn và áp dụng phương pháp kiểm soát Aedes aegypti hiệu quả, phù hợp với điều kiện Việt Nam, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng cộng và ngăn chặn dịch bệnh.

VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Địa điểm: Thử nghiệm được thực hiện tại 11 cụm nhà ở huyện Muang, tỉnh Kamphaeng Phet, Thái Lan (Hình 1). Khu vực này được chọn do có số ca mắc sốt xuất huyết cao và mật độ Aedes aegypti lớn.

Cụm nhà:

  • Mỗi cụm gồm 30-40 nhà, bán kính 100 mét.
  • Các cụm cách nhau ít nhất 500 mét để tránh ảnh hưởng chéo của thuốc.
  • 11 cụm được chia ngẫu nhiên thành các nhóm xử lý và nhóm đối chứng.

Thời gian:

  • Thử nghiệm 1: Tháng 4 – 5/2013.
  • Thử nghiệm 2: Tháng 7 – 8/2013.

Máy phun:

  • Máy phun khói nóng Patriot™ (Curtis Dyna-Fog, Westfield, IN): Tạo luồng khói hiệu quả lên đến 900 mét khối/phút.
  • Máy phun ULV Twister™ XL3 (Curtis Dyna-Fog, Westfield, IN): Điều chỉnh được lưu lượng phun từ 45 đến 500 ml/phút.

Hóa chất:

  • Thuốc diệt muỗi trưởng thành:
    • ULD® BP-300 (ULD): Chứa 3% pyrethrin (Whitmire Micro-Gen Research Laboratories, St. Louis, MO).
    • 9M Plus2 (9M): Chứa 1% deltamethrin (Phathong Intergroup, Bangkok, Thailand).
  • Thuốc điều hòa sinh trưởng (IGR):
    • NyGuard® (NyG): Chứa 10% pyriproxyfen (MGK, Minneapolis, MN) – Ức chế muỗi phát triển từ trứng đến trưởng thành.
  • Dầu khoáng: BVA 13 (BVA Oils Inc., Wixom, MI) – Pha loãng hóa chất.

Phương pháp:

  1. Đo thể tích nhà:
    1. Đo kích thước từng phòng (phòng khách, phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh) và khu vực mái hiên bằng máy đo khoảng cách laser.
    1. Tính toán thể tích để xác định lượng thuốc và thời gian phun phù hợp cho từng phòng.
  2. Phun thuốc:
    1. Che phủ đồ dùng, thực phẩm trước khi phun.
    1. Người và vật nuôi ra khỏi nhà trong quá trình phun.
    1. Đóng kín cửa ra vào, cửa sổ trong 30 phút sau khi phun.
  3. Thu thập mẫu muỗi:
    1. Sử dụng bẫy Biogents Sentinel (BGS) đặt trong nhà để thu thập muỗi Aedes aegypti.
    1. Bẫy hoạt động trong 8 giờ/ngày (8:00 – 16:00), tại 6 thời điểm (5 ngày trước, 1, 5, 10, 15, 20 ngày sau khi phun).
    1. Muỗi thu được được phân loại, đếm, xác định tình trạng sinh lý (đã đẻ trứng hay chưa).
  4. Lồng muỗi theo dõi:
    1. Sử dụng lồng muỗi (cao 5 cm x đường kính 8,5 cm) chứa 20 con muỗi cái Aedes aegypti (4-7 ngày tuổi) được nuôi tại phòng thí nghiệm (AFRIMS).
    1. Đặt lồng muỗi ở 2 vị trí: Nơi thoáng đãng và trong túi giấy có đục lỗ (mô phỏng nơi trú ẩn).
    1. Đặt lồng muỗi trước khi phun 30 phút và thu hồi sau khi phun 30 phút.
    1. Theo dõi tỷ lệ muỗi bị hạ gục và tỷ lệ chết sau 24 giờ.
  5. Nuôi ấu trùng:
    1. Đặt xô nước (cao 20 cm x đường kính 25 cm) trong nhà vệ sinh của các nhà được chọn ngẫu nhiên trước khi phun.
    1. Sau 30 phút, chuyển nước từ xô vào can nhựa (5 lít), giữ ở nhiệt độ phòng.
    1. Nuôi 10 ấu trùng Aedes aegypti (giai đoạn 3) trong cốc nhựa (cao 12 cm x đường kính 8,5 cm) chứa 200 ml nước từ can.
    1. Theo dõi tỷ lệ chết của ấu trùng và nhộng, tỷ lệ muỗi trưởng thành nở sau 1, 7 và 14 ngày.
Xem thêm  Các biện pháp phòng chống muỗi bằng xử lý môi trường

Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm R phiên bản 3.3.0 và Intel Visual Fortran Compiler XE 2013 để phân tích thống kê.

Bảng phân bổ cụ thể cho từng cụm

CụmMáy phun – Thử nghiệm 1Hóa chất – Thử nghiệm 1Máy phun – Thử nghiệm 2Hóa chất – Thử nghiệm 2
1TwisterULDTwister9M + NyG
2PatriotULDTwister9M
3Đối chứngĐối chứngTwisterULD + NyG
4Twister9MĐối chứngĐối chứng
5Patriot9MTwisterULD
6Twister9M + NyGĐối chứngĐối chứng
7Đối chứngĐối chứngTwister9M
8TwisterULD + NyGĐối chứngĐối chứng
9PatriotULD + NyGTwisterULD
10Patriot9M + NyGTwisterULD + NyG
11Đối chứngĐối chứngTwister9M + NyG

Ghi chú:

  • ULD: ULD® BP-300
  • 9M: 9M Plus2
  • NyG: NyGuard®

Nghiên cứu được thực hiện bài bản với phương pháp khoa học, cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để đánh giá hiệu quả của phun khói nóng và phun ULV trong kiểm soát Aedes aegypti. Thông tin từ nghiên cứu này hữu ích cho việc xây dựng chiến lược phòng chống sốt xuất huyết hiệu quả tại Việt Nam.

KẾT QUẢ

Số lượng muỗi và tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng

Thử nghiệm 1:

  • Tổng số muỗi Aedes aegypti thu được từ 11 cụm là 7.724 con (3.654 con cái, 4.070 con đực).
  • Tất cả các phương pháp phun thuốc, ngoại trừ Patriot với 9M, đều làm giảm đáng kể số lượng Aedes aegypti thu được trong bẫy BGS sau khi phun (Hình 4, Bảng 3).
  • Phun ULD kết hợp NyG cho hiệu quả cao nhất trong việc kiểm soát Aedes aegypti. Cụ thể:
    • Số lượng muỗi giảm đáng kể ở tất cả các thời điểm (từ ngày thứ 1 đến ngày thứ 20 sau phun) so với nhóm đối chứng (GLM, P < 0,05).
    • Tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng cũng giảm đáng kể ở hầu hết các thời điểm.
  • Phun 9M kết hợp NyG bằng máy Patriot cũng làm giảm đáng kể tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng (P < 0,05).

Thử nghiệm 2:

  • Tổng số muỗi Aedes aegypti thu được là 7.018 con (3.689 con cái, 3.329 con đực).
  • Tất cả các phương pháp phun thuốc, ngoại trừ 9M kết hợp NyG, đều làm giảm đáng kể số lượng muỗi thu được vào ngày thứ 1 sau phun (Hình 4, Bảng 4).
  • Phun ULD kết hợp NyG và 9M kết hợp NyG bằng máy Twister đều cho hiệu quả kiểm soát muỗi tương đối lâu dài (ít nhất 15 ngày).
  • Tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng giảm đáng kể cho đến ngày thứ 5 sau phun.
  • Chỉ có phun 9M đơn lẻ và ULD kết hợp NyG làm giảm tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng ngay sau khi phun.

Tỷ lệ muỗi bị hạ gục và tỷ lệ chết

Thử nghiệm 1:

  • Máy Twister cho tỷ lệ muỗi chết cao hơn Patriot (P = 0,03).
  • Muỗi trong túi giấy có tỷ lệ bị hạ gục và tỷ lệ chết thấp hơn nhiều so với muỗi ở nơi thoáng đãng (P < 0,00), bất kể loại máy phun hay loại thuốc (P > 0,05).
  • Trong số các loại thuốc, ULD kết hợp NyG cho tỷ lệ hạ gục ban đầu cao nhất.
  • ULD đơn lẻ cho tỷ lệ muỗi chết cao nhất (77%), tiếp theo là ULD kết hợp NyG (64%), 9M kết hợp NyG (56%) và 9M đơn lẻ (43%).

Thử nghiệm 2:

  • Tất cả 4 công thức thuốc đều cho kết quả tương tự về tỷ lệ hạ gục và tỷ lệ chết khi phun bằng máy Twister (P > 0,05).
  • Tương tự thử nghiệm 1, muỗi trong túi giấy có tỷ lệ bị hạ gục (6%) và tỷ lệ chết (11%) thấp hơn nhiều so với muỗi ở nơi thoáng đãng (87% và 97%).
  • Loại thuốc không ảnh hưởng đến hiệu quả diệt muỗi trong túi giấy của máy Twister (P = 0,50).

Hiệu quả ức chế muỗi trưởng thành nở từ ấu trùng

Thử nghiệm 1:

  • Máy Twister cho hiệu quả ức chế muỗi trưởng thành nở từ ấu trùng cao hơn Patriot (52% so với 7%, P < 0,00).
  • Hiệu quả ức chế phụ thuộc vào loại máy phun (P < 0,00):
    • ULD kết hợp NyG phun bằng Twister cho hiệu quả cao nhất (97%).
    • 9M kết hợp NyG phun bằng Patriot cho hiệu quả cao nhất (11%).
  • Ấu trùng được đưa vào nước đã phun thuốc sau 1 ngày có tỷ lệ ức chế nở cao nhất (34%), sau đó giảm dần ở ngày thứ 7 (27%) và ngày thứ 14 (29%, P = 0,001).

Thử nghiệm 2:

  • 9M kết hợp NyG phun bằng Twister cho hiệu quả ức chế muỗi trưởng thành nở từ ấu trùng cao nhất (P < 0,00).
  • Ấu trùng được đưa vào nước sau 1 ngày có tỷ lệ ức chế nở cao hơn so với 7 và 14 ngày (P < 0,00).

Nhận xét chung về kết quả:

  • Cả hai phương pháp phun khói nóng và phun ULV đều có hiệu quả trong việc giảm số lượng muỗi Aedes aegypti trưởng thành.
  • Việc bổ sung thuốc điều hòa sinh trưởng (IGR) pyriproxyfen giúp kéo dài thời gian hiệu quả của thuốc diệt muỗi, đồng thời ảnh hưởng đến tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng.
  • Máy phun ULV cho hiệu quả kiểm soát ấu trùng tốt hơn so với máy phun khói nóng.
  • Cả hai phương pháp đều cho thấy hiệu quả hạn chế trong việc tiêu diệt muỗi trú ẩn trong nhà.
Xem thêm  Kiểm Soát Muỗi Bằng Mồi Đường Hấp Dẫn (ATSB - Attractive Toxic Sugar Baits)

BÀN LUẬN

Kết quả nghiên cứu cho thấy quần thể muỗi Aedes aegypti có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi phun thuốc diệt muỗi trưởng thành. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy phương pháp phun không gian chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn (Koenraadt et al. 2007).

Nguyên nhân:

  • Thuốc diệt muỗi trưởng thành chỉ tiêu diệt được những con muỗi tiếp xúc trực tiếp với thuốc vào thời điểm phun.
  • Ấu trùng muỗi ẩn náu trong các bể chứa nước không bị ảnh hưởng.
  • Muỗi có khả năng kháng thuốc.

Việc bổ sung pyriproxyfen (IGR) vào thuốc diệt muỗi trưởng thành giúp kéo dài hiệu quả kiểm soát muỗi, bất kể loại máy phun nào được sử dụng. Pyriproxyfen ức chế sự phát triển của ấu trùng, ngăn chặn muỗi trưởng thành nở ra từ các bể chứa nước đã được phun thuốc. Hơn nữa, pyriproxyfen còn có tác động đến tỷ lệ muỗi cái đã đẻ trứng, góp phần kiểm soát quần thể muỗi hiệu quả hơn.

So sánh hai phương pháp:

  • Phun ULV cho hiệu quả kiểm soát ấu trùng tốt hơn phun khói nóng. Điều này có thể là do các hạt sương của phun ULV lớn hơn, dễ dàng rơi vào các bể chứa nước hơn (Harwood et al. 2014).
  • Tuy nhiên, cả hai phương pháp đều cho thấy hiệu quả hạn chế trong việc tiêu diệt muỗi trú ẩn trong nhà.

Hạn chế của nghiên cứu:

  • Nghiên cứu chỉ đánh giá hiệu quả của hai phương pháp phun thuốc trong nhà, chưa đánh giá hiệu quả của các phương pháp khác như phun không gian ngoài trời, diệt lăng quăng, vệ sinh môi trường.
  • Nghiên cứu chưa đánh giá được tác động của các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, gió…) đến hiệu quả của thuốc.
  • Số lượng cụm nhà trong nghiên cứu còn hạn chế (11 cụm).

KẾT LUẬN

  • Phun ULV kết hợp với thuốc diệt muỗi trưởng thành và thuốc điều hòa sinh trưởng pyriproxyfen là phương pháp tối ưu để kiểm soát muỗi Aedes aegypti trong nhà tại khu vực nghiên cứu.
  • Nên phun thuốc liên tục trong vài tuần liên tiếp và kết hợp với các biện pháp phòng chống khác như diệt lăng quăng, vệ sinh môi trường để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Cần nghiên cứu thêm về các phương pháp mới hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt muỗi trú ẩn trong nhà.

ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ

Ngoài việc đánh giá hiệu quả diệt muỗi, nghiên cứu cũng ghi nhận những sự cố xảy ra với máy phun trong quá trình thử nghiệm.

Máy phun khói nóng Patriot™

Trong số 6 máy Patriot được thử nghiệm:

  • Lỗi kỹ thuật:
    • 1 máy không hoạt động do công tắc đánh lửa bị lỗi.
    • 2 máy bị hỏng đầu bơm khí sau khoảng 1 giờ hoạt động.
    • 1 máy bị hỏng công tắc đánh lửa sau khoảng 2 giờ hoạt động.
    • 2 máy bị bung gioăng cao su của bơm khí sau khoảng 2 giờ hoạt động.
    • Ở tất cả các máy, keo dán cố định bơm khí bị nóng chảy, khiến bơm khí bị lỏng.
  • Mối nguy hiểm tiềm ẩn:
    • Nhiệt độ hoạt động cao tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong không gian hẹp.
    • Có thể tạo ra ngọn lửa trong quá trình khởi động, đặc biệt nguy hiểm khi ở gần vật liệu dễ cháy.

Máy phun ULV Twister™

Trong số 8 máy Twister được thử nghiệm:

  • 4 máy bị rơi vòi phun sau khoảng 1 giờ hoạt động. Tuy nhiên, sự cố này dễ dàng khắc phục bằng cách siết chặt kẹp cố định.
  • 2 máy bị nóng chảy ống dẫn khí sau khoảng 30 phút hoạt động. Ống dẫn khí được sửa chữa tạm thời và thay thế sau đó.

KHUYẾN NGHỊ

  • Nên ưu tiên sử dụng công nghệ phun ULV để kiểm soát Aedes aegypti do hiệu quả và tính an toàn cao hơn.
  • Cần lựa chọn máy phun ULV chất lượng tốt, vận hành ổn định để đảm bảo hiệu quả phun thuốc.
  • Cần thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng máy phun để phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người phun và hiệu quả diệt muỗi.

HẠN CHẾ VỀ THIẾT BỊ

  • Máy phun hiện có chưa có khả năng tiêu diệt triệt để muỗi trú ẩn trong nhà. Cần nghiên cứu và phát triển các công nghệ phun mới hiệu quả hơn, ví dụ như phun định lượng, phun tĩnh điện,…
  • Thiết bị phun thuốc thường cồng kềnh, khó vận chuyển, đặc biệt là ở những vùng sâu, vùng xa, địa hình phức tạp. Cần nghiên cứu chế tạo thiết bị nhỏ gọn, cơ động hơn.

KHUYẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM

Nghiên cứu này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho việc kiểm soát muỗi Aedes aegypti và phòng chống sốt xuất huyết tại Việt Nam. Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể đưa ra một số khuyến nghị cụ thể như sau:

1. Ưu tiên áp dụng phun ULV:

  • Cơ sở khoa học: Phương pháp phun ULV cho hiệu quả cao hơn, ít tốn hóa chất hơn và an toàn hơn so với phun khói nóng. Hơn nữa, ULV cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát ấu trùng, hạn chế khả năng muỗi phục hồi sau phun.
  • Tính khả thi: Hiện nay, nhiều địa phương ở Việt Nam đã và đang áp dụng phương pháp phun ULV trong phòng chống sốt xuất huyết. Cần tiếp tục nhân rộng mô hình này, đặc biệt là ở các khu vực có dịch sốt xuất huyết lưu hành mạnh.
Xem thêm  Các phương pháp kiểm soát muỗi từ thực vật: Tổng quan chuyên sâu

2. Kết hợp thuốc diệt muỗi trưởng thành và IGR:

  • Cơ sở khoa học: Việc bổ sung IGR (như pyriproxyfen) vào thuốc diệt muỗi trưởng thành giúp kéo dài hiệu quả kiểm soát, ngăn chặn muỗi sinh sản và phát triển thế hệ sau.
  • Tính khả thi: Nên nghiên cứu để đưa ra phác đồ phun kết hợp thuốc diệt muỗi trưởng thành và IGR phù hợp với điều kiện Việt Nam. Cần lưu ý đến hiệu quả, độ an toàn và chi phí khi lựa chọn loại thuốc và liều lượng phun.

3. Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển thiết bị phun:

  • Hạn chế hiện nay: Thiết bị phun hiện có còn nhiều hạn chế như cồng kềnh, khó vận chuyển, chưa thể tiêu diệt triệt để muỗi trú ẩn.
  • Giải pháp:
    • Đầu tư nghiên cứu, phát triển các công nghệ phun mới hiệu quả hơn, ví dụ như phun định lượng, phun tĩnh điện,…
    • Chế tạo thiết bị phun nhỏ gọn, cơ động hơn, phù hợp với điều kiện địa hình đa dạng của Việt Nam.

4. Kết hợp phun thuốc với các biện pháp phòng chống khác:

  • Phun thuốc chỉ là một trong nhiều biện pháp phòng chống sốt xuất huyết. Để đạt hiệu quả cao nhất, cần kết hợp đồng thời nhiều biện pháp khác như:
    • Diệt lăng quăng, bọ gậy: Thường xuyên kiểm tra, thay nước, đậy kín các dụng cụ chứa nước; thu gom, xử lý rác thải, phế thải,…
    • Vệ sinh môi trường: Tổ chức các chiến dịch tổng vệ sinh, khơi thông cống rãnh, phát quang bụi rậm,…
    • Bảo vệ cá nhân: Mặc quần áo dài, sáng màu; ngủ màn, sử dụng kem chống muỗi,…
    • Truyền thông, giáo dục sức khỏe: Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống sốt xuất huyết, vận động người dân tham gia tích cực vào các hoạt động diệt muỗi, lăng quăng.

5. Tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả:

  • Thường xuyên theo dõi, giám sát mật độ muỗi, ấu trùng, số ca mắc sốt xuất huyết để có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống, từ đó điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế.

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp nêu trên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng chống sốt xuất huyết, bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam.

GIỚI HẠN CỦA PHƯƠNG PHÁP PHUN THUỐC VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN MỚI

Mặc dù phun thuốc diệt muỗi là một biện pháp quan trọng trong kiểm soát Aedes aegypti, phương pháp này vẫn còn một số hạn chế nhất định:

  1. Tính bền vững: Phun thuốc diệt muỗi chỉ có tác dụng tạm thời, không giải quyết được căn nguyên của vấn đề. Muỗi có thể bay từ khu vực khác đến, hoặc phát triển kháng thuốc sau một thời gian.
  2. Ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe: Thuốc diệt muỗi có thể gây ô nhiễm môi trường nước, đất, không khí, ảnh hưởng đến các loài sinh vật khác và sức khỏe con người.
  3. Hạn chế trong việc tiếp cận: Việc phun thuốc có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận những khu vực chật hẹp, nhà cao tầng, khu vực có nhiều vật cản.

Vì vậy, bên cạnh việc tiếp tục áp dụng và hoàn thiện các phương pháp phun thuốc hiện có, cần nghiên cứu và phát triển các phương pháp kiểm soát muỗi mới, hiệu quả, an toàn và bền vững hơn, chẳng hạn như:

  1. Các biện pháp sinh học:
    1. Sử dụng thiên địch: Nuôi thả cá, b larvivorous (ăn lăng quăng) trong các dụng cụ chứa nước để tiêu diệt ấu trùng muỗi. Ví dụ như cá bảy màu, cá lia thia, cá rô,…
    1. Sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis var. israelensis (Bti): Bti là một loại vi khuẩn tạo ra độc tố protein có khả năng tiêu diệt ấu trùng muỗi. Bti có thể được phun hoặc rắc vào các bể chứa nước để diệt lăng quăng.
    1. Sử dụng nấm ký sinh: Một số loại nấm ký sinh như Metarhizium anisopliaeBeauveria bassiana có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt muỗi trưởng thành.
  2. Các biện pháp kỹ thuật di truyền:
    1. Muỗi đực vô sinh: Nuôi và thả muỗi đực đã được triệt sản bằng bức xạ hoặc kỹ thuật di truyền. Khi giao phối với muỗi cái trong tự nhiên, muỗi cái sẽ không thể sinh sản, từ đó làm giảm mật độ quần thể muỗi.
    1. Muỗi mang gen kháng: Cấy gen kháng virus dengue vào muỗi, sau đó thả muỗi mang gen này ra môi trường. Muỗi mang gen kháng sẽ cạnh tranh với muỗi hoang dã và truyền gen kháng cho thế hệ sau, từ đó giảm khả năng lây truyền virus dengue.
  3. Công nghệ mới:
    1. Bẫy muỗi thông minh: Sử dụng công nghệ cảm biến, thu hút muỗi bằng ánh sáng, mùi, nhiệt độ, sau đó tiêu diệt bằng điện, nhiệt hoặc hóa chất.
    1. Vật liệu nano: Nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu nano có khả năng diệt muỗi hoặc ngăn chặn muỗi đốt.

Việc phát triển và ứng dụng các biện pháp kiểm soát muỗi mới này cần được xem xét kỹ lưỡng về hiệu quả, tính khả thi, chi phí cũng như tác động đến môi trường và sức khỏe con người.

KẾT LUẬN CHUNG

Nghiên cứu này đã cung cấp những thông tin quan trọng về hiệu quả của phun ULV và phun khói nóng trong kiểm soát Aedes aegypti. Nghiên cứu cũng nêu bật tầm quan trọng của việc kết hợp nhiều biện pháp phòng chống, sử dụng thiết bị phù hợp và phát triển các phương pháp kiểm soát muỗi mới hiệu quả, an toàn và bền vững hơn. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ hữu ích cho việc xây dựng chiến lược phòng chống sốt xuất huyết hiệu quả tại Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực.